1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Temperament
Khí chất,tính cách
Framework
Khuôn khổ,khung làm việc
Systematic
Có hệ thống,phương pháp,có tổ chức hoặc theo kế hoạch
Attention span
Khoảng thời gian có thể tập trung vào 1 nhiệm vụ mà ko bị phân tâm
Perception
Nhận thức
Continuum
Sự liên tục,ko gián đoạn
qualitative
Phương pháp định tính
Uninhibited >< Inhibited
Tự do,thoải mái >< rụt rè,dè dặt
Tearfulness
Sự dễ rơi nước mắt
Social context
Bối cảnh xã hội