1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bring ...: đề cập tới
up
add ... = make sense: có ý nghĩa
up
ask ... sb = inquire about: hỏi thăm ai
after
back ... = yield in an argument: chịu thua
down
bargain ... st: dự tính
for/on
...bargain: mặc cả
at
bear ... = confirm
out
break ... = stop talking: đột nhiên ngừng lại
off
bring ...: thành công
off
bring ... = cause the onset of an illness: gây bệnh
on
bring ... = cause trouble to happen to oneself: tự gây rắc rối
on
bring ... = get rround sb: thuyết phục
around/round
call ...: gọi đi lính, gọi điện thoại, nhắc lại kỉ niệm
up
call ... sb: ghé thăm ai (in a short time)
in on
carry ...: dan díu với ai
on with
carry ...: làm tiến triển
forward
carry ...: hoàn thành vượt qua
through
come ...: xảy ra (= happen)
about
come ...: hứng chịu sự phê bình, công kích
in for
come ...: phát sinh, xảy ra (problem)
up
come ... gặp khó khăn
up against
crop ... happen or appear unexpectedly
up
drop ...= thiu thiu ngủ
off
doze
off
fall ... = show amusement - especially laughing: cười ồ lên
about
fall... = be deceived by: bị bịp, chơi xỏ
for
fall ... = quarrel with
out with
fall ...: fail
through
feel...: cảm thấy đủ sức để làm gì
up to
follow + ...: bám sát, làm theo
up
get ... : truyền tải
across
get ...: làm ai nản lòng
down
carry ...: thành công tốt đẹp, chết do bệnh
off
come ...: chung quy lại
down to
come ...: diễn ra thành công, tốt đẹp
off
fall ... = turn to sb/sth for help when other plans have failed: phải cầu đến, dùng đến
back on