WRITING TOPIC 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

pursuing higher education

theo đuổi giáo dục đại học

2
New cards

ultimate goal

mục tiêu cuối cùng (mục tiêu cao cần nỗ lực hướng tới)

3
New cards

controversial (a)

gây tranh cãi

4
New cards

I am firmly of the opinion that

tôi hoàn toàn ủng hộ ý kiến là …

5
New cards

opt (v)

xét tuyển, kén chọn

6
New cards

the latter

điều thứ 2

7
New cards

utillize (v)

sử dụng (1 cách tối ưu/ hiệu quả)

8
New cards

deemed (= considered as)

được xem như (được coi như) (được đánh giá bởi cơ quan, tổ chức có thẩm quyền)

9
New cards

equitable (a)

công bằng, không thiên vị (pháp lý cao)

10
New cards

sit for (v)

dự thi

11
New cards

the merit

giải thưởng và sự công nhận

12
New cards

be contrived

bịa đặt, lừa dối (= be forgered)

13
New cards

When it comes to + N

Khi xét đến

14
New cards

the marking stage

giai đoạn chấm điểm

15
New cards

transparency (n)

sự minh bạch

16
New cards

admission stage

giai đoạn tuyển chọn

17
New cards

the assessment criteria

tiêu chí đánh giá

18
New cards

vary (v)

khác nhau (dùng chỉ sự thay đổi giữa các đối tượng trong 1 nhóm)

19
New cards

disparity (n)

sự chênh lệch

20
New cards

academic potential (n)

tiềm năng học thuật

21
New cards

a top-notch students

học sinh ưu tú/ học sinh top đầu

22
New cards

remove area

vùng sâu vùng

23
New cards

be on par with

tương đương/ cân bằng

24
New cards

be conductive to (a)

thuận lợi (tạo điều kiện cho việc gì xảy ra suôn sẻ)

25
New cards

finalized (a)

cuối cùng (final)

26
New cards

be prioritized over

được ưu tiên so với

27
New cards

candidate (n)

thí sinh

28
New cards

be evaluated

được đánh giá

29
New cards

university admission

nhập học đại học

30
New cards

judge (v)

đánh giá, phán xét (dựa trên 1 thông tin có sẵn)

31
New cards