1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
be adjusting
điều chỉnh
be changing
thay đổi
be cleaning
dọn dẹp
be cutting
cắt ,xén
be emptying
đổ ,dốc ,làm gọn
be exchanging
trao đổi
be facing
đối mặt
be filing
nộp
be filling
đổ đầy ,làm đầy
be getting into
đi vào ,bước vào
be handing
bàn giao ,đưa cho
be hanging
treo
be helping
giúp đỡ
be holding
cầm ,nắm ,giữ
be leaning against
dựa vào
be loading
khuân ,bốc ,chất hàng
be looking
nhìn
be photographing
chụp ảnh
be bending over
cúi xuống
be carrying
bê ,khuân vác
be holding in a hand
nắm chặt trong tay
be pouring
đổ ,rót
be reaching for
với tới
be staring at
nhìn chằm chằm
be conducing a phone conversation
nói chuyện trên điện thoại
podium
bục
be sorting out
phân loại
be holding eating utensils
cầm dụng cụ ăn
be stirring
khuấy ,đảo
be studying the menu
xem thực đơn
be climbing the ladder
leo lên thang
be speaking into a microphone
nói bằng micro
be sweeping the street
quét đường
be taking a photo
chụp ảnh
be browsing
đi xem qua
be feeding
cho ăn
be displaying the items
trưng bày hàng hóa
be addressing
diễn thuyết
be about
sắp sửa
looking at the monitor
nhìn vào màn hình