1/77
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
asteroid
ngôi sao nhỏ
cosmos
bầu trời
crater/constelation
chòm sao
debris
mảnh vỡ,vụn
exploration
sự thám hiểm
explorer
nhà thám hiểm
galaxy
dải ngân hà
gravity
trọng lực
horizon
chân trời
launch
sự phóng lên, bắt đầu
orbit
trục,quỹ đạo
outer space
ngoài vũ trụ
radiation
sự phóng xạ
rocket
tên lửa
satellite
vệ tinh nhân tạo
simulator
thiết bị mô phỏng
spacecraft
tàu vũ trụ
surface
bề mặt
weightlessness
tình trạng k trọng lượng
configuration
hình thể, cấu hình
expedition
đoàn thám hiểm
caravans
đoàn bộ hành
full moon
trăng tròn
new moon
trăng non
half-moon
trăng lưỡi liềm
lunar eclipse
nguyệt thực
solar eclipse
nhật thực
colony
thuộc địa
north star
sao bắc đẩu
diversion
sự chuyển hướng
meteor
đèn khí tượng,sao băng
meteorology
khí tượng học
meteorologist
nhà khí tượng học
discovery
sự khám phá
conquest
sự chinh phục
solar system
hệ mặt trời
mercury
sao thuỷ
venus
sao kim
earth
trái đất
mars
sao hoả
jupiter
sao mộc
saturn
sao thổ
uranus
sao thiên vương
neptune
sao hải vương
pluto
sao diêm vương
cosmic
rộng lớn, bao la
gravitational
có trọng lực
horizontal
xa tít chân trời
inevitable/unavoidable
k thể tránh khỏi
meteoric
sao sáng
outermost
ngoài cùng
innermost
trong cùng
terrestrial
ở đất liền
toxic
độc hạu
spacious
rộng rãi, có không gian
airy
thoáng khí, ở trên cao
inhabitable
có thể cư trú được
universal/global
thuộc toàn cầu
unmanned
k có ng điều khiển
intrinsic
thực chất, thuộc bản chất
innumerable/numberless/countless
vô số
weightless
k trọng lực
geothermal/geothermic
thuộc địa nhiệt
acclimatize with
thích ứng với
colonize
chiếm làm thuộc địa
explore
thám hiểm
conquer/conquest
chinh phục
discover/detect
khám phá
float
trôi nổi (v)
orbit
quay quanh quỹ đạo
propel
đẩy tới, đẩy lùi
rotate
quay quanh trục
simulate
mô phỏng
undergo
chịu đựng,trải qua
adhere/embark
bắt đầu gia nhập
defy/challenge
thử thách
divert
đổi hướng,xoay chiều
launch
phóng lên