1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bustling
hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt
come down with
bị ốm
concrete jungle
rừng bê tông
congested
tắc nghẹn
construction site
công trường xây dựng
downtown
khu trung tâm thành phố
hygiene
vệ sinh, vấn đề vệ sinh
itchy
ngứa
leftover
thức ăn thừa
liveable
đáng sống
pricey
đắt đỏ
public amenities
những tiện ích công cộng
rush hour
giờ cao điểm
tram
xe điện
affordable
hợp lí
asset
tài sản
catastrophic
thảm khốc
city-state
thành phố tự trị
conduct
thực hiện
conflict
xung đột
cosmopolitan
toàn thế giới
determine
xác định
dweller
cư dân
fabulous
tuyệt vời
factor
yếu tố
forbidden
bị cấm
index
chỉ số thời tiết
indication
chỉ số
jet lag
mệt mỏi do lệch múi giờ
light rail
đường sắt nội thành
metropolitan
thuộc về đô thị
Oceania
châu Đại Dương
packed
không gian chật ních
recreational
giải trí
stuck
mắc kẹt
urban sprawl
sự đô thị hóa
variety
đa dạng, phong phú