Thẻ ghi nhớ: Soumatome Goi tuần 5 ngày 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/21

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

22 Terms

1
New cards

学校で多くの[物事]を学ぶ

ものごと Học "nhiều thứ" ở trường

2
New cards

有名な"人物"

じんぶつ "nhân vật" nổi tiếng

3
New cards

カロリーの高い"食物"

しょくもつ "thức ăn" lượng calo cao

4
New cards

この地域の主要な"作物"は米です

さくもつ "Hoa màu" chủ yếu của vùng này là gạo

5
New cards

古い"書物"を読む

しょもつ đọc sách cũ

6
New cards

プラスチックの"入れ物"

いれもの "đồ đựng" bằng plastic

7
New cards

"物音"が聞こえる

"ものおと" nghe "tiếng động lạ"

8
New cards

物置にしまう

ものおきにしまう cho đồ vào phòng chứa

9
New cards

物語を読む

ものがたりをよむ đọc truyện

10
New cards

月日が流れる

つきひがながれる trải qua năm tháng

11
New cards

元日

がんじつ ngày đầu năm mới

12
New cards

後日、また連絡し ます

tôi sẽ liên lạc lại sau

13
New cards

パーティーの日時 を決める

quyết định ngày giờ tổ chức tiệc

14
New cards

今日の日本の社会 を考える

suy nghĩ về xã hội Nhật "ngày nay"

15
New cards

明日の"日中"は家に いません

にっちゅngày mai vào "ban ngày" không có nhà

16
New cards

日光を浴びる

にっこうをあびる tắm nắng

17
New cards

日の出

ひので mặt trời mọc

18
New cards

日の入り

ひのいり mặt trời lặn

19
New cards

年間の予定を立てる

lên lịch cho cả năm

20
New cards

長い年月がたつ

một thời gian dài đã trôi qua

21
New cards

年中暑い場所

ねんじゅう
nơi quanh năm nóng bức

22
New cards

背の高い青年

せのたかいせいねん người thanh niên cao