1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Harmony (n)
Sự hòa hợp
Discharge st (v)
Vứt bỏ / Thả
Lush (adj)
Tươi xanh
Dedicated team (n)
Đội ngũ tận tâm
Law enforcement (n)
Thực thi luật
Violate traffic laws (v)
Vi phạm luật giao thông
Normalise unsafe practices (v)
Bình thường hóa những việc làm không an toàn
Handle conflicts (v)
Xử lý mâu thuẫn
Tense situations (n)
Tình huống căng thẳng
Practical strategy (n)
Chiến thuật thực tế
Exotic plants (n)
Cây trồng ngoại lai
Fragrant pathway (n)
Con đường đầy mùi hương
Rejuvenate (v)
Làm trẻ lại
Amidst nature's beauty
Giữa vẻ đẹp của tự nhiên
Reckless behaviour (n)
Hành vi cẩu thả
Showcase st (v)
Thể hiện cái gì
Lose track of time (v)
Mất dấu thời gian
Cherish st (v)
Trân trọng
University dormitory (n)
Ký túc xá trường Đại học
Foundation (n)
Nền tảng
Pivotal part (n)
Phần quan trọng
Struggle with st (v)
Vật lộn với
Incorporate st into st (v)
Đưa vào bên trong
Theme (n)
chủ đề
Cultural landscape (n)
Bối cảnh văn hóa
Align with (v)
Phù hợp với
Joy (n)
Niềm vui
Be exclusive to (v)
Dành riêng cho
Gain insights into st (v)
Dành được sự thấu hiểu vào bên trong
Propel st (v)
Đẩy cái gì
Be under construction (v)
Đang xây dựng
Take over (v)
Đảm nhiệm / Mua lại công ty khác
Bring on (v)
Bring about (v)
Gây ra
Prohibitive cost (n)
Giá cực kỳ đắt
Recognize st (v)
Nhận ra / công nhận
Detect st (v)
dò tìm
Deter st (v)
ngăn cản cái gì
Investigate st (v)
Điều tra
Invade user privacy (v)
Xâm phạm sự riêng tư của người dùng
Modern surveillance (n)
Sự giám sát bằng camera hiện đại
Extensively (adj)
Rộng
Intensively (adj)
Cường độ cao
Spot st (v)
phát hiên cái gì
Rise/ fall / fluctuate (v)
Tăng / giảm / dao động
Well-established rule (n)
Luật đã có từ lâu đời
Brand-new (adj)
mới
Resolve st
Giải quyết / Phân giải
Be home to sb (v)
Là chỗ ở đối với ai
Prior to 2020
trước năm 2020
Delegate st to sb (v)
Assign st to sb (v)
Phân công cho ai