Unit 1.1 (12)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/15

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

D1 pl

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

16 Terms

1
New cards

Army (n) /ˈɑː.mi/

quân đội (lực lượng chiến đấu của một quốc gia cụ thể)

2
New cards

Surgeon

bác sĩ phẫu thuật (bác sĩ được đào tạo để thực hiện các ca phẫu thuật)

3
New cards

Resistance

sự kháng cự, sự chống lại (hành động chống lại điều gì đó đang tấn công bạn)

4
New cards

Against

chống lại, đối đầu với (phản đối hoặc không đồng tình với ai đó hoặc điều gì đó)

5
New cards

Field

cánh đồng; chiến trường

6
New cards

Contain

chứa đựng, bao gồm (có chứa bên trong hoặc bao gồm điều gì đó)

7
New cards

Account of

bản tường thuật, sự mô tả về (mô tả bằng lời hoặc chữ viết về một sự kiện)

8
New cards

Unfortunately

không may, thật không may khi (dùng để nói điều gì đó đáng buồn, thất vọng hoặc tệ)

9
New cards

Enemy

kẻ thù (người ghét hoặc chống đối một người khác)

10
New cards

Duty

nhiệm vụ, trách nhiệm (điều bạn phải làm vì đó là một phần công việc)

11
New cards

Jungle

rừng rậm nhiệt đới (khu rừng nhiệt đới nơi cây cối mọc dày đặc)

12
New cards

Soldier

người lính (người thuộc quân đội và mặc đồng phục quân đội)

13
New cards

Publish in

xuất bản trong (năm/báo/tạp chí...) (đưa thông tin ra công chúng dưới dạng in ấn trong một năm hay tạp chí nào đó)

14
New cards

Hero

anh hùng (người được ngưỡng mộ vì đã làm điều gì đó rất dũng cảm)

15
New cards

Whole

toàn bộ, trọn vẹn (đầy đủ, không bị chia tách)

16
New cards

Devote

cống hiến, dành (thời gian, công sức…) (Dành toàn bộ thời gian hoặc nỗ lực cho điều gì đó mà bạn tin tưởng hoặc cho một người nào đó.)