1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
designate (v)
chỉ định
game reserve (n)
khu bảo tồn
preservative (n)
chất bảo quản
exotic (a)
ngoại lai
boast (v)
khoe khoang , khoác lác, tự hào vì có được
last-ditch (a)
một mất một còn
revise (v)
sửa đổi
refer (v)
tham khảo, tham chiếu
revive (v)
làm cho hồi sinh
jeopardise (v)
gây nguy hiểm
compound (v)
làm tệ thêm
poach (v)
săn bắt phi pháp
pry (v)
xoi mói
tusk (n)
ngà voi
boycott (v)
tẩy chay
recharge (v)
nạp lại, sạc lại
provoke (v)
gây, khơi dậy (cảm xúc tiêu cực)
collapse (n)
sự sụp đổ
glimpse (n)
cái nhìn thoáng qua
obstruct (v)
cản trở
negligible (a)
có thể bỏ qua, không đáng kể
susceptible (a)
dễ bị, dễ mắc
conducive (a)
thuận lợi
integral (a)
quan trọng, không thể thiếu
disinsterested (a)
vô tư, không vụ lợi
decisive (a)
quyết đoán, kiên quyết, dứt khoát
misinterpret (v)
hiểu sai
misuse (v)
lạm dụng
displace (v)
buộc rời khỏi nơi ở
distort (v)
bóp méo
dispatch (v)
gửi đi
replenish (v)
làm đầy, bổ sung
inundate (v)
làm ngập lụt
desperate (a)
tuyệt vọng
plight (n)
cảnh ngộ
incident (n)
sự cố, vụ việc
plunge (v)
giảm đột ngột
harbour (v)
ấp ủ, nuôi dưỡng
nurture (v)
nuôi dưỡng
interception (n)
sự ngăn chặn
interference (n)
sự can thiệp vào tình huống không liên quan đến mình
aggravate (v)
làm trầm trọng hóa
incompatible (a)
không tương thích
inconsequential (a)
không quan trọng
impressionable (a)
dễ bị ảnh hưởng
surmount (v)
vượt qua
relieve (v)
làm dịu đi
call for sb/sth (v)
kêu gọi ai/cái gì
be subject to sth
bị cái gì
the brink of sth
bờ vực bị gì
mistake sth for sth
nhầm cái gì với cái gì
have difficulty doing sth
gây khó khăn khi làm gì
pose a threat to sb/sth
gây đe dọa đến ai