Thẻ ghi nhớ: Mimi kara Oboeru Goi N2- Unit 4 | Quizlet

full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/100

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

101 Terms

1

うん

VẬN

Số, Vận Mệnh

2

かん

KHÁM

Cảm Giác, Linh Cảm

3

感覚

かんかく

CẢM GIÁC

Cảm Giác, Cảm Xúc

4

神経

しんけい

THẦN KINH

Thần Kinh

5

記憶

きおく

KÍ ỨC

Ghi Nhớ

6

様子

ようす

DẠNG TỬ

Trạng Thái, Tình Trạng

7

雰囲気

ふんいき

PHÂN VI KHÍ

Bầu Không Khí

8

魅力

みりょく

MỊ LỰC

Mỹ Lực, Duyên Dáng

9

機嫌

きげん

CƠ HIỀM

Tâm Trạng

10

感心

かんしん

CẢM TÂM

Quan Tâm

11

意欲

いよく

Ý DỤC

Ý Dục, Muốn

12

全力

ぜんりょく

TOÀN LỰC

Toàn Lực

13

本気

ほんき

BẢN KHÍ

Thực Lực

14

意識

いしき

Ý THỨC

Ý Thức

15

感激

かんげき

CẢM KÍCH

Cảm Kích

16

同情

どうじょう

ĐỒNG TÌNH

Đồng Cảm

17

同意

どうい

ĐỒNG Ý

Đồng Ý

18

同感

どうかん

ĐỒNG CẢM

Đồng Cảm

19

対立

たいりつ

ĐỐI LẬP

Đối Lập

20

主張

しゅちょう

CHỦ TRƯƠNG

Chủ Trương

21

要求

ようきゅう

YÊU, YẾU CẦU

Yêu Cầu

22

とく

ĐẮC

Lợi Nhuận

23

そん

TỔN

Lỗi, Tổn Thất

24

勝負

しょうぶ

THẮNG PHỤ

Đánh Cược

25

勢い

いきおい

THẾ

Mạnh Mẽ, Tràn Trề

26

爆発

ばくはつ

BỘC PHÁT

Nổ

27

災害

さいがい

TAI HẠI

Thảm Họa

28

天候

てんこう

THIÊN HẬU

Thời Tiết

29

乾燥

かんそう

CAN TÁO

Làm Khô

30

観測

かんそく

QUAN TRẮC

Quan Sát, Quan Trắc

31

遭難

そうなん

TAO NAN, NẠN

Thảm Họa (Lở Núi, Đắm Thuyền)

32

発生

はっせい

PHÁT SINH

Phát Sinh

33

登場

とうじょう

ĐĂNG TRƯỜNG

Xuất Hiện Trên Vũ Đài

34

回復

かいふく

HỒI PHỤC

Hồi Phục

35

援助

えんじょ

VIỆN TRỢ

Viện Trợ

36

保険

ほけん

BẢO HIỂM

Bảo Hiểm

37

追加

ついか

TRUY GIA

Thêm Vào

38

応用

おうよう

ỨNG DỤNG

Ứng Dụng

39

解答

かいとう

GIẢI ĐÁP

Trả Lời

40

結論

けつろん

KẾT LUẬN

Kết Luận

41

あん

ÁN

Kế Hoạch

42

集中

しゅうちゅう

TẬP TRUNG

Tập Trung

43

区別

くべつ

KHU BIỆT

Phân Biệt

44

差別

さべつ

SAI BIỆT

Phân Biệt (Chủng Tộc)

45

中間

ちゅうかん

TRUNG GIAN

Ở Giữa

46

ぎゃく

NGHỊCH

Ngược Lại

47

よそ

Nơi khác

48

そと

NGOẠI

(Người) Khác

49

さかい

CẢNH

Biên Giới, Ngăn Cách

50

半ば

なかば

BÁN

Một Nửa

51

普段

ふだん

PHỔ ĐOẠN

Bình Thường

52

日常

にちじょう

NHẬT THƯỜNG

Hàng Ngày

53

一般

いっぱん

NHẤT BÀN, BAN

Tổng Quan

54

常識

じょうしき

THƯỜNG THỨC

Thường Thức, Bình Thường

55

ことわざ

Thành ngữ

56

権利

けんり

QUYỀN LỢI

Quyền Lợi

57

義務

ぎむ

NGHĨA VỤ

Nghĩa Vụ

58

きっかけ

Nhân tiện, cơ hội, bắt đầu

59

行動

こうどう

HÀNH, HÀNG ĐỘNG

Hành Động

60

使用

しよう

SỬ, SỨ DỤNG

Sử Dụng

61

提出

ていしゅつ

ĐỀ XUẤT

Nộp

62

期限

きげん

KÌ HẠN

Hạn Chót

63

延期

えんき

DUYÊN KÌ

Hoãn Lại

64

延長

えんちょう

DUYÊN TRƯỜNG, TRƯỞNG

Kéo Dài

65

短縮

たんしゅく

ĐOẢN SÚC

Rút Ngắn

66

映像

えいぞう

ÁNH TƯỢNG

Hình Ảnh

67

撮影

さつえい

TOÁT ẢNH

Chụp Ảnh

68

背景

はいけい

BỐI CẢNH

Bối Cảnh

69

独立

どくりつ

ĐỘC LẬP

Độc Lập

70

候補

こうほ

HẬU BỔ

Ứng Cử Viên

71

支持

しじ

CHI TRÌ

Hỗ Trợ

72

投票

とうひょう

ĐẦU PHIẾU

Bầu Cử

73

当選

とうせん

ĐƯƠNG, ĐÁNG TUYỂN

Được Bầu

74

抽選

ちゅうせん

TRỪU TUYỂN

Rút Thăm

75

配布

はいふ

PHỐI BỐ

Phân Phát

76

配付

はいふ

PHỐI PHỤ

Phân Phát

77

失格

しっかく

THẤT CÁCH

Thất Cách, Mất Quyền

78

余暇

よか

DƯ HẠ

Thời Gian Rỗi

79

行事

ぎょうじ

HÀNH, HÀNG SỰ

Sự Kiện

80

理想

りそう

LÍ TƯỞNG

Lý Tưởng

81

現実

げんじつ

HIỆN THỰC

Hiện Thực

82

体験

たいけん

THỂ NGHIỆM

Trải Nghiệm

83

空想

くうそう

KHÔNG TƯỞNG

Không Tưởng

84

実物

じつぶつ

THỰC VẬT

Vật Thật

85

実現

じつげん

THỰC HIỆN

Hiện Thực

86

実施

じっし

THỰC THI

Thực Thi

87

許可

きょか

HỨA KHẢ

Cho Phép

88

全体

ぜんたい

TOÀN THỂ

Toàn Thể

89

部分

ぶぶん

BỘ PHÂN

Bộ Phận

90

統一

とういつ

THỐNG NHẤT

Thống Nhất

91

拡大

かくだい

KHUẾCH ĐẠI

Khuếch Đại

92

縮小

しゅくしょう

SÚC TIỂU

Giảm

93

集合

しゅうごう

TẬP HỢP

Tập Hợp

94

方向

ほうこう

PHƯƠNG HƯỚNG

Phương Hướng

95

間隔

かんかく

GIAN CÁCH

Khoảng Cách, Khoảng Giữa

96

Nách

97

通過

つうか

THÔNG QUA, QUÁ

Thông Qua

98

移動

いどう

DI ĐỘNG

Di Chuyển

99

停止

ていし

ĐÌNH CHỈ

Dừng Lại, Tạm Dừng

100

低下

ていか

ĐÊ HẠ

Giảm