1/73
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
layoff
sa thải
initially
ban đầu
reject
từ chối
superior
cấp trên
superiority
sự cao hơn, thượng đẳng
cover expenses
trang trải chi phí
temporary
tạm thời
linguistic
ngôn ngữ học
break even
hòa vốn
fetch
đc bán với mức giá nào đó
insist
khẳng định
enroll
tham gia
hesitant to do sth
ngần ngại làm g
eager to do sth
HÁO HỨC VÔIj vàng làm gì
overly confident
qua tự tin
managerial position
vị trí quản lý
be confined to sth
bị giới hạn trong phạm vi nào đó
thoroughly
kỹ lưỡng
work on whims
làm việc tjeo cảm tính
relevant
phù hợp liên quan
erode sth
làm xói mòn bào mòn cái gì
hard cash
tiền mặt
live hand to mouth
sống chật vật
cause a stir
gây xôn xao chú ý
diversify
đa dạng hóa
commit to sth
cam kết vơi điều gì
mandate
ra lệnh
trade off
đánh đổi
endorsing
ủng hộ
curb
kiềm chế
amend
sửa đổi
enact
thực thi
robust
mạnh mẽ
bolstering
củng cố
tolerating
dung thứu
inspection protocols
giao thức kiểm tra