1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
sparsely
a. thưa thớt, rải rác
settlement
n. khu định cư
federal
(adj) thuộc liên bang
implement
(v) bổ sung, thi hành, thực hiện
desire
n., v. /di'zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ước
fill something with something
lấp đầy với
capacity
n. /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
enact
v. ban hành luật
enable
v. /i'neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì
acquire
v. giành được, có được
initiative
(n) bước đầu, sự sáng tạo; vai trò tích cực
settler
n. người định cư, người khai hoang
influx
(n) sự chảy vào, sự tràn vào - influx of
sure-fire
a. chắc chắn
territory
n. đất đai, khu vực, lãnh thổ
transcontinental
a. xuyên lục địa, vượt đại châu
burgeon
v. grow and flourish đâm chồi, sinh trưởng
vibrant
(adj) đầy sức sống và nghị lực
metropolis
n. thành phố lớn
speculation
n. sự suy đoán, sự đầu cơ
junction
n. giao lộ, chổ nối; ngã (ba, tư)
subsequently
(adv) theo sau, rồi thì
processor
n. bộ xử lý
homogeneity
n. Tính thuần nhất, tính đồng nhất.
safeguard
v. bảo vệ khỏi cái gì đó
resolution
(n) sự quyết tâm, sự giải quyết
annexation
n. sự sát nhập, thôn tính
opt
(v) chọn, quyết định chọn (= decide on)
frontier
n. biên giới, giới hạn
demographic
a. nhân khẩu học
departure
n. /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
outnumber
v. nhiều hơn, đông hơn
arrival
n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi
wire
n. dây điện, dây kim loại
livestock
n. vật nuôi, thú nuôi
reformer
n. nhà cải cách
impoverish
a. bần cùng hóa, làm cho nghèo khổ
integral
a. cần thiết, thiết yếu
incentive
n. sự khích lệ, sự khuyến khích
commission
n. tiền hoa hồng
bonus
n. tiền thưởng /ˈboʊ.nəs/
embellish
v. tô điểm, làm đẹp, trang trí
tale
n. câu chuyện
wonder
n. điều kỳ diệu
fortune
n. /ˈfɔrtʃən/ sự giàu có, sự thịnh vượng