Looks like no one added any tags here yet for you.
allegation
(n) sự viện cớ
assurance
(n) sự tự tin ; sự bảo đảm
channel
(n) kênh
cliché
(n) lời nói sáo rỗng
dialect
(n) thổ ngữ: giọng vùng miền
dispute
(v) to argue against or deny: tranh luận, bàn cãi
groan
(n) lời rên rỉ
memo
(n) bản ghi nhớ
proverb
(n) thành ngữ
refusal
(n) lời từ chối
reproach
(v) trách mắng ( với cảm xúc buồn và thất vọng là chủ yếu)
tribute
(n) an expression of praise, thanks,..
plea
(n) lời thú tội
reminder
(n) điều nhắc nhở