1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
grow (v) /ɡrəʊ/
Trồng trọt
Population (n)
Dân số
Center / centres (n)
Trung tâm
Estimate (v)
Ước tính, ước lượng
large (adj) = big, great, huge
lớn
continue (v)
tiếp tục, làm tiếp
raise crops
trồng trọt (2)
waste (adj)
chất thải, rác thải
Management (n)
sự quản lí
along the way
cùng với đó
within that same time frame
trong cùng khoảng thời gian đó
evolve (v) /ɪˈvɑːlv/
phát triển,thay đổi để trở thành…; tiến hóa
species (n) /ˈspiːʃiːz/
giống loài,chủng loài
vertically (adv) /ˈvɜːrtɪkli/
chủ yếu
majority (n) /məˈdʒɔːrəti/ >< minority (n) /maɪˈnɔːrəti/
số đông >< số ít,thiểu số
shelter (n) /ˈʃeltər/
nơi trú ẩn
element (n) /ˈelɪmənt/
yếu tố,nguyên tố
subject smt to smt
để cái gì cảm nhận cái gì đó
(dùng trong trường hợp tiêu cực)
plant (n) /plænt/
thực vật,cây
food-bearing
đẻ ra,sản xuất ra
the rigour of smt = the unpleasant or
severe conditions of smth.
điều kiện khắc nghiệt của cgi đấy
outdoor (adj) /ˈaʊtdɔːr/
ngoài trời
hope (v) /həʊp/
hy vọng
due to /doo too/
do,vì,bởi vì…
rapidly (adv) /ˈræpɪdli/
liên tục
happen (v) /ˈhæpən/
xảy ra
destroy (v) /dɪˈstrɔɪ/
phá hủy,hủy hoại
massive (adj) /ˈmæsɪv/
to lớn,đồ sộ