LE QUY DON - BA RIA VUNG TAU

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/78

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

79 Terms

1
New cards

brood

nghiền ngẫm

con, lứa (gà con, chim non,...)

2
New cards

foolscap

khổ giấy

3
New cards

brooch

Trâm cài đầu, ghim cài áo

4
New cards

pillage

v. to rob; plunder

(để cướp, cướp bóc) /ˈpɪl.ɪdʒ/

5
New cards

swarthy

ngăm đen (da)/ˈswɔː.ði/

6
New cards

apothecary

n. người bào chế (thuốc)

7
New cards

interpreter

người phiên dịch (2)

8
New cards

diplomacy

ngoại giao

9
New cards

petroleum

dầu mỏ, dầu hỏa

10
New cards

cultivate

(v) gieo trồng, vun xới

11
New cards

come-down

sụp đổ ( =collapse )

12
New cards

let-up

giảm, ngớt (rain)

to stop doing something that you have been doing continuously or in a determined way:

13
New cards

crack-down

trừng trị thẳng tay

14
New cards

chew the fat

ngồi nói chuyện tầm phào đến hết giờ

15
New cards

brave the element

despite the bad weather

16
New cards

in tatter

tả tơi

17
New cards

at pain to do sth

very eager and anxious to do it, especially because they want to avoid a difficult situation

18
New cards

picket line

Nhóm, dãy người biểu tình

19
New cards

back bench

Hàng ghế sau (cho những nghị viên yếu mỗi đảng)

20
New cards

assembly line

dây chuyền sản xuất

21
New cards

sunk

Chìm, đắm

22
New cards

swindle

lừa đảo, bịp bợm

23
New cards

connive

nhắm mắt làm ngơ

thông đồng, đồng lõa

24
New cards

Get off scot free

Thoát khỏi rắc rối mà ko bị phạt

25
New cards

turn the tables on

lật ngược tình thế

26
New cards

ride the crest of a wave

thành công

27
New cards

withhold

(v) kìm lại, giữ lại, giấu

28
New cards

infer

(v) suy ra, luận ra

29
New cards

as it were

có thể cho là (như) vậy; có thể (là) như vậy

30
New cards

figurative

(a) (nghĩa) bóng / (văn chương) nhiều hình ảnh ẩn dụ

31
New cards

on principle

nguyên tắc

32
New cards

palm sb off

lừa dối, khiến ai chấp nhận điều gì không đúng

33
New cards

head sb off

Khiến ai phải chuyển hướng

34
New cards

hand down

truyền lại, lưu truyền

Đưa ra quyết định chính thức

35
New cards

hands down

nhấn mạnh tính chắc chắn hoặc dễ dàng của kết quả của một hành động

36
New cards

thumb through

xem qua, đọc qua

37
New cards

get above oneself

tự cao tự đại

38
New cards

knock spots off something

to be much better than something or someone else:

39
New cards

go under

phá sản, chìm xuống

40
New cards

proportional

tỉ lệ thuận

41
New cards

compatible

(adj) tương thích, hợp nhau

42
New cards

wreck

(v) phá hỏng, tàn phá /rek/

43
New cards

ravage

sự tàn phá

44
New cards

invoke

v. Dẫn chứng (luật, quy tắc...)

45
New cards

exalt

/ɪɡˈzɔːlt/ .v. khen ngợi, ca tụng

46
New cards

sneak

verb.

lén lút; giấu giếm

47
New cards

indigenous

bản xứ, bản địa

48
New cards

mesmerizing

mê hoặc, quyến rũ

49
New cards

flare-ups

bùng phát

50
New cards

outpouring

sự dạt dào, sự tràn trề (tình cảm)

51
New cards

deity

vị thần

52
New cards

vertebrate

/'vɜ:tibreit/ động vật có xương sống

53
New cards

encase

(v) bao bọc, bao quanh

54
New cards

riddle

câu đố, điều bí ẩn

55
New cards

snatch

v. vồ, chộp giật

a short part of something:

56
New cards

snatch victory

(from the jaws of defeat) to win at the last moment possible

57
New cards

even so

mặc dù vậy

58
New cards

in the shadow of

Trong tình huống

59
New cards

be respectful of

ko thích cx phải respect

60
New cards

readership

độc giả

61
New cards

understudy

diễn viên đóng thế

62
New cards

write-off

làm hỏng nát

63
New cards

disaffected

bất mãn, không bằng lòng

64
New cards

fact-finding

thu thập thông tin

65
New cards

self-defeating

Tự chuốc lấy thất bại

66
New cards

betterment

sự cải tiến, sự cải thiện

67
New cards

disambiguate

(v) giải nghĩa rõ ràng, xóa bỏ sự nhập nhằng mơ hồ

68
New cards

decimate

(v) tàn sát, sát hại nhiều

69
New cards

decimation

Phá huỷ, sự sát hại nhiều, sự giết hại nhiều

70
New cards

propaganda

sự tuyên truyền

71
New cards

unrepentant

Không ăn Năn

72
New cards

show no remorse for

không tỏ ra hối tiếc cho cái gì (idm)

73
New cards

bring sb out in

If something brings you out in spots, a rash, etc., it causes spots to appear on your skin:

74
New cards

put sth in/into sth

bỏ thời gian, công sức làm gì

75
New cards

lay in store

chờ đợi, chuẩn bị

76
New cards

miss out on

bỏ lỡ cơ hội

77
New cards

make off with

ăn cắp

78
New cards

agonize

/'ægənaiz/ Chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn

79
New cards

put ray in a quandary

Khiến một người trở nên không chắc chắn , bối rối hoặc bối rối về cách hành động tốt nhất .