1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Whereabouts (Whereabouts are you?)
nơi ở, chỗ ở (Bạn ở đâu?)
a sports center
1 trung tâm thể thao
it’s probably a bit far for us to walk from home
nó có lẽ hơi xa cho chúng tôi để đi bộ từ nhà
well-served (a) (be well-served by public transport)
được phục vụ tốt, tận tình (có phương tiện giao thông thuận tiện)
take out (phr v) (She took out her phone/ He took the trash out/ take sb out)
lấy ra, mang đi ( Cô ấy lấy ra cái điện thoại, Anh mang rác ra ngoài) / mượn, đăng kí/ mời ai đi ăn, đi chơi
drop-off facility
chỗ/ điểm gửi trả đồ
after hours ( if it’s after hours)
ngoài giờ làm việc (Nếu nó ngoài giờ làm việc)
premise (n)
cơ sở, toà nhà, khuôn viên/ tiền đề, cơ sở lập luận
build into (built-in) → built onto(phr v)
tích hợp ( được tích hợp) → xây thêm ra bên ngoài
pine tree
cây thông
flower bed
luống hoa, bồn hoa
move clockwise
di chuyển theo chiều kim đồng hồ
swimming tog(s)
đồ bơi
suitcase (n)
va li
sunblock = sunscreen (n)
kem chống nắng
the days are still so long → it’s light outside till quite late (The days are still so long that it’s light outside till quite late)
Ngày thì vẫn còn dài → ngoài trời vẫn sáng cho tới khá muộn (ban ngày vẫn còn dài nên trời ngoài vẫn sáng cho tới khá muộn)
outside lighting
đèn ngoài trời
earplug (n)
nút bịt tai
concert item = repertoire (n)
tiết mục biểu diễn
you can’t have a camp without a good sing-along
Một buổi cắm trại sẽ ko trọn vẹn nếu thiếu một màn hát hò tập thể vui vẻ
recite (v) (recite a poem)
đọc, học thuộc lòng ( ngâm thơ)
skit (n) ( act out a skit)
tiểu phẩm ngắn (diễn 1 tiểu phẩm ngắn)
charade (n)
trò chơi diễn đạt bằng hành động để đoán từ
orchestra (n)
dàn nhạc
chamber (n)
phòng, buồng
chamber orchestra
dàn nhạc thính phòng
choir (n)
dàn hợp xướng
being terrified of sth ( It’s being terrified of failing that really makes them practice)
trạng thái sợ cái gì đó ( Chính việc sợ thất bại đã khiến họ luyện tập)
there’s nothing more rewarding than mastering something that’s really hard to learn
ko có gì đáng giá hơn việc giỏi 1 thứ gì đó mà khó để học
in a hurry
trong vội vã, gấp gáp
intimidating (a)
đe doạ, đáng sợ
uphold (v)
duy trì, gìn giữ, ủng hộ
in accordance with
theo đúng, tuân theo, phù hợp với
fatigue (n) (mental fatigue)
sự mệt mỏi, kiệt sức (sự mệt mỏi về tinh thần)
outcry over sth
sự phản đối kịch liệt về cái gì đó
molass (n) (slow as molasses)
mật mía (chậm như rùa)
the principal sweetener
chất tạo ngọt chính
liter (N)
lít
unleash (v)
kích hoạt, gây ra, giải phóng
furious (a)
rất tức giận, tức giận tột độ
band (n,v) (band together)
nhóm nhạc ( đoàn kết lại, hợp sức)
bring about = cause = lead to = make happen
đem lại, gây ra, làm xảy ra
insist on doing sth
khăng khăng làm gì đó
negligence (n) → negligent (a) → neglect (v) → neglected (a) → neglectful (a)
sự cẩu thả, bất cẩn, sơ suất → cẩu thả, sơ suất → bỏ bê, xao nhãng, phớt lờ → bị bỏ bê, bị xao nhãng, bị bỏ mặc → hay xao nhãng
the equivalent of sth
số lượng tương đương với
ferment (v) → fermentation (n)
lên men, làm cho lên men → sự lên men