growing-crop skyscraper

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/55

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards
Crop
n. /krop/ vụ mùa
2
New cards

grow (v) /ɡrəʊ/

Trồng trọt

<p>Trồng trọt</p>
3
New cards
Skyscraper (n)
Tòa nhà chọc trời
Tòa nhà chọc trời
4
New cards
urban (adj) = city = town = metropolitan >< rural, suburban
Đô thị
Đô thị
5
New cards

Population (n)

Dân số

<p>Dân số</p>
6
New cards

Center / centres (n)

Trung tâm

<p>Trung tâm</p>
7
New cards

Estimate (v)

Ước tính, ước lượng

<p>Ước tính, ước lượng</p>
8
New cards
current (adj) = present, recent, existing
Hiện tại
9
New cards
Demographic (n)
nhân khẩu học
10
New cards

large (adj) = big, great, huge

lớn

11
New cards
To feed (v)
cho ăn, nuôi, cung cấp thực phẩm
12
New cards
method (n)
phương pháp, cách thức
13
New cards

continue (v)

tiếp tục, làm tiếp

14
New cards
Practised (adj) = habit, custom, tradition
Được thực hành, thực hiện, thói quen, tập tục từ lâu đời
15
New cards
Raise (v)
Nuôi trồng
16
New cards
Suitable (adj)
phù hợp, thích ứng
17
New cards
in use
Trong thời gian có thể sử dụng, còn hạn sử dụng
18
New cards

raise crops

trồng trọt (2)

19
New cards
lay (v)
xếp, đặt, bố trí
20
New cards

waste (adj)

chất thải, rác thải

21
New cards
lay waste
tàn phá, lãng phí
22
New cards

Management (n)

sự quản lí

23
New cards
poor management practices
quản lý kém hiệu quả
24
New cards
ensure (v)
bảo đảm, chắc chắn
25
New cards
Live on
sống tiếp
26
New cards
Farming (n)
nghề nông, nông nghiệp
27
New cards
Indoor (adj)
trong nhà
28
New cards
Hothouse (n)
nhà kính dùng để trồng cây
29
New cards
Produce
sản xuất, chế tạo
30
New cards
Product (n)
sản phẩm
31
New cards
Production (n)
Quá trình sản xuất
32
New cards
Vogue (n) = trend = fashion
Xu hướng/ thời trang
33
New cards
Urgent (adj)
khẩn cấp,gấp, cấp bách
34
New cards
scale up = increase, expand, develop
tăng lên, phát triển thêm, mở rộng
35
New cards
Accomodate
cung cấp, thoả mãn nhu cầu
36
New cards

along the way

cùng với đó

37
New cards

within that same time frame

trong cùng khoảng thời gian đó

38
New cards

evolve (v) /ɪˈvɑːlv/

phát triển,thay đổi để trở thành…; tiến hóa

39
New cards

species (n) /ˈspiːʃiːz/

giống loài,chủng loài

40
New cards

vertically (adv) /ˈvɜːrtɪkli/

chủ yếu

41
New cards

majority (n) /məˈdʒɔːrəti/ >< minority (n) /maɪˈnɔːrəti/

số đông >< số ít,thiểu số

42
New cards
43
New cards

shelter (n) /ˈʃeltər/

nơi trú ẩn

44
New cards

element (n) /ˈelɪmənt/

yếu tố,nguyên tố

45
New cards

subject smt to smt

để cái gì cảm nhận cái gì đó

(dùng trong trường hợp tiêu cực)

46
New cards

plant (n) /plænt/

thực vật,cây

47
New cards

food-bearing

đẻ ra,sản xuất ra

48
New cards

the rigour of smt = the unpleasant or

severe conditions of smth.

điều kiện khắc nghiệt của cgi đấy

49
New cards

outdoor (adj) /ˈaʊtdɔːr/

ngoài trời

50
New cards

hope (v) /həʊp/

hy vọng

51
New cards
52
New cards

due to /doo too/

do,vì,bởi vì…

53
New cards

rapidly (adv) /ˈræpɪdli/

liên tục

54
New cards

happen (v) /ˈhæpən/

xảy ra

55
New cards

destroy (v) /dɪˈstrɔɪ/


phá hủy,hủy hoại

56
New cards

massive (adj) /ˈmæsɪv/

to lớn,đồ sộ