1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
favour (v).
ưu ái, thiên vị (có lợi)
beat (v)
vượt qua, thắng
beat someone back to somewhere.
Despite storm damage, Cutty Sark beat Thermopylae back to London
đánh bại đối thủ bằng cách đến điểm somewhere trước họ
carry (v)
Mang, vác, chở
cargo (n)
hàng hóa (trên tàu, máy bay)
gale
trận bão
miscellaneous. Miscellaneous cargo
khác nhau ( hàng hóa hỗn hợp, nhiều loại khác nhau.)
propulsion
động cơ
prestige
(n) tiếng tăm, danh vọng
hemisphere
bán cầu
pay off
succeed
endangered
(adj) bị đe dọa
sustain
(v) duy trì
sustainable
(adj) mang tính bền vững
microorganism
vi sinh vật
remain
(n) phần còn lại
fungus- fungi
nấm (số ít- số nhiều)
benchmark
(n) tiêu chuẩn
degradation
(n) thái hóa
soil degradation
thoái hóa đất
classify
(v) phân loại
Database
cơ sở dữ liệu
measurement
sự đo lường, số liệu đo đạc
survey
(v) khảo sát, điều tra
Drone
(n) máy bay không người lái
Imagery
tập hợp nhiều hình ảnh (n kdd)
Satellite
vệ tinh
state
(n) tình trạng, trạng thái
Advocate
(n) người ủng hộ
ignorant
(adj) không biết, thiếu kiến thức, dốt nát (Cố ý)
oblivious
(adj) không biết (vô ý)
as if
cứ như thể là
abstract
(adj) trừu tượng
obvious
(adj) hiển nhiên, dễ nhận thấy
self-realisation
sự hiện thực hóa bản thân
suggest
gợi ý, ám chỉ
Preservation. food preservation
(n) bảo quản. bảo quản thực phẩm
banknote
tờ tiền giấy
unforgeable
(adj) không thể bị làm giả
Forge
(v) làm giả
Unforgettable
đáng nhớ
implementation
sự triển khai, áp dụng
summarise
(v) tóm tắt tổng kết