Thẻ ghi nhớ: ETS 2023 - TEST 1 - PART 7 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/76

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

77 Terms

1
New cards

prefill (v.)

/priːˈfɪl/ điền sẵn, đổ sẵn

<p>/priːˈfɪl/ điền sẵn, đổ sẵn</p>
2
New cards

seasonal (adj.)

/ˈsiːzənl/ theo mùa, theo mùa vụ

<p>/ˈsiːzənl/ theo mùa, theo mùa vụ</p>
3
New cards

wireless mouse (n.)

/ˈwaɪrlɪs maʊs/ chuột không dây

<p>/ˈwaɪrlɪs maʊs/ chuột không dây</p>
4
New cards

stationery store (n.)

/ˈsteɪʃəˌnəri stɔr/ cửa hàng văn phòng phẩm

<p>/ˈsteɪʃəˌnəri stɔr/ cửa hàng văn phòng phẩm</p>
5
New cards

clearance sale (n.)

/ˈklɪrəns seɪl/ bán hàng giảm giá, đợt giảm giá

<p>/ˈklɪrəns seɪl/ bán hàng giảm giá, đợt giảm giá</p>
6
New cards

lease (n.)

/lis/ cho thuê, hợp đồng thuê

<p>/lis/ cho thuê, hợp đồng thuê</p>
7
New cards

possession (n.)

/pəˈzɛʃən/ sự sở hữu, tài sản

<p>/pəˈzɛʃən/ sự sở hữu, tài sản</p>
8
New cards

took possession of (v.)

/tʊk pəˈzɛʃən əv/ tiếp quản, nắm giữ tài sản

<p>/tʊk pəˈzɛʃən əv/ tiếp quản, nắm giữ tài sản</p>
9
New cards

maintenance (n.)

/ˈmeɪntənəns/ bảo trì, duy trì

<p>/ˈmeɪntənəns/ bảo trì, duy trì</p>
10
New cards

uplifting (adj.)

/ˌʌpˈlɪftɪŋ/ động viên, nâng cao tinh thần

<p>/ˌʌpˈlɪftɪŋ/ động viên, nâng cao tinh thần</p>
11
New cards

memoir (n.)

/ˈmɛmwɑr/ hồi ký, hồi ức

<p>/ˈmɛmwɑr/ hồi ký, hồi ức</p>
12
New cards

multiple (adj.)

/ˈmʌltəpl/ nhiều, đa dạng

<p>/ˈmʌltəpl/ nhiều, đa dạng</p>
13
New cards

conductor (n.)

/kənˈdʌktər/ người chỉ huy, người điều khiển

<p>/kənˈdʌktər/ người chỉ huy, người điều khiển</p>
14
New cards

imprint (n.)

/ˈɪmprɪnt/ in ấn, dấu vết

<p>/ˈɪmprɪnt/ in ấn, dấu vết</p>
15
New cards

malfunction (n.)

/ˌmælˈfʌŋkʃən/ sự trục trặc, sự hoạt động không đúng

16
New cards

shipment (n.)

/ˈʃɪpmənt/ lô hàng, sự vận chuyển

<p>/ˈʃɪpmənt/ lô hàng, sự vận chuyển</p>
17
New cards

perspective (n.)

/pərˈspɛktɪv/ góc nhìn, quan điểm

<p>/pərˈspɛktɪv/ góc nhìn, quan điểm</p>
18
New cards

accomplishment (n.)

/əˈkɒmplɪʃmənt/ thành tựu, công trình đạt được

<p>/əˈkɒmplɪʃmənt/ thành tựu, công trình đạt được</p>
19
New cards

record-breaking (adj.)

/ˈrɛkərd-ˌbreɪkɪŋ/ phá kỷ lục

<p>/ˈrɛkərd-ˌbreɪkɪŋ/ phá kỷ lục</p>
20
New cards

broad range (n.)

/brod reɪndʒ/ phạm vi rộng, loạt sản phẩm đa dạng

<p>/brod reɪndʒ/ phạm vi rộng, loạt sản phẩm đa dạng</p>
21
New cards

electrician (n.)

/ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ thợ điện, kỹ thuật điện

<p>/ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ thợ điện, kỹ thuật điện</p>
22
New cards

act up (v.)

/ækt ʌp/ cư xử không đúng, đánh lừa

<p>/ækt ʌp/ cư xử không đúng, đánh lừa</p>
23
New cards

loading dock (n.)

/ˈloʊdɪŋ dɑk/ bến cảng, bến tải hàng

<p>/ˈloʊdɪŋ dɑk/ bến cảng, bến tải hàng</p>
24
New cards

demonstration (n.)

/ˌdɛmənˈstreɪʃən/ biểu diễn, sự thể hiện

<p>/ˌdɛmənˈstreɪʃən/ biểu diễn, sự thể hiện</p>
25
New cards

executive board (n.)

/ɪɡˈzɛkjətɪv bɔrd/ ban điều hành, ban điều hành chấp hành

<p>/ɪɡˈzɛkjətɪv bɔrd/ ban điều hành, ban điều hành chấp hành</p>
26
New cards

clarify (v.)

/ˈklærəˌfaɪ/ làm rõ, làm sáng tỏ

<p>/ˈklærəˌfaɪ/ làm rõ, làm sáng tỏ</p>
27
New cards

motivation (n.)

/ˌmoʊtɪˈveɪʃən/ động viên, động lực

<p>/ˌmoʊtɪˈveɪʃən/ động viên, động lực</p>
28
New cards

sustainable (adj.)

/səsˈteɪnəbl/ bền vững, có thể duy trì

<p>/səsˈteɪnəbl/ bền vững, có thể duy trì</p>
29
New cards

simultaneously (adv.)

/saɪməlˈteɪniəsli/ đồng thời, cùng lúc

<p>/saɪməlˈteɪniəsli/ đồng thời, cùng lúc</p>
30
New cards

cloud-based (adj.)

/klaʊd-beɪst/ dựa trên đám mây, lưu trữ trên đám mây

<p>/klaʊd-beɪst/ dựa trên đám mây, lưu trữ trên đám mây</p>
31
New cards

coordinator (n.)

/koʊˈɔrdəˌneɪtər/ người phối hợp, người điều phối

<p>/koʊˈɔrdəˌneɪtər/ người phối hợp, người điều phối</p>
32
New cards

job opening (n.)

/ʤɑb ˈoʊpənɪŋ/ vị trí công việc đang mở

<p>/ʤɑb ˈoʊpənɪŋ/ vị trí công việc đang mở</p>
33
New cards

resign (v.)

/rɪˈzaɪn/ từ chức, từ bỏ chức vụ

<p>/rɪˈzaɪn/ từ chức, từ bỏ chức vụ</p>
34
New cards

convey (v.)

/kənˈveɪ/ truyền đạt, truyền đến

<p>/kənˈveɪ/ truyền đạt, truyền đến</p>
35
New cards

communicate (v.)

/kəˈmjuːnɪˌkeɪt/ giao tiếp, truyền đạt

<p>/kəˈmjuːnɪˌkeɪt/ giao tiếp, truyền đạt</p>
36
New cards

adapt (v.)

/əˈdæpt/ thích nghi, thích ứng

<p>/əˈdæpt/ thích nghi, thích ứng</p>
37
New cards

ample (adj.)

/ˈæmpl/ đầy đủ, nhiều

<p>/ˈæmpl/ đầy đủ, nhiều</p>
38
New cards

relevant (adj.)

/ˈrɛləvənt/ liên quan, có liên quan

<p>/ˈrɛləvənt/ liên quan, có liên quan</p>
39
New cards

workstation (n.)

/ˈwɜrkˌsteɪʃən/ máy trạm, nơi làm việc

<p>/ˈwɜrkˌsteɪʃən/ máy trạm, nơi làm việc</p>
40
New cards

exclusively (adv.)

/ɪkˈskluːsɪvli/ độc quyền, chỉ dành riêng

<p>/ɪkˈskluːsɪvli/ độc quyền, chỉ dành riêng</p>
41
New cards

design-consulting (n.)

/dɪˈzaɪn kənˈsʌltɪŋ/ tư vấn thiết kế

<p>/dɪˈzaɪn kənˈsʌltɪŋ/ tư vấn thiết kế</p>
42
New cards

biofuel (n.)

/ˈbaɪoʊˌfjuːəl/ nhiên liệu sinh học

<p>/ˈbaɪoʊˌfjuːəl/ nhiên liệu sinh học</p>
43
New cards

Interior designer (n.)

/ɪnˈtɪriər dɪˈzaɪnər/ nhà thiết kế nội thất

<p>/ɪnˈtɪriər dɪˈzaɪnər/ nhà thiết kế nội thất</p>
44
New cards

generate (v.)

/ˈʤɛnəˌreɪt/ tạo ra, phát sinh

<p>/ˈʤɛnəˌreɪt/ tạo ra, phát sinh</p>
45
New cards

unveil (v.)

/ʌnˈveɪl/ tiết lộ, ra mắt

46
New cards

eager (adj.)

/ˈiːɡər/ hăm hở, háo hức

47
New cards

stylus pen (n.)

/ˈstaɪləs pɛn/ bút cảm ứng

<p>/ˈstaɪləs pɛn/ bút cảm ứng</p>
48
New cards

predecessor (n.)

/ˈprɛdəˌsɛsər/ người tiền nhiệm, người tiền bối

<p>/ˈprɛdəˌsɛsər/ người tiền nhiệm, người tiền bối</p>
49
New cards

dissuade (v.)

/dɪˈsweɪd/ thuyết phục ai đó không làm gì, cản trở, ngăn cản

<p>/dɪˈsweɪd/ thuyết phục ai đó không làm gì, cản trở, ngăn cản</p>
50
New cards

sleek (adj.)

/slik/ mượt mà, thanh lịch

<p>/slik/ mượt mà, thanh lịch</p>
51
New cards

charger (n.)

/ˈʧɑrdʒər/ bộ sạc, nguồn sạc

<p>/ˈʧɑrdʒər/ bộ sạc, nguồn sạc</p>
52
New cards

confidential (adj.)

/ˌkɒnfɪˈdɛnʃəl/ bí mật, tối mật

<p>/ˌkɒnfɪˈdɛnʃəl/ bí mật, tối mật</p>
53
New cards

periodic (adj.)

/ˌpɪəriˈɒdɪk/ định kỳ, theo chu kỳ

<p>/ˌpɪəriˈɒdɪk/ định kỳ, theo chu kỳ</p>
54
New cards

legitimate (adj.)

/lɪˈdʒɪtəˌmeɪt/ hợp pháp, chính đáng

<p>/lɪˈdʒɪtəˌmeɪt/ hợp pháp, chính đáng</p>
55
New cards

reference (n.)

/ˈrɛfrəns/ tham khảo, nguồn tham khảo

<p>/ˈrɛfrəns/ tham khảo, nguồn tham khảo</p>
56
New cards

retrieve (v.)

/rɪˈtriːv/ lấy lại, truy xuất

<p>/rɪˈtriːv/ lấy lại, truy xuất</p>
57
New cards

arise (v.)

/əˈraɪz/ nảy sinh, xuất hiện

<p>/əˈraɪz/ nảy sinh, xuất hiện</p>
58
New cards

render (v.)

/ˈrɛndər/ cung cấp, trình bày

<p>/ˈrɛndər/ cung cấp, trình bày</p>
59
New cards

preliminary (adj.)

/prɪˈlɪmɪˌnɛri/ sơ bộ, ban đầu

<p>/prɪˈlɪmɪˌnɛri/ sơ bộ, ban đầu</p>
60
New cards

aficionados (n.)

/əˌfɪʃiəˈnɑːdoʊz/ người yêu thích, người hâm mộ

<p>/əˌfɪʃiəˈnɑːdoʊz/ người yêu thích, người hâm mộ</p>
61
New cards

encounter (v.)

/ɪnˈkaʊntər/ gặp gỡ, chạm trán

<p>/ɪnˈkaʊntər/ gặp gỡ, chạm trán</p>
62
New cards

novelty (n.)

/ˈnɒvəlti/ điều mới lạ, đồ mới lạ

<p>/ˈnɒvəlti/ điều mới lạ, đồ mới lạ</p>
63
New cards

autobiography (n.)

/ˌɔːtəbaɪˈɒɡrəfi/ tự truyện, tự sử

<p>/ˌɔːtəbaɪˈɒɡrəfi/ tự truyện, tự sử</p>
64
New cards

storied (adj.)

/ˈstɔːrid/ nhiều câu chuyện, nhiều lời đồn

<p>/ˈstɔːrid/ nhiều câu chuyện, nhiều lời đồn</p>
65
New cards

insight (n.)

/ˈɪnˌsaɪt/ cái nhìn, sự hiểu biết sâu rộng

<p>/ˈɪnˌsaɪt/ cái nhìn, sự hiểu biết sâu rộng</p>
66
New cards

anecdote (n.)

/ˈænɪkˌdoʊt/ câu chuyện vặt, truyện ngắn

<p>/ˈænɪkˌdoʊt/ câu chuyện vặt, truyện ngắn</p>
67
New cards

captivate (v.)

/ˈkæptɪˌveɪt/ cuốn hút, mê hoặc

<p>/ˈkæptɪˌveɪt/ cuốn hút, mê hoặc</p>
68
New cards

engage (v.)

/ɪnˈɡeɪdʒ/ tham gia, hứa hẹn

<p>/ɪnˈɡeɪdʒ/ tham gia, hứa hẹn</p>
69
New cards

coincidence (n.)

/koʊˈɪnsɪdəns/ sự trùng hợp, ngẫu nhiên

<p>/koʊˈɪnsɪdəns/ sự trùng hợp, ngẫu nhiên</p>
70
New cards

logbook (n.)

/ˈlɔɡˌbʊk/ sổ lưu trữ, sổ ghi chép

<p>/ˈlɔɡˌbʊk/ sổ lưu trữ, sổ ghi chép</p>
71
New cards

drop-down (adj.)

/ˈdrɒp-daʊn/ thả xuống, danh sách thả xuống

<p>/ˈdrɒp-daʊn/ thả xuống, danh sách thả xuống</p>
72
New cards

portal (n.)

/ˈpɔrtəl/ cổng thông tin, cổng truy cập

<p>/ˈpɔrtəl/ cổng thông tin, cổng truy cập</p>
73
New cards

entry-level (adj.)

/ˈɛntri ˌlɛvəl/ cấp độ nhập môn, cấp độ cơ bản

<p>/ˈɛntri ˌlɛvəl/ cấp độ nhập môn, cấp độ cơ bản</p>
74
New cards

biography (n.)

/baɪˈɒɡrəfi/ tiểu sử, tiểu lược

<p>/baɪˈɒɡrəfi/ tiểu sử, tiểu lược</p>
75
New cards

installment (n.)

/ɪnˈstɔːlmənt/ kỳ trả nợ, đợt trả tiền

<p>/ɪnˈstɔːlmənt/ kỳ trả nợ, đợt trả tiền</p>
76
New cards

widespread (adj.)

/ˈwaɪdˌsprɛd/ lan rộng, phổ biến

<p>/ˈwaɪdˌsprɛd/ lan rộng, phổ biến</p>
77
New cards

configuration (n.)

/kənˌfɪɡjʊˈreɪʃən/ cấu hình, sự cấu hình

<p>/kənˌfɪɡjʊˈreɪʃən/ cấu hình, sự cấu hình</p>