1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Assume [v]
Cho rằng
Cause [n/v]
Nguyên nhân, gây ra
Claim [v]
Khẳng định
Complain [v]
Phàn nàn
Convince [v]
Thuyết phục
Criticise [v]
Chỉ trích
Deny [v]
Phủ nhận
Doubt [n/v]
(Sự) hoài nghi
Encourage [v]
Khuyến khích
Get rid of [v]
Từ bỏ
Insult [n/v]
(Sự) sỉ nhục
Negative [adj]
Tiêu cực
Positive [adj]
Tích cực
Praise [n/v]
(Sự) ca ngợi
Pretend [v]
Giả vờ
Refuse [v]
Từ chối
Sensible [adj]
Hợp lý
Spare [adj]
Rảnh,dư
Theory [n]
Lý thuyết
Warn [v]
Cảnh báo
Hang up [phr v]
Máng đồ lên
Pick up [phr v]
Nhặt lên
Put back [phr v]
Đặt lại vào vị trí cũ
Run out (of) [phr v]
Cạn kiệt
Share out [phr v]
Chia sẻ
Sort out [phr v]
Giải quyết vấn đề
Watch out [phr v]
Cẩn thận
By accident
Tình cờ
In a mess
Bừa bộn
In danger (of)
Có nguy cơ
In my view
Theo quan điểm của tôi
In trouble
Gặp rắc rối
Under pressure
Bị áp lực
Advise against [v]
Khuyên ngăn
Approve of [v]
Tán thành
Believe in [v]
Tin tưởng vào
Deal with [v]
Giải quyết
Happen to [v]
Xảy ra với
Insist on [v]
Nhất quyết
Rely on [v]
Dựa vào
An advantage of [n]
Một ưu điểm của
A solution to
Một giải pháp cho