Test 5

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

Whereabouts (Whereabouts are you?)

nơi ở, chỗ ở (Bạn ở đâu?)

2
New cards

a sports center

1 trung tâm thể thao

3
New cards

it’s probably a bit far for us to walk from home

nó có lẽ hơi xa cho chúng tôi để đi bộ từ nhà

4
New cards

well-served (a) (be well-served by public transport)

được phục vụ tốt, tận tình (có phương tiện giao thông thuận tiện)

5
New cards

take out (phr v) (She took out her phone/ He took the trash out/ take sb out)

lấy ra, mang đi ( Cô ấy lấy ra cái điện thoại, Anh mang rác ra ngoài) / mượn, đăng kí/ mời ai đi ăn, đi chơi

6
New cards

drop-off facility

chỗ/ điểm gửi trả đồ

7
New cards

after hours ( if it’s after hours)

ngoài giờ làm việc (Nếu nó ngoài giờ làm việc)

8
New cards

premise (n)

cơ sở, toà nhà, khuôn viên/ tiền đề, cơ sở lập luận

9
New cards

build into (built-in) → built onto(phr v)

tích hợp ( được tích hợp) → xây thêm ra bên ngoài

10
New cards

pine tree

cây thông 

11
New cards

flower bed

luống hoa, bồn hoa

12
New cards

move clockwise

di chuyển theo chiều kim đồng hồ

13
New cards

swimming tog(s)

đồ bơi

14
New cards

suitcase (n)

va li

15
New cards

sunblock = sunscreen (n)

kem chống nắng

16
New cards

the days are still so long → it’s light outside till quite late (The days are still so long that it’s light outside till quite late)

Ngày thì vẫn còn dài → ngoài trời vẫn sáng cho tới khá muộn (ban ngày vẫn còn dài nên trời ngoài vẫn sáng cho tới khá muộn)

17
New cards

outside lighting

đèn ngoài trời

18
New cards

earplug (n)

nút bịt tai

19
New cards

concert item = repertoire (n)

tiết mục biểu diễn

20
New cards

you can’t have a camp without a good sing-along

Một buổi cắm trại sẽ ko trọn vẹn nếu thiếu một màn hát hò tập thể vui vẻ

21
New cards

recite (v) (recite a poem)

đọc, học thuộc lòng ( ngâm thơ)

22
New cards

skit (n) ( act out a skit)

tiểu phẩm ngắn (diễn 1 tiểu phẩm ngắn)

23
New cards

charade (n)

trò chơi diễn đạt bằng hành động để đoán từ

24
New cards

orchestra (n)

dàn nhạc

25
New cards

chamber (n)

phòng, buồng

26
New cards

chamber orchestra

dàn nhạc thính phòng

27
New cards

choir (n)

dàn hợp xướng

28
New cards

being terrified of sth ( It’s being terrified of failing that really makes them practice)

trạng thái sợ cái gì đó ( Chính việc sợ thất bại đã khiến họ luyện tập)

29
New cards

there’s nothing more rewarding than mastering something that’s really hard to learn

ko có gì đáng giá hơn việc giỏi 1 thứ gì đó mà khó để học 

30
New cards

in a hurry

trong vội vã, gấp gáp

31
New cards

intimidating (a)

đe doạ, đáng sợ

32
New cards

uphold (v)

duy trì, gìn giữ, ủng hộ

33
New cards

in accordance with

theo đúng, tuân theo, phù hợp với

34
New cards

fatigue (n) (mental fatigue)

sự mệt mỏi, kiệt sức (sự mệt mỏi về tinh thần)

35
New cards

outcry over sth

sự phản đối kịch liệt về cái gì đó

36
New cards

molass (n) (slow as molasses)

mật mía (chậm như rùa)

37
New cards

the principal sweetener

chất tạo ngọt chính

38
New cards

liter (N)

lít

39
New cards

unleash (v)

kích hoạt, gây ra, giải phóng

40
New cards

furious (a)

rất tức giận, tức giận tột độ

41
New cards

band (n,v) (band together)

nhóm nhạc ( đoàn kết lại, hợp sức)

42
New cards

bring about = cause = lead to = make happen

đem lại, gây ra, làm xảy ra

43
New cards

insist on doing sth

khăng khăng làm gì đó

44
New cards

negligence (n) → negligent (a) → neglect (v) → neglected (a) → neglectful (a)

sự cẩu thả, bất cẩn, sơ suất → cẩu thả, sơ suất → bỏ bê, xao nhãng, phớt lờ → bị bỏ bê, bị xao nhãng, bị bỏ mặc → hay xao nhãng

45
New cards

the equivalent of sth

số lượng tương đương với

46
New cards

ferment (v) → fermentation (n)

lên men, làm cho lên men → sự lên men