Thẻ ghi nhớ: Unit 2 : City life | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/36

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

37 Terms

1
New cards

bustling

hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt

<p>hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt</p>
2
New cards

come down with

bị ốm

<p>bị ốm</p>
3
New cards

concrete jungle

rừng bê tông

<p>rừng bê tông</p>
4
New cards

congested

tắc nghẹn

<p>tắc nghẹn</p>
5
New cards

construction site

công trường xây dựng

<p>công trường xây dựng</p>
6
New cards

downtown

khu trung tâm thành phố

<p>khu trung tâm thành phố</p>
7
New cards

hygiene

vệ sinh, vấn đề vệ sinh

<p>vệ sinh, vấn đề vệ sinh</p>
8
New cards

itchy

ngứa

<p>ngứa</p>
9
New cards

leftover

thức ăn thừa

<p>thức ăn thừa</p>
10
New cards

liveable

đáng sống

<p>đáng sống</p>
11
New cards

pricey

đắt đỏ

<p>đắt đỏ</p>
12
New cards

public amenities

những tiện ích công cộng

<p>những tiện ích công cộng</p>
13
New cards

rush hour

giờ cao điểm

<p>giờ cao điểm</p>
14
New cards

tram

xe điện

<p>xe điện</p>
15
New cards

affordable

hợp lí

<p>hợp lí</p>
16
New cards

asset

tài sản

<p>tài sản</p>
17
New cards

catastrophic

thảm khốc

<p>thảm khốc</p>
18
New cards

city-state

thành phố tự trị

<p>thành phố tự trị</p>
19
New cards

conduct

thực hiện

<p>thực hiện</p>
20
New cards

conflict

xung đột

<p>xung đột</p>
21
New cards

cosmopolitan

toàn thế giới

<p>toàn thế giới</p>
22
New cards

determine

xác định

<p>xác định</p>
23
New cards

dweller

cư dân

<p>cư dân</p>
24
New cards

fabulous

tuyệt vời

<p>tuyệt vời</p>
25
New cards

factor

yếu tố

<p>yếu tố</p>
26
New cards

forbidden

bị cấm

<p>bị cấm</p>
27
New cards

index

chỉ số thời tiết

<p>chỉ số thời tiết</p>
28
New cards

indication

chỉ số

<p>chỉ số</p>
29
New cards

jet lag

mệt mỏi do lệch múi giờ

<p>mệt mỏi do lệch múi giờ</p>
30
New cards

light rail

đường sắt nội thành

<p>đường sắt nội thành</p>
31
New cards

metropolitan

thuộc về đô thị

<p>thuộc về đô thị</p>
32
New cards

Oceania

châu Đại Dương

<p>châu Đại Dương</p>
33
New cards

packed

không gian chật ních

<p>không gian chật ních</p>
34
New cards

recreational

giải trí

<p>giải trí</p>
35
New cards

stuck

mắc kẹt

36
New cards

urban sprawl

sự đô thị hóa

<p>sự đô thị hóa</p>
37
New cards

variety

đa dạng, phong phú

<p>đa dạng, phong phú</p>