1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pursuing higher education
theo đuổi giáo dục đại học
ultimate goal
mục tiêu cuối cùng (mục tiêu cao cần nỗ lực hướng tới)
controversial (a)
gây tranh cãi
I am firmly of the opinion that
tôi hoàn toàn ủng hộ ý kiến là …
opt (v)
xét tuyển, kén chọn
the latter
điều thứ 2
utillize (v)
sử dụng (1 cách tối ưu/ hiệu quả)
deemed (= considered as)
được xem như (được coi như) (được đánh giá bởi cơ quan, tổ chức có thẩm quyền)
equitable (a)
công bằng, không thiên vị (pháp lý cao)
sit for (v)
dự thi
the merit
giải thưởng và sự công nhận
be contrived
bịa đặt, lừa dối (= be forgered)
When it comes to + N
Khi xét đến
the marking stage
giai đoạn chấm điểm
transparency (n)
sự minh bạch
admission stage
giai đoạn tuyển chọn
the assessment criteria
tiêu chí đánh giá
vary (v)
khác nhau (dùng chỉ sự thay đổi giữa các đối tượng trong 1 nhóm)
disparity (n)
sự chênh lệch
academic potential (n)
tiềm năng học thuật
a top-notch students
học sinh ưu tú/ học sinh top đầu
remove area
vùng sâu vùng
be on par with
tương đương/ cân bằng
be conductive to (a)
thuận lợi (tạo điều kiện cho việc gì xảy ra suôn sẻ)
finalized (a)
cuối cùng (final)
be prioritized over
được ưu tiên so với
candidate (n)
thí sinh
be evaluated
được đánh giá
university admission
nhập học đại học
judge (v)
đánh giá, phán xét (dựa trên 1 thông tin có sẵn)