OFFLINE Physical classes/ brick-and-mortar schools: traditional classes

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/87

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

88 Terms

1
New cards
Efficiency
hiệu quả
2
New cards
effectiveness
sự hiệu quả
3
New cards
efficient
(adj) hiệu quả
4
New cards
eg: Electronic invoicing has helped us to be \_____.deliver
5
New cards
effective
có hiệu quả
6
New cards
deliver
giao hàng, chuyển phát,cung cấp
7
New cards
offers
cung cấp, đề nghị
8
New cards
tools
Công cụ, dụng cụ
9
New cards
as part of
như một phần của
10
New cards
extending
kéo dài, mở rộng
11
New cards
textbooks
sách giáo khoa
12
New cards
beyond
vượt ra ngoài, vượt quá
13
New cards
include
v. /in'klu:d/ bao gồm, tính cả
14
New cards
resources
tài nguyên
15
New cards
able
(adj) có năng lực, có tài, có thể
16
New cards
become
v. /bi'kʌm/ trở thành, trở nên
17
New cards
educators
nhà giáo dục
18
New cards
Accessibility
Khả năng tiếp cận
19
New cards
allows
cho phép
20
New cards
any
bất kỳ
21
New cards
extensive
(adj) rộng rãi, bao quát
22
New cards
instead
thay vì
23
New cards
restricted
(adj) bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
24
New cards
geographical boundaries
rào cản địa lý,giới hạn địa lý
25
New cards
Additionally
thêm nữa, ngoài ra
26
New cards
lectures
bài giảng
27
New cards
recorded
ghi lại
28
New cards
archived
lưu trữ
29
New cards
reference
tham khảo
30
New cards
learning material
tài liệu học tập
31
New cards
comfort
n., v. /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi
32
New cards
at a time of
Tại thời điểm~
33
New cards
Thus
adv. /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó
34
New cards
Affordability
khả năng chi trả
35
New cards
afford
v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
36
New cards
costs
chi phí
37
New cards
reduce
(v) giảm, giảm bớt
38
New cards
eliminates
loại trừ ra, chấm dứt
39
New cards
points
điểm số
40
New cards
meals
bữa ăn
41
New cards
real estate
bất động sản
42
New cards
course
khóa học
43
New cards
study materials
tài liệu nghiên cứu
44
New cards
available
(adj) có sẵn, sẵn sàng để dùng
45
New cards
paperless
(adj) không giấy tờ
46
New cards
journey
hành trình
47
New cards
Similarly
adv. /´similəli/ tương tự, giống nhau
48
New cards
distracted
mất tập trung
49
New cards
personalized
cá nhân hóa
50
New cards
create
(v) sáng tạo, tạo nên
51
New cards
perfect
hoàn hảo
52
New cards
suited
adj. /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với
53
New cards
Inability
(n) sự bất lực, bất tài, không có khả năng
54
New cards
Focus on
(v) ((n) tập trung; trung tâm, trọng tâm
55
New cards
concentrate on
tập trung vào
56
New cards
struggle
v., n. /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
57
New cards
long period of time.
thời gian dài
58
New cards
imperative
bắt buộc, mệnh lệnh
59
New cards
important
adj. /im'pɔ:tənt/ quan trọng, hệ trọng
60
New cards
engaging
(A) lôi cuốn, hấp dẫn, duyên dáng
61
New cards
interactive
tương tác
62
New cards
internet connectivity
kết nối internet
63
New cards
Technology Issues
vấn đề công nghệ
64
New cards
digital devices
thiết bị kĩ thuật số
65
New cards
penetration
sự xâm nhập
66
New cards
speed
tốc độ
67
New cards
decent
(adj) lịch sự, tao nhã
68
New cards
consistent
Kiên định, nhất quán
69
New cards
continuity
sự liên tục
70
New cards
detrimental
có hại, bất lợi
71
New cards
process
(n) quá trình; (v) xử lý theo tiến trình
72
New cards
Sense Of Isolation
cảm giác bị cô lập
73
New cards
peers
(n) đồng nghiệp, đồng niên, người bằng vai phải lứa
74
New cards
physical interactions
sự tương tác trực tiếp
75
New cards
communication
sự giao tiếp
76
New cards
face-to-face interaction
(n) sự tương tác trực tiếp
77
New cards
Screen Time
thời gian nhìn màn hình
78
New cards
health hazards
mối nguy hiểm cho sức khoẻ
79
New cards
health risks
những nguy cơ về sức khỏe
80
New cards
posture
tư thế, dáng điệu
81
New cards
increase
tăng lên
82
New cards
physical problems
vấn đề thể chất
83
New cards
eye disease
bệnh về mắt
84
New cards
sedentary lifestyle
lối sống ít vận động
85
New cards
hunch
linh cảm
86
New cards
solution
n. /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp
87
New cards
mind
tâm trí
88
New cards
refresh
v. làm khoan khoái, khoẻ khoắn, tươi tỉnh