Thẻ ghi nhớ: Destination B1: Unit 3 Topic Vocabulary | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

beat(v,n)

tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm

<p>tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm</p>
2
New cards

board game(n phr)

trò chơi trên bàn cờ

<p>trò chơi trên bàn cờ</p>
3
New cards

captain(n)

đội trưởng

<p>đội trưởng</p>
4
New cards

challenge(n,v)

sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách

<p>sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách</p>
5
New cards

champion(n)

nhà vô địch

<p>nhà vô địch</p>
6
New cards

championship(n)

chức vô địch

<p>chức vô địch</p>
7
New cards

cheat(v)

lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận

<p>lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận</p>
8
New cards

classical music(n phr)

nhạc cổ điển

<p>nhạc cổ điển</p>
9
New cards

club(n)

câu lạc bộ

<p>câu lạc bộ</p>
10
New cards

coach(n)

huấn luyện viên,xe khách

<p>huấn luyện viên,xe khách</p>
11
New cards

competition(n)

sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu

<p>sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu</p>
12
New cards

concert(n)

buổi hòa nhạc

<p>buổi hòa nhạc</p>
13
New cards

defeat(n,v)

đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng.)

<p>đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng.)</p>
14
New cards

entertaining(a)

giải trí

<p>giải trí</p>
15
New cards

folk music(n phr)

nhạc dân gian

<p>nhạc dân gian</p>
16
New cards

group(n)

nhóm

<p>nhóm</p>
17
New cards

gym(n)

phòng tập thể dục

<p>phòng tập thể dục</p>
18
New cards

have fun(v phr)

vui chơi

<p>vui chơi</p>
19
New cards

interest(v)

sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý

<p>sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý</p>
20
New cards

member(n)

thành viên, hội viên

<p>thành viên, hội viên</p>
21
New cards

opponent(n)

đối thủ, địch thủ

<p>đối thủ, địch thủ</p>
22
New cards

organise(v)

tổ chức

<p>tổ chức</p>
23
New cards

pleasure(n)

niềm vui

<p>niềm vui</p>
24
New cards

referee(n)

trọng tài

<p>trọng tài</p>
25
New cards

rhythm(n)

nhịp điệu

<p>nhịp điệu</p>
26
New cards

risk(n,v)

Rủi ro/ Liều lĩnh

<p>Rủi ro/ Liều lĩnh</p>
27
New cards

score(n,v)

điểm số, bàn thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm

<p>điểm số, bàn thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm</p>
28
New cards

support(v,n)

ủng hộ, hỗ trợ

<p>ủng hộ, hỗ trợ</p>
29
New cards

team(n)

đội

<p>đội</p>
30
New cards

train(v,n)

đào tạo, huấn luyện,tàu hỏa

<p>đào tạo, huấn luyện,tàu hỏa</p>
31
New cards

video game(n phr)

trò chơi điện tử

<p>trò chơi điện tử</p>