W8.4 THI ONLINE: HẠ GỤC CÂU HỎI ĐỒNG NGHĨA – TRÁI NGHĨA THEO NGỮ CẢNH (BUỔI 3) | Quizlet

0.0(0)
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/97

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

98 Terms

1

belief

niềm tin

2

determine

xác định, quyết định

3

harmony

sự hài hòa, sự hòa thuận

4

inspire

truyền cảm hứng

5

cooperative

hợp tác, có tinh thần hợp tác

6

inclusive

bao gồm, hòa nhập

7

respectful

tôn trọng

8

motivate

thúc đẩy, tạo động lực

9

subsidise/

10

subsidize

trợ cấp, hỗ trợ tài chính

11

means

phương tiện, cách thức

12

disadvantaged

thiệt thòi, kém may mắn

13

talented

tài năng

14

financial

tài chính

15

well-funded

được tài trợ tốt

16

foster

thúc đẩy, nuôi dưỡng

17

innovation

sự đổi mới, sáng tạo

18

countless

vô số, không đếm xuể

19

adverse

bất lợi, có hại

20

misinformation

thông tin sai lệch

21

cyberbullying

bắt nạt trên mạng

22

question

nghi ngờ, đặt câu hỏi

23

reliability

độ tin cậy

24

manipulated

bị thao túng

25

vulnerable

dễ bị tổn thương

26

scam

lừa đảo

27

secure

an toàn, bảo mật

28

cautious

thận trọng, cẩn thận

29

beneficial

có lợi

30

companionship

tình bạn, sự đồng hành

31

enrich

làm phong phú

32

perspective

quan điểm, góc nhìn

33

valuable

quý giá, có giá trị

34

forge

tạo dựng, rèn luyện

35

disrupt

làm gián đoạn

36

communicative

cởi mở, giỏi giao tiếp

37

well-being

sức khỏe, hạnh phúc

38

lasting

lâu dài

39

bond

mối liên kết

40

useless

vô dụng

41

sociable

hòa đồng

42

reserved

kín đáo, dè dặt

43

solitude

sự cô độc

44

blame

sự đổ lỗi

45

maturity

sự trưởng thành

46

accountability

trách nhiệm

47

bold

dũng cảm, táo bạo

48

head-on

trực diện

49

reveal

tiết lộ

50

hide

che giấu

51

outgoing

hướng ngoại

52

compliment

lời khen ngợi

53

brave

dũng cảm

54

extraordinary

phi thường

55

enable

cho phép, làm cho có thể

56

automation

tự động hóa

57

efficiency

hiệu quả

58

personalize/

59

personalise

cá nhân hóa

60

revolution

cuộc cách mạng

61

accurate

chính xác

62

repetitive

lặp đi lặp lại

63

mainstream

xu hướng chủ đạo

64

unsurprising

không đáng ngạc nhiên

65

penetrate

thâm nhập

66

attain

đạt được

67

potential

tiềm năng

68

curious

tò mò

69

judgment

sự phán xét

70

valued

có giá trị, được coi trọng

71

individuality

cá tính, tính cá nhân

72

adopt

nhận nuôi, áp dụng

73

indifferent

thờ ơ, lãnh đạm

74

clash

sự xung đột

75

resentment

sự phẫn uất, bực tức

76

frustration

sự thất vọng, chán nản

77

constant

liên tục, không ngớt

78

disagreement

sự bất đồng

79

distant

xa cách, lạnh nhạt

80

treasure

trân trọng, quý trọng

81

disregard

coi thường, không để ý, xem nhẹ

82

interact with

tương tác với

83

access to

quyền truy cập vào cái gì, tiếp cận với cái gì

84

appeal to

hấp dẫn, thu hút ai

85

fail to V

thất bại trong việc làm gì

86

invest in

đầu tư vào cái gì

87

engage in

tham gia vào

88

take responsibility

chịu trách nhiệm

89

instead of

thay vì

90

allow sb to V

cho phép ai làm gì

91

encourage sb to V

khuyến khích ai làm gì

92

do the trick

có hiệu quả, giải quyết vấn đề

93

lead to

dẫn đến

94

long for

khao khát, mong muốn

95

struggle with

gặp khó khăn với

96

be able to V

có thể làm gì

97

stand on one's own feet

tự lập

98

a pillar of strength

chỗ dựa vững chắc