1/39
HỌC WORD FORM
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
afraid (of) (adj)
sợ hãi
breadwinner (n)
trụ cột, lao động chính
connect (v)
kết nối
connection (n)
sự kết nối, mối quan hệ, sự kết giao
cottage (n)
nhà tranh, ngôi nhà nhỏ
difficult (adj)
khó khăn, khó
difficulty (n)
sự khó khăn
have difficulty (in) + V-ing
làm một việc khó khăn
divorce (v) (n)
ly hôn
divorced (adj)
đã ly hôn
do arts and crafts
làm đồ thủ công
elementary school
trường sơ cấp
extended family (n)
đại gia đình
generation (n)
thế hệ
house husband (n)
người chồng làm nội trợ
marry (v)
kết hôn
marriage (n)
hôn nhân, sự kết hôn
(un)married (adj)
(chưa) đã kết hôn
memorize (v)
ghi nhớ
memory (n)
kỷ niệm, kí ức
memorable (adj)
đáng nhớ không thể nào quên
memorial (n)
đài tưởng niệm
nuclear family (n)
gia đình hạt nhân
office (n)
văn phòng
official (adj)
chính thức
officially (adv
1 cách chính thức
overcome (v)
vượt qua
positive (adj)
tích cực
pottery (n)
đồ gốm
clay pot (n)
nồi đất sét
pride (v, n)
tự hào/ niềm tự hào
proud (adj)
tự hào
công thức tự hào
be proud of = take pride in = pride oneself on
role (n)
vai trò
play a role / part
đóng vai trò
sketch (v)
vẽ phác thảo, phác họa
stall (n)
quầy hàng
support (n) (v)
hỗ trợ
supportive (adj)
khuyến khích, thông cảm
tuk-tuk (n):
xe lam