1/8
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
appeal [əˈpiːl]
(n): ‹lời› kêu gọi, cầu khẩn; ‹sức› hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút, quyến rũ
compromise [ˈkɑːm.prə.maɪz]
(n) sự thỏa hiệp;
(v) thỏa hiệp, dàn xếp
daringly [daringly]
(adj): táo bạo, cả gan, phiêu lưu, dũng cảm (bravely)
majority [məˈdʒɑː.rə.t̬i]
(n): đa số, phần lớn
guide
(n): người hướng dẫn, người chỉ dẫn; sách hướng dẫn, biển chỉ dẫn
rely [rɪˈlaɪ]
(v): dựa vào, tin cậy vào
secure
(v): an toàn, an ninh; bảo đảm
subjective
(adj): chủ quan; tưởng tượng, có tính tưởng tượng
suggestion
(n): đề nghị, ý kiến, sự gợi ý