1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accurately
Loại từ trạng từ (adverb)
Phiên âm
Anh-Anh /ˈæk.jʊ.rət.li/
Anh-Mỹ /ˈæk.jɚ.ət.li/
Nghĩa đơn giản (EN) in a way that is correct and without mistakes
Dịch nghĩa (VN) một cách chính xác không sai sót
Cách dùng describe measure report + accurately
Ví dụ She accurately described what happened
→ Cô ấy mô tả chính xác những gì đã xảy ra
commute to work
Loại từ cụm động từ (verb phrase)
Phiên âm
Anh-Anh /kəˈmjuːt tuː wɜːk/
Anh-Mỹ /kəˈmjuːt tuː wɝːk/
Nghĩa đơn giản (EN) to travel regularly from home to your job
Dịch nghĩa (VN) đi làm hằng ngày từ nhà đến nơi làm việc
Cách dùng commute to work by + phương tiện (bus train car)
Ví dụ I commute to work by train every day
→ Tôi đi làm bằng tàu mỗi ngày
souvenirs
Loại từ danh từ số nhiều (plural noun)
Phiên âm
Anh-Anh /ˌsuː.vəˈnɪəz/
Anh-Mỹ /ˌsuː.vəˈnɪrz/
Nghĩa đơn giản (EN) things you buy or keep to remember a place or event
Dịch nghĩa (VN) quà lưu niệm những món đồ để nhớ về một nơi hoặc sự kiện
Cách dùng buy collect sell + souvenirs
Ví dụ She bought souvenirs from her trip to Paris
→ Cô ấy đã mua quà lưu niệm từ chuyến đi Paris
renew
Loại từ động từ (verb)
Phiên âm
Anh-Anh /rɪˈnjuː/
Anh-Mỹ /rɪˈnuː/
Nghĩa đơn giản (EN) to make something valid or active again
Dịch nghĩa (VN) gia hạn làm mới lại điều gì đó
Cách dùng renew a license renew a passport renew a subscription
Ví dụ I need to renew my driver’s license
→ Tôi cần gia hạn bằng lái xe của mình
application
Loại từ danh từ đếm được (countable noun)
Phiên âm
Anh-Anh /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/
Anh-Mỹ /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/
Nghĩa đơn giản (EN) a request in writing for something such as a job or service
Dịch nghĩa (VN) đơn đăng ký hoặc đơn xin (việc, học, dịch vụ…)
Cách dùng fill out submit review + an application
Ví dụ She submitted her application yesterday
→ Cô ấy đã nộp đơn đăng ký vào ngày hôm qua
brochure
Loại từ danh từ đếm được (countable noun)
Phiên âm
Anh-Anh /ˈbrəʊ.ʃər/
Anh-Mỹ /broʊˈʃʊr/
Nghĩa đơn giản (EN) a small booklet or paper that gives information or advertises something
Dịch nghĩa (VN) tờ rơi hoặc quyển sổ nhỏ giới thiệu thông tin hoặc quảng cáo
Cách dùng travel brochure product brochure hotel brochure
Ví dụ I picked up a brochure about the museum
→ Tôi đã lấy một tờ rơi giới thiệu về bảo tàng
keep fit
Phiên âm: /kiːp fɪt/
Loại từ: phrase (verb + adjective)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To stay healthy and in good physical shape through exercise and a healthy lifestyle.
→ Nghĩa tiếng Việt: Giữ gìn sức khỏe / giữ vóc dáng cân đối.
Cách dùng: Dùng khi nói về tập thể dục, chế độ ăn uống, hoặc lối sống lành mạnh.
Ví dụ: She goes jogging every morning to keep fit.
→ Dịch: Cô ấy chạy bộ mỗi sáng để giữ gìn sức khỏe.
Relax
Phiên âm: /rɪˈlæks/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To rest and stop feeling worried or tired.
→ Nghĩa tiếng Việt: Thư giãn / nghỉ ngơi.
Cách dùng: Dùng khi nói về việc nghỉ ngơi sau khi làm việc mệt mỏi hoặc giảm căng thẳng.
Ví dụ: I like to relax by reading a book in the evening.
→ Dịch: Tôi thích thư giãn bằng cách đọc sách vào buổi tối.
Type
Phiên âm: /taɪp/
Loại từ: noun / verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản:
(noun) A category or kind of something.
(verb) To write using a keyboard.
→ Nghĩa tiếng Việt:
(Danh từ) Loại / kiểu / dạng.
(Động từ) Gõ (bằng bàn phím).
Cách dùng:
(Noun) Dùng để phân loại người, vật, sự việc.
(Verb) Dùng khi thao tác trên máy tính, điện thoại.
Ví dụ (noun): What type of music do you like?
→ Dịch: Bạn thích loại nhạc nào?
Ví dụ (verb): She types very fast.
→ Dịch: Cô ấy gõ rất nhanh.
Accurately
Phiên âm: /ˈæk.jə.rət.li/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: In a way that is correct and without any mistakes.
→ Nghĩa tiếng Việt: Một cách chính xác.
Cách dùng: Dùng khi nói đến việc làm gì đó đúng, không sai lệch, đặc biệt trong đo lường, báo cáo, miêu tả.
Ví dụ: She can type 80 words per minute accurately.
→ Dịch: Cô ấy có thể gõ 80 từ mỗi phút một cách chính xác.
Yet
Phiên âm: /jet/
Loại từ: adverb / conjunction
Nghĩa tiếng Anh đơn giản:
(Adverb) Up to now or at this time (usually in negative or question sentences).
(Conjunction) But at the same time; however.
→ Nghĩa tiếng Việt:
(Trạng từ) Chưa / cho đến bây giờ.
(Liên từ) Tuy nhiên / nhưng mà.
Cách dùng:
(Adverb) Dùng với thì hiện tại hoàn thành hoặc phủ định: not yet, Have you... yet?
(Conjunction) Dùng để nối hai mệnh đề trái ngược.
Ví dụ (adverb): I haven’t finished my homework yet.
→ Dịch: Tôi vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.
Ví dụ (conjunction): It’s small, yet very powerful.
→ Dịch: Nó nhỏ, nhưng lại rất mạnh mẽ.
Put on weight
Phiên âm: /pʊt ɒn weɪt/
Loại từ: phrase (phrasal verb)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To become heavier or gain body fat.
→ Nghĩa tiếng Việt: Tăng cân.
Cách dùng: Dùng khi nói ai đó tăng cân do ăn uống, thay đổi lối sống hoặc lý do sức khỏe.
Ví dụ: I put on weight after the holidays because I ate too much.
→ Dịch: Tôi tăng cân sau kỳ nghỉ vì ăn quá nhiều.
Discipline
Phiên âm: /ˈdɪs.ə.plɪn/
Loại từ: noun / verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản:
(Noun) Control over behavior or a field of study.
(Verb) To train or punish someone to follow rules.
→ Nghĩa tiếng Việt:
(Danh từ) Kỷ luật / ngành học.
(Động từ) Rèn luyện / kỷ luật ai đó.
Cách dùng:
(Noun) Dùng khi nói về sự tự kiểm soát, quy tắc, hoặc lĩnh vực chuyên môn.
(Verb) Dùng khi nói về việc áp dụng hình thức kỷ luật hoặc rèn luyện người khác.
Ví dụ (noun): Self-discipline is important for success.
→ Dịch: Tự kỷ luật rất quan trọng để thành công.
Ví dụ (verb): The teacher had to discipline the noisy students.
→ Dịch: Giáo viên đã phải kỷ luật những học sinh ồn ào.
Motivated
Phiên âm: /ˈməʊ.tɪ.veɪ.tɪd/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Having a strong reason or desire to do something.
→ Nghĩa tiếng Việt: Có động lực / được thúc đẩy.
Cách dùng: Dùng để mô tả một người tràn đầy năng lượng và quyết tâm đạt được mục tiêu.
Ví dụ: She’s highly motivated to succeed in her new job.
→ Dịch: Cô ấy có động lực rất lớn để thành công trong công việc mới.
Both A and B
Phiên âm: /bəʊθ eɪ ənd biː/
Loại từ: phrase (coordinating conjunction structure)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Used to say that two things are true or included at the same time.
→ Nghĩa tiếng Việt: Cả A và B.
Cách dùng: Dùng để nối hai chủ thể, hành động, hoặc tính từ đều đúng trong cùng một ngữ cảnh.
Ví dụ: She speaks both English and French fluently.
→ Dịch: Cô ấy nói trôi chảy cả tiếng Anh và tiếng Pháp.
Either A or B
Phiên âm: /ˈaɪ.ðər eɪ ɔː biː/ (cũng có thể phát âm là /ˈiː.ðər/)
Loại từ: phrase (correlative conjunction)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Used to show a choice between two possibilities.
→ Nghĩa tiếng Việt: Hoặc A hoặc B.
Cách dùng: Dùng khi chỉ một trong hai lựa chọn có thể xảy ra hoặc đúng.
Ví dụ: You can have either tea or coffee.
→ Dịch: Bạn có thể uống trà hoặc cà phê.
Neither A nor B
Phiên âm: /ˈnaɪ.ðər eɪ nɔː(r) biː/ (cũng có thể đọc là /ˈniː.ðər/)
Loại từ: phrase (correlative conjunction)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Used to say that two things are both not true or not chosen.
→ Nghĩa tiếng Việt: Cả A lẫn B đều không.
Cách dùng: Dùng để phủ định cả hai lựa chọn.
Ví dụ: Neither the manager nor the assistant was available.
→ Dịch: Cả quản lý lẫn trợ lý đều không có mặt.
Not only A but also B
Phiên âm: /nɒt ˈəʊn.li eɪ bət ˈɔːl.səʊ biː/
Loại từ: phrase (correlative conjunction)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Used to emphasize that two things are true, with the second one adding even more importance.
→ Nghĩa tiếng Việt: Không chỉ A mà còn B.
Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh rằng cả hai điều đều đúng, với B thường gây ấn tượng mạnh hơn.
Ví dụ: Not only did she win the race, but she also broke the record.
→ Dịch: Cô ấy không chỉ thắng cuộc đua mà còn phá kỷ lục nữa.
Record
Phiên âm:
(noun) /ˈrek.ɔːd/
(verb) /rɪˈkɔːd/
Loại từ: noun / verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản:
(Noun) A written or official account of something; the best result achieved.
(Verb) To save sound, video, or information for future use.
→ Nghĩa tiếng Việt:
(Danh từ) Kỷ lục / hồ sơ / bản ghi.
(Động từ) Ghi âm / ghi hình / ghi lại dữ liệu.
Cách dùng:
(Noun) Dùng để nói về kết quả cao nhất, tài liệu lưu trữ, hoặc âm nhạc.
(Verb) Dùng để nói về hành động ghi lại thông tin bằng thiết bị.
Ví dụ (noun): She set a new world record in the marathon.
→ Dịch: Cô ấy lập kỷ lục thế giới mới trong cuộc thi marathon.
Ví dụ (verb): Don’t forget to record the meeting.
→ Dịch: Đừng quên ghi lại cuộc họp.
Get to know
Phiên âm: /ɡet tə nəʊ/
Loại từ: phrase (verb phrase)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To become familiar with someone or something over time.
→ Nghĩa tiếng Việt: Làm quen / hiểu rõ hơn.
Cách dùng: Dùng khi nói về việc dần dần hiểu ai đó (hoặc điều gì đó) qua thời gian, thường trong mối quan hệ hoặc trải nghiệm mới.
Ví dụ: It takes time to get to know your new colleagues.
→ Dịch: Cần thời gian để làm quen với đồng nghiệp mới
Souvenirs
Phiên âm: /ˌsuː.vənˈɪəz/ (UK) – /ˌsuː.vəˈnɪrz/ (US)
Loại từ: noun (plural of souvenir)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Objects that you keep to remember a place or event.
→ Nghĩa tiếng Việt: Quà lưu niệm.
Cách dùng: Dùng khi nói về những món đồ nhỏ bạn mua hoặc mang về từ chuyến đi để ghi nhớ kỷ niệm.
Ví dụ: I bought some souvenirs for my family when I traveled to Paris.
→ Dịch: Tôi đã mua vài món quà lưu niệm cho gia đình khi du lịch Paris.
Complained
Phiên âm: /kəmˈpleɪnd/
Loại từ: verb (past tense & past participle of complain)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Said that you are unhappy or not satisfied with something.
→ Nghĩa tiếng Việt: Đã phàn nàn / đã than phiền.
Cách dùng: Dùng khi ai đó thể hiện sự không hài lòng về dịch vụ, sản phẩm, tình huống, v.v.
Ví dụ: She complained about the noise in the hotel room.
→ Dịch: Cô ấy đã phàn nàn về tiếng ồn trong phòng khách sạn.
MP3 player
Phiên âm: /ˌem.piːˈθriː ˌpleɪ.ər/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A small electronic device used to play digital music files.
→ Nghĩa tiếng Việt: Máy nghe nhạc MP3.
Cách dùng: Dùng để nghe nhạc khi di chuyển, thường sử dụng tai nghe và bộ nhớ lưu trữ.
Ví dụ: He always brings his MP3 player to the gym.
→ Dịch: Anh ấy luôn mang theo máy nghe nhạc MP3 đến phòng tập.
Economical
Phiên âm: /ˌiː.kəˈnɒm.ɪ.kəl/ (UK) – /ˌek.əˈnɑː.mɪ.kəl/ (US)
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Using money, time, or resources carefully and without waste.
→ Nghĩa tiếng Việt: Tiết kiệm / kinh tế / hợp lý về chi phí.
Cách dùng: Dùng để miêu tả người, phương tiện, phương pháp, hoặc sản phẩm giúp tiết kiệm tiền, thời gian hoặc tài nguyên.
Ví dụ: Taking the bus is more economical than driving.
→ Dịch: Đi xe buýt tiết kiệm hơn so với lái xe.
To perform
Phiên âm: /tə pəˈfɔːm/
Loại từ: verb phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To do or carry out a task or action.
→ Nghĩa tiếng Việt: Thực hiện / tiến hành.
Cách dùng: Dùng khi nói đến việc thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ: She was asked to perform several office tasks.
→ Dịch: Cô ấy được yêu cầu thực hiện một số công việc văn phòng.
General office duties
Phiên âm: /ˈdʒen.rəl ˈɒ.fɪs ˈdjuː.tiz/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Common tasks done in an office like filing, typing, and answering phones.
→ Nghĩa tiếng Việt: Các công việc văn phòng chung.
Cách dùng: Dùng khi mô tả các nhiệm vụ thường xuyên, cơ bản trong văn phòng.
Ví dụ: Her job includes general office duties.
→ Dịch: Công việc của cô ấy bao gồm các nhiệm vụ văn phòng thông thường.
To support
Phiên âm: /tə səˈpɔːt/
Loại từ: verb phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To help or assist someone or something.
→ Nghĩa tiếng Việt: Hỗ trợ / giúp đỡ.
Cách dùng: Dùng trong môi trường làm việc, dự án, hoặc chăm sóc khách hàng.
Ví dụ: I was hired to support the finance team.
→ Dịch: Tôi được thuê để hỗ trợ nhóm tài chính.
An ongoing special project
Phiên âm: /ən ˈɒnˌɡəʊ.ɪŋ ˈspeʃ.əl ˈprɒ.dʒekt/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A unique task or assignment that is currently in progress.
→ Nghĩa tiếng Việt: Một dự án đặc biệt đang diễn ra.
Cách dùng: Dùng khi nói đến công việc hoặc sáng kiến chưa hoàn thành.
Ví dụ: She’s working on an ongoing special project for the marketing department.
→ Dịch: Cô ấy đang làm một dự án đặc biệt đang diễn ra cho bộ phận tiếp thị.
Software upgrade
Phiên âm: /ˈsɒft.weə ˈʌp.ɡreɪd/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A newer version of a computer program with improvements.
→ Nghĩa tiếng Việt: Nâng cấp phần mềm.
Cách dùng: Dùng trong lĩnh vực IT, văn phòng, hệ thống phần mềm.
Ví dụ: We’re planning a software upgrade next week.
→ Dịch: Chúng tôi dự định nâng cấp phần mềm vào tuần tới.
Back up (files)
Phiên âm: /bæk ʌp faɪlz/
Loại từ: phrasal verb + noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To make a copy of computer data to prevent loss.
→ Nghĩa tiếng Việt: Sao lưu (tập tin).
Cách dùng: Dùng trong công nghệ thông tin để bảo vệ dữ liệu.
Ví dụ: Don’t forget to back up your files before the update.
→ Dịch: Đừng quên sao lưu tập tin của bạn trước khi cập nhật.
Stored on the server
Phiên âm: /stɔːd ɒn ðə ˈsɜː.vər/
Loại từ: phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Saved and kept on a central computer system.
→ Nghĩa tiếng Việt: Được lưu trữ trên máy chủ.
Cách dùng: Dùng để nói về dữ liệu được giữ trong hệ thống mạng.
Ví dụ: All documents are stored on the server for security.
→ Dịch: Tất cả tài liệu được lưu trữ trên máy chủ để đảm bảo an toàn.
Annual report
Phiên âm: /ˈæn.ju.əl rɪˈpɔːt/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A summary of a company’s activities and finances for the year.
→ Nghĩa tiếng Việt: Báo cáo thường niên.
Cách dùng: Dùng trong tài chính, doanh nghiệp.
Ví dụ: The annual report will be presented at the shareholders’ meeting.
→ Dịch: Báo cáo thường niên sẽ được trình bày tại cuộc họp cổ đông.
Printed copy
Phiên âm: /ˈprɪn.tɪd ˈkɒp.i/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A version of a document on paper.
→ Nghĩa tiếng Việt: Bản in.
Cách dùng: Dùng để phân biệt với bản điện tử.
Ví dụ: Please bring a printed copy of your resume to the interview.
→ Dịch: Vui lòng mang theo một bản in sơ yếu lý lịch của bạn đến buổi phỏng vấn.
Most recent
Phiên âm: /məʊst ˈriː.sənt/
Loại từ: adjective phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The latest; closest to the present time.
→ Nghĩa tiếng Việt: Gần đây nhất / mới nhất.
Cách dùng: Dùng khi nói về bản cập nhật, dữ kiện, hoặc sự kiện gần nhất.
Ví dụ: Have you seen the most recent version of the file?
→ Dịch: Bạn đã xem phiên bản mới nhất của tập tin chưa?
Survey
Phiên âm: /ˈsɜː.veɪ/
Loại từ: noun / verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản:
(Noun) A set of questions to collect information.
(Verb) To ask people questions to gather information.
→ Nghĩa tiếng Việt:
(Danh từ) Cuộc khảo sát.
(Động từ) Khảo sát.
Cách dùng: Dùng trong nghiên cứu thị trường, phản hồi khách hàng, v.v.
Ví dụ (noun): The survey showed that most employees are satisfied.
→ Dịch: Cuộc khảo sát cho thấy hầu hết nhân viên đều hài lòng.
Will be available
Phiên âm: /wɪl bi əˈveɪ.lə.bəl/
Loại từ: verb phrase (future tense)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Will be ready to use or obtain in the future.
→ Nghĩa tiếng Việt: Sẽ có sẵn / sẽ được cung cấp.
Cách dùng: Dùng để nói về tính sẵn có của người, vật hoặc dịch vụ trong tương lai.
Ví dụ: The manager will be available after lunch.
→ Dịch: Quản lý sẽ có mặt sau bữa trưa.
New hiking boots
Phiên âm: /njuː ˈhaɪ.kɪŋ buːts/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Recently bought or designed shoes for walking in nature.
→ Nghĩa tiếng Việt: Giày đi bộ đường dài mới.
Cách dùng: Dùng để nói về giày chuyên dụng dùng cho leo núi, trekking.
Ví dụ: He bought new hiking boots for the mountain trip.
→ Dịch: Anh ấy đã mua giày đi bộ đường dài mới cho chuyến leo núi.
Leather
Phiên âm: /ˈleð.ər/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Material made from animal skin, used for clothing and accessories.
→ Nghĩa tiếng Việt: Da (thật).
Cách dùng: Dùng để mô tả chất liệu của giày, áo khoác, túi xách,...
Ví dụ: These bags are made of genuine leather.
→ Dịch: Những chiếc túi này được làm từ da thật.
Receptionist
Phiên âm: /rɪˈsep.ʃən.ɪst/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A person who greets visitors and answers phones at an office or hotel.
→ Nghĩa tiếng Việt: Nhân viên lễ tân.
Cách dùng: Dùng trong môi trường công sở, khách sạn, bệnh viện,...
Ví dụ: Please check in with the receptionist when you arrive.
→ Dịch: Vui lòng làm thủ tục với nhân viên lễ tân khi bạn đến.
Staircase
Phiên âm: /ˈsteə.keɪs/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A set of stairs inside a building.
→ Nghĩa tiếng Việt: Cầu thang bộ.
Cách dùng: Dùng để mô tả lối đi lên/xuống giữa các tầng trong nhà.
Ví dụ: The elevator is broken, so we have to use the staircase.
→ Dịch: Thang máy hỏng rồi, nên chúng ta phải dùng cầu thang bộ.
North entrance
Phiên âm: /nɔːθ ˈen.trəns/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The door or entry on the north side of a building.
→ Nghĩa tiếng Việt: Cửa vào phía bắc.
Cách dùng: Dùng để chỉ vị trí cụ thể của lối vào.
Ví dụ: The north entrance is closest to the parking lot.
→ Dịch: Cửa vào phía bắc gần bãi đỗ xe nhất.
Take either... or...
Phiên âm: /teɪk ˈaɪ.ðər ɔː/
Loại từ: phrase (correlative structure)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Choose one of two available options.
→ Nghĩa tiếng Việt: Chọn hoặc cái này hoặc cái kia.
Cách dùng: Dùng khi đưa ra hai lựa chọn đều hợp lý.
Ví dụ: You can take either the bus or the train to get there.
→ Dịch: Bạn có thể đi xe buýt hoặc tàu để đến đó.
Streams movies
Phiên âm: /striːmz ˈmuː.viːz/
Loại từ: verb phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Plays movies directly over the internet without downloading.
→ Nghĩa tiếng Việt: Phát trực tuyến phim.
Cách dùng: Dùng khi nói đến dịch vụ giải trí như Netflix, YouTube, v.v.
Ví dụ: This app streams movies in high definition.
→ Dịch: Ứng dụng này phát phim với độ nét cao.
Television shows
Phiên âm: /ˈtel.ɪ.vɪ.ʒən ʃəʊz/
Loại từ: noun phrase (plural)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Programs made for broadcast on TV.
→ Nghĩa tiếng Việt: Các chương trình truyền hình.
Cách dùng: Dùng để nói về nội dung giải trí như phim bộ, gameshow, tin tức,...
Ví dụ: I watch a few television shows every weekend.
→ Dịch: Tôi xem vài chương trình truyền hình mỗi cuối tuần.
Critically acclaimed content
Phiên âm: /ˈkrɪ.tɪ.kəl.i əˈkleɪmd ˈkɒn.tent/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Movies, shows, or books that are praised by critics.
→ Nghĩa tiếng Việt: Nội dung được giới phê bình đánh giá cao.
Cách dùng: Dùng để mô tả phim, chương trình, sách,... chất lượng và được khen ngợi rộng rãi.
Ví dụ: The platform offers a lot of critically acclaimed content.
→ Dịch: Nền tảng này cung cấp nhiều nội dung được giới phê bình đánh giá cao.