Minna no Nihongo bai 20

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

いります

cần [bút bi] (YẾU)

<p>cần [bút bi] (YẾU)</p>
2
New cards

しらべます

tìm hiểu, điều tra, xem (ĐIỀU, ĐIỆU)

<p>tìm hiểu, điều tra, xem (ĐIỀU, ĐIỆU)</p>
3
New cards

なおします

sửa, chữa (TRỰC)

<p>sửa, chữa (TRỰC)</p>
4
New cards

しゅうりします

sửa chữa, tu sửa (TU LÍ)

<p>sửa chữa, tu sửa (TU LÍ)</p>
5
New cards

でんわします

gọi điện thoại (ĐIỆN THOẠI)

<p>gọi điện thoại (ĐIỆN THOẠI)</p>
6
New cards

ぼく

tớ (cách xưng hô thân mật của nam giới, cùng nghĩa với 「わたし」) (BỘC)

<p>tớ (cách xưng hô thân mật của nam giới, cùng nghĩa với 「わたし」) (BỘC)</p>
7
New cards

きみ

cậu, bạn (cách gọi thân mật dùng cho nam giới, cùng nghĩa với 「あなた」) (QUÂN)

<p>cậu, bạn (cách gọi thân mật dùng cho nam giới, cùng nghĩa với 「あなた」) (QUÂN)</p>
8
New cards

~くん

anh ~, cậu ~ (cách gọi thân mật dùng cho nam giới, cùng nghĩa với 「~さん」) (QUÂN)

<p>anh ~, cậu ~ (cách gọi thân mật dùng cho nam giới, cùng nghĩa với 「~さん」) (QUÂN)</p>
9
New cards

うん

ừ (cách nói thân mật của 「はい」)

<p>ừ (cách nói thân mật của 「はい」)</p>
10
New cards

ううん

không (cách nói thân mật của 「いいえ」)

<p>không (cách nói thân mật của 「いいえ」)</p>
11
New cards

サラリーマン

người làm công ăn lương (salaryman)

<p>người làm công ăn lương (salaryman)</p>
12
New cards

ことば

từ, tiếng (NGÔN DIỆP)

<p>từ, tiếng (NGÔN DIỆP)</p>
13
New cards

ぶっか

giá cả, mức giá, vật giá (VẬT GIÁ)

<p>giá cả, mức giá, vật giá (VẬT GIÁ)</p>
14
New cards

きもの

kimono (trang phục truyền thống của Nhật Bản) (TRƯỚC VẬT)

<p>kimono (trang phục truyền thống của Nhật Bản) (TRƯỚC VẬT)</p>
15
New cards

ビザ

thị thực, visa

<p>thị thực, visa</p>
16
New cards

はじめ

bắt đầu, đầu tiên (SƠ)

<p>bắt đầu, đầu tiên (SƠ)</p>
17
New cards

おわり

kết thúc (CHUNG)

<p>kết thúc (CHUNG)</p>
18
New cards

こっち

phía này, chỗ này (cách nói thân mật của 「こちら」)

<p>phía này, chỗ này (cách nói thân mật của 「こちら」)</p>
19
New cards

そっち

phía đó, chỗ đó (cách nói thân mật của「そちら」)

<p>phía đó, chỗ đó (cách nói thân mật của「そちら」)</p>
20
New cards

あっち

phía kia, chỗ kia (cách nói thân mật của「あちら」)

<p>phía kia, chỗ kia (cách nói thân mật của「あちら」)</p>
21
New cards

どっち

cái nào, phía nào, đâu (cách nói thân mật của「どちら」)

<p>cái nào, phía nào, đâu (cách nói thân mật của「どちら」)</p>
22
New cards

このあいだ

vừa rồi, hôm nọ (GIAN)

23
New cards

みんなで

mọi người cùng (GIAI)

<p>mọi người cùng (GIAI)</p>
24
New cards

~けど

~, nhưng (cách nói thân mật của 「が」)

25
New cards

くにへ かえるの?

Anh/Chị có về nước không? (QUỐC QUY)

26
New cards

どうするの?

Anh/Chị tính sao?/ Anh/Chị (sẽ) làm gì?

27
New cards

どうしようかな

Tính sao đây nhỉ?/ Để tôi xem.

28
New cards

よかったら

nếu anh/chị thích thì

29
New cards

いろいろ

nhiều thứ