1/81
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Biodiversity (n)
Đa Dang Sinh Học
Fossil Fuels (n)
Nhiên Liệu Hóa Thạch
Global Warming (n)
Ảm Lên Toàn Cầu
Carbon Emissions (n)
Khi Thải Co2
Biodiversity (n)
Đa Dang Sinh Học
Fossil Fuels (n)
Nhiên Liệu Hóa Thạch
Global Warming (n)
Ảm Lên Toàn Cầu
Carbon Emissions (n)
Khi Thải Co2
Algae (n)
Tảo
Atmosphere (n)
Bâu Không Khí
Volcanic Explosion (n)
Phun Trào Núi Lửa
Radiation (n)
Bức Xạ
The Tropics (n)
Vùng Nhiệt Đói
Precipitation (n)
Lượng Mua
Firefighter (n)
Nhân Viên Cứu Hóa
Climatic Shift, Climate Change (n)
Biến Đồi Khí Hậu
Hạn H
Famine
Mất mùa
Hemiphere
Bán cầu
Affict (v)
H
Hành Hạ
Arthritis (n)
Viêm Khớp
Dementia (n)
Suy Giảm Tri Nhớ
Symptom (n)
Triệu Chứng
Cancer (n)
Ung Thư
Allergy (n)
Dị Ứng
Medical (a)
Y
Treatment (n)
Điều Trị
Immune (a)
Miễn Dịch
The Disabled (n)
Người Khuyết Tật
Aging (n)
Lão Hóa
Iliness, Disease (n)
Bệnh
Pharmaceutical (a)
Dược Phâm
Physician (n)
Bác Sĩ
Kê
Temperature Variation (n)
Thay Đôi Nhiệt Độ
Rainfall (n)
Lượng Mua
Greenhouse Gas (n)
Khi Nhà Kính
Climatic Regime (n)
Kiểu Khí Hậu
Synthetic Chemical (n)
Hoá Chắt Tông HoP
Thaw (v)
Làm Tan Chày
Ecology (n)
Sinh Thái Học
Sea Levels (n)
Mực Nước Biên
Terrain (n)
Đja Hinh
Capricious (a)
Dễ Thay Đồi
Natural Resources (n)
Tài Nguyên Thiên Nhiên
Air Pollution (n)
Ô Nhiềm Không Khí
Soil Deterior
Suy Giảm Chất Lượng Dất
The forest ecosystem
Hệ sinh thái rừng
Photosynthesis
Quang hợp
Power plant
Nhà máy điện
Immortality (n)
Bất Tử
Nutrition (n)
Dinh Dưỡng
Genetic (a)
Gen
Metabolism (n)
Quá Trình Trao Đổi Chất
Cardiovascular (a)
Tim Mạch
Hearing Impairment/Loss (n)
Khiếm thính/Mất Khả Nãng Nghe
Deficit (n)
Thiếu Hụt
Autistic (a)
TựKi
Disorder (n)
Rối Loạn
Distress (n)
Đau Khổ
Dysentery (n
Tả Lị
Antibiotica
Kháng sinh
Obesity (n)
Béo Phi
Healthcare (n)
Y
Counter-Productive (a)
Phản Tác Dụng
Caloric Intake (n)
Lượng Calo Hấp Thụ
Bacteria
Vi khuẩn
Sanitaition
Vệ sinh
Vaccinate
Tiêm chủng
Infection
Nhiễm trùng
Malaria
Sốt rét
Prone to
Dễ mắc
Well being
Khỏe mạnh
Welfare
Phúc lợi
Asthma
Hen xuyễn
Eyesight
Tầm nhìn
Polio
Bại liệt
Reemerging
Tái phát
Resipatory
Hô hấp
Epidemic
Bệnh dịch
Inject
Tiêm
Diabetes
Tiểu đường