LESSON 31: SELECTING A RESTAURANT

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/8

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

9 Terms

1
New cards

appeal [əˈpiːl]

(n): ‹lời› kêu gọi, cầu khẩn; ‹sức› hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút, quyến rũ

<p><span>(n): ‹lời› kêu gọi, cầu khẩn; ‹sức› hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút, quyến rũ</span></p>
2
New cards

compromise [ˈkɑːm.prə.maɪz]

(n) sự thỏa hiệp;
(v) thỏa hiệp, dàn xếp

<p><span>(n) sự thỏa hiệp; </span><br><span>(v) thỏa hiệp, dàn xếp</span></p>
3
New cards

daringly [daringly]

(adj): táo bạo, cả gan, phiêu lưu, dũng cảm (bravely)

<p><span>(adj): táo bạo, cả gan, phiêu lưu, dũng cảm (bravely)</span></p>
4
New cards

majority [məˈdʒɑː.rə.t̬i]

(n): đa số, phần lớn

<p><span>(n): đa số, phần lớn</span></p>
5
New cards

guide

(n): người hướng dẫn, người chỉ dẫn; sách hướng dẫn, biển chỉ dẫn

<p><span>(n): người hướng dẫn, người chỉ dẫn; sách hướng dẫn, biển chỉ dẫn</span></p>
6
New cards

rely [rɪˈlaɪ]

(v): dựa vào, tin cậy vào

<p><span>(v): dựa vào, tin cậy vào</span></p>
7
New cards

secure

(v): an toàn, an ninh; bảo đảm

<p><span>(v): an toàn, an ninh; bảo đảm</span></p>
8
New cards

subjective

(adj): chủ quan; tưởng tượng, có tính tưởng tượng

<p><span>(adj): chủ quan; tưởng tượng, có tính tưởng tượng</span></p>
9
New cards

suggestion

(n): đề nghị, ý kiến, sự gợi ý

<p><span>(n): đề nghị, ý kiến, sự gợi ý</span></p>