1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
学校で多くの[物事]を学ぶ
ものごと Học "nhiều thứ" ở trường
有名な"人物"
じんぶつ "nhân vật" nổi tiếng
カロリーの高い"食物"
しょくもつ "thức ăn" lượng calo cao
この地域の主要な"作物"は米です
さくもつ "Hoa màu" chủ yếu của vùng này là gạo
古い"書物"を読む
しょもつ đọc sách cũ
プラスチックの"入れ物"
いれもの "đồ đựng" bằng plastic
"物音"が聞こえる
"ものおと" nghe "tiếng động lạ"
物置にしまう
ものおきにしまう cho đồ vào phòng chứa
物語を読む
ものがたりをよむ đọc truyện
月日が流れる
つきひがながれる trải qua năm tháng
元日
がんじつ ngày đầu năm mới
後日、また連絡し ます
tôi sẽ liên lạc lại sau
パーティーの日時 を決める
quyết định ngày giờ tổ chức tiệc
今日の日本の社会 を考える
suy nghĩ về xã hội Nhật "ngày nay"
明日の"日中"は家に いません
にっちゅngày mai vào "ban ngày" không có nhà
日光を浴びる
にっこうをあびる tắm nắng
日の出
ひので mặt trời mọc
日の入り
ひのいり mặt trời lặn
年間の予定を立てる
lên lịch cho cả năm
長い年月がたつ
một thời gian dài đã trôi qua
年中暑い場所
ねんじゅう
nơi quanh năm nóng bức
背の高い青年
せのたかいせいねん người thanh niên cao