Why is Marie Antoinette so controversial?

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/61

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

62 Terms

1
New cards

defendant

Bị đơn, bị cáo

2
New cards

notorious

Nổi tiếng xấu, tai tiếng

3
New cards

opulence

Sự giàu có, xa hoa

4
New cards

peasant

Nông dân

5
New cards

sensationalist

Mang tính giật gân, kích thích

6
New cards

slander

Lăng mạ, vu khống

7
New cards

circumstance

Hoàn cảnh, tình huống, tình thế

8
New cards

turbulent

Hỗn loạn, bất ổn

9
New cards

essentially

Cơ bản, về bản chất

10
New cards

sacrifice

Sự hi sinh, lễ vật, hiến tế

11
New cards

elaborate

Tỉ mỉ, phức tạp

12
New cards

import

Nhập khẩu

13
New cards

chateau

Lâu đài, biệt thự lớn

14
New cards

tailspin

Cuộc khủng hoảng, tình trạng mất kiểm soát

15
New cards

mass

Đám đông

16
New cards

shortage

Sự thiếu hụt, khan hiếm

17
New cards

wage

Tiền lương, tiền công

18
New cards

skyrocket

Tăng vọt, bùng nổ, leo thang

19
New cards

insensitive

Vô tâm, thiếu tế nhị

20
New cards

plight

Hoàn cảnh khó khăn, tình trạng bi đát

21
New cards

glamorous

Lôi cuốn, hấp dẫn

22
New cards

convicing

Thuyết phục

23
New cards

smallpox

Bệnh đậu mùa

24
New cards

commission

Đặt làm, thiết kế, yêu cầu sáng tác

25
New cards

appoint

Bổ nhiệm, Chỉ định

26
New cards

disastrous

Thảm họa, tai hại

27
New cards

outdated

Lỗi thời, lạc hậu

28
New cards

nobility

Quý tộc

29
New cards

clergy

Linh mục, mục sư, giáo sĩ

30
New cards

exemption

Miễn trừ, miễn giảm

31
New cards

bury

Chôn vùi, ngập

32
New cards

merely

Chỉ là, đơn thuần là

33
New cards

scapegoat

Bị đổ lỗi, bị gán tội

34
New cards

negligence

Sự cẩu thả, sự bất cẩn

35
New cards

fabrication

Sự bịa đặt

36
New cards

reputation

Danh tiếng, Uy tín

37
New cards

fraud

Lừa đảo

38
New cards

outrageously

Một cách phi lý

39
New cards

spendthrift

Người phung phí, người tiêu xài hoang phí

40
New cards

incompetent

Không đủ năng lực, kém cỏi

41
New cards

veto

Quyền phủ quyết

42
New cards

legislation

Luật pháp hoặc bộ luật

43
New cards

conservative

Bảo thủ

44
New cards

divine

Thiêng liêng

45
New cards

reservation

Sự nghi ngờ, e ngại

46
New cards

reformer

Nhà cải cách

47
New cards

avalanche

Lở tuyết, sạt lở

48
New cards

negotiate

Đàm phán, thương lượng

49
New cards

flee

Bỏ chạy, chạy trốn

50
New cards

treason

Tội phản quốc

51
New cards

tribunal

Tòa án hành chính

52
New cards

prosecute

Khởi tố, truy tố

53
New cards

denigrate

Gièm pha, bôi nhọ

54
New cards

baseless

Vô căn cứ

55
New cards

incest

Luân luân, loạn luân

56
New cards

orgy

Trụy lạc

57
New cards

composure

Sự điềm tĩnh, bình tĩnh

58
New cards

decadent

Sa đọa, suy đồi

59
New cards

appetite

Khao khát, thèm muốn

60
New cards

smear

Lời vạch mặt

61
New cards

prominent

Nổi bật, đáng chú ý

62
New cards

occupy

Giữ chức vụ, đảm nhiệm