UNIT 15 HKII

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

사라지다

BIẾN MẤT

2
New cards

마감

어떤 일을 하도록 정해진 기한의 끝

3
New cards

반려동물

PET

4
New cards

살아가다

목숨을 이어가다.

5
New cards

연어

CÁ HỒI/ LIÊN TỪ

6
New cards

유의사항

Những điều cần lưu ý

7
New cards

입금

계좌에 돈을 넣음

8
New cards

건너편

BÊN KIA ĐƯỜNG

9
New cards

배보다 배꼽이 크다

MẮT TO HƠN BỤNG

10
New cards

그림의 떡

NGƯỜI ĐẸP TRONG TRANH

11
New cards

고생 끝에 낙이 온다

SAU CƠN MƯA TRỜI LẠI SÁNG

12
New cards

얼굴이 짱

XINH ĐẸP

13
New cards

암벽 등반을 하다

LEO NÚI

14
New cards

이용권

15
New cards

구청

QUẬN

16
New cards

바리스타

NHÂN VIÊN PHA CHẾ

17
New cards

공동 구매

MUA THEO NHÓM

18
New cards

대여료

PHÍ THUÊ

19
New cards

컬링

CURLING

20
New cards

북 카페

BOOK COFFEE

21
New cards

소재를 신선하다

CHẤT LIỆU MỚI LẠ

22
New cards

예능

GIẢI TRÍ

23
New cards

오가다

무엇을 주고받기를 되풀이하다.

24
New cards

진행하다

TIẾN HÀNH/ TIẾN LÊN PHÍA TRƯỚC

25
New cards

진행자

MC/ 사회자

26
New cards

사회를 보다

CHỦ TRÌ

27
New cards

담당하다

어떤 일을 맡다.

28
New cards

창피하다

몹시 부끄럽다

29
New cards

흐뭇하다

마음에 들어 매우 만족스럽다.

30
New cards

가이드

관광이나 여행 등에서 안내하는 사람

31
New cards

앨범

ALBUM

32
New cards

콘텐츠

nội dung

33
New cards

양방향

HAI CHIỀU

34
New cards

편집하다

BIÊN TẬP

35
New cards

유통

LƯU THÔNG

36
New cards

조회 수

LƯỢT XEM

37
New cards

무역

BUÔN BÁN

38
New cards

삼각대

CHÂN MÁY

39
New cards

캠코더

MÁY QUAY PHIM

40
New cards

알뜰하다

TIẾT KIỆM, TẬN TỤY

41
New cards

조식

아침에 먹는 밥

42
New cards

결승

TRẬN CHUNG KẾT

43
New cards

예상되다

짐작되다

44
New cards

국가대표팀

ĐỘI TUYỂN QUỐC GIA

45
New cards

단계

bước, giai đoạn

46
New cards

구독자

người đăng ký

47
New cards

인기를 대단하다

rất nổi tiếng

48
New cards

연예인

người nổi tiếng

49
New cards

밸런타인

valentine

50
New cards

생방송

phát sống trực viết

51
New cards

채팅창

khung chat

52
New cards

경력

kinh nghiêm

53
New cards

장난감

아이들이 가지고 노는 여러 가지 물건

54
New cards

자료를 모으다

thu thập dữ liệu

55
New cards

건전하다

khỏe mạnh

56
New cards

종합적

tính tổng hợp

57
New cards

소심하다

nhút nhát

58
New cards

모험

힘들거나 위험할 줄 알면서도 어떤 일을 함.

59
New cards

온전히

một cách toàn vẹn

60
New cards

자리 잡다

đặt chỗ