1/15
D1 pl
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Army (n) /ˈɑː.mi/
quân đội (lực lượng chiến đấu của một quốc gia cụ thể)
Surgeon
bác sĩ phẫu thuật (bác sĩ được đào tạo để thực hiện các ca phẫu thuật)
Resistance
sự kháng cự, sự chống lại (hành động chống lại điều gì đó đang tấn công bạn)
Against
chống lại, đối đầu với (phản đối hoặc không đồng tình với ai đó hoặc điều gì đó)
Field
cánh đồng; chiến trường
Contain
chứa đựng, bao gồm (có chứa bên trong hoặc bao gồm điều gì đó)
Account of
bản tường thuật, sự mô tả về (mô tả bằng lời hoặc chữ viết về một sự kiện)
Unfortunately
không may, thật không may khi (dùng để nói điều gì đó đáng buồn, thất vọng hoặc tệ)
Enemy
kẻ thù (người ghét hoặc chống đối một người khác)
Duty
nhiệm vụ, trách nhiệm (điều bạn phải làm vì đó là một phần công việc)
Jungle
rừng rậm nhiệt đới (khu rừng nhiệt đới nơi cây cối mọc dày đặc)
Soldier
người lính (người thuộc quân đội và mặc đồng phục quân đội)
Publish in
xuất bản trong (năm/báo/tạp chí...) (đưa thông tin ra công chúng dưới dạng in ấn trong một năm hay tạp chí nào đó)
Hero
anh hùng (người được ngưỡng mộ vì đã làm điều gì đó rất dũng cảm)
Whole
toàn bộ, trọn vẹn (đầy đủ, không bị chia tách)
Devote
cống hiến, dành (thời gian, công sức…) (Dành toàn bộ thời gian hoặc nỗ lực cho điều gì đó mà bạn tin tưởng hoặc cho một người nào đó.)