Cool topik 듣기

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/127

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

128 Terms

1
New cards

밥솥

Nồi cơm

2
New cards

버튼

Công tắc

3
New cards

입원하다

Nhập viện

4
New cards

에스컬레이터

Thang cuốn

5
New cards

수하물

Đồ xách tay

6
New cards

파손하다

Hư hỏng

7
New cards

분실

Thất lạc

8
New cards

열이 있다

Sốt

9
New cards

펄펄

Bừng bừng, hừng hực

10
New cards

아침잠이 많다

Ngủ sáng nhiều

11
New cards

명단

Danh sách

12
New cards

지원자

Người xin ứng tuyển

13
New cards

파견하다

Phái cử

14
New cards

인사과

Phòng nhân sự

15
New cards

배송하다

Vận chuyển

16
New cards

눈이 따갑다

Đau mắt

17
New cards

설비팀

Đội lắp đặt

18
New cards

수강증

Thẻ nghe giảng

19
New cards

수강료

Phí nghe giảng

20
New cards

교재

Giáo trình

21
New cards

너비

Bề rộng

22
New cards

가슴을 펴다

Ưỡn ngực

23
New cards

척추

Cột sống

24
New cards

웅크리다

Co ro, cúi gập người

25
New cards

분비량

Lượng bài tiết

26
New cards

위험을 감수하다

Chấp nhận nguy hiểm

27
New cards

다리를 벌리다

Dang chân

28
New cards

근력

Sức mạnh cơ bắp

29
New cards

수도권

Vùng thủ đô

30
New cards

역경을 딛다

Vượt qua nghịch cảnh

31
New cards

사업가

Nhà kinh doanh

32
New cards

경영인

Quản lý chuyên nghiệp

33
New cards

퇴직하다

Nghỉ việc

34
New cards

교직

Nghề giáo

35
New cards

노후

Khi về già

36
New cards

지진학

Địa chấn học

37
New cards

총무과

Phòng tổng vụ

38
New cards

소요되다

Được yêu cầu, đòi hỏi

39
New cards

소요되는 시간

Time cần thiết

40
New cards

재개

Tái triển khai, quay trở lại

41
New cards

무명

Vô danh

42
New cards

소감

Cảm nghĩ

43
New cards

몸짓

Cử chỉ, điệu bộ

44
New cards

컬레

Đôi giày

45
New cards

냄비

Nồi

46
New cards

품절되다

Hết hàng

47
New cards

보온병

Bình giữ nhiệt

48
New cards

고환 학생

Sinh viên trao đổi

49
New cards

사교적

Hoà đồng, thân thiện

50
New cards

눈에 띄다

Nổi bật, rõ ràng

51
New cards

교수법

Phương pháp giáo dục

52
New cards

건성

Sự đại khái, qua loa

53
New cards

미소를 띠다

Mỉm cười

54
New cards

지형

Địa hình

55
New cards

형성

Hình dạng

56
New cards

물길

Đường thuỷ

Kênh, mương

57
New cards

두뇌 회전

Hoạt động linh hoạt của não bộ

58
New cards

보충되다

Được bổ sung

59
New cards

부츠

Giày cao cổ

60
New cards

그늘

Bóng râm

61
New cards

찌꺼기

Cặn, bã

62
New cards

무릎

Đầu gối

63
New cards

쓰다듬다

Vuốt ve

64
New cards

몰리다

Bị cắn

65
New cards

할귀다

Cào

66
New cards

건드리다

Chạm vào

67
New cards

방어적

Tính phòng ngự

68
New cards

달아나다

Chạy đi, bỏ chạy

69
New cards

손을 치우다

Bỏ tay ra

70
New cards

부가 가치세

Thuế giá trị gia tăng

71
New cards

세금이 붙다

Đánh thuế

72
New cards

애를 쓰다

Cố gắng

73
New cards

반영하다

Phản ánh

74
New cards

못지않게

Không thua kém

75
New cards

등장인물

Nhân vật xuất hiện

76
New cards

북적거리다

Đông nghịt, hối hả

77
New cards

아늑하다

Ấm cúng

78
New cards

쌍꺼풀

Mắt 2 mí

79
New cards

단장님

Trưởng đoàn

80
New cards

해설하다

Diễn giải, chú giải

81
New cards

시대적

Tính thời đại

82
New cards

편곡하다

Biến tấu

83
New cards

가요

Ca khúc được yêu thích

84
New cards

팝송

Nhạc pop

85
New cards

유권자

Cử tri

86
New cards

대세

Xu hướng chung

87
New cards

후보자

Ứng cử viên

88
New cards

진영

Khối, phe

89
New cards

박탈당하다

Bị tước đoạt

90
New cards

구미에 맞다

Hợp khẩu vị

91
New cards

공약하다

Cam kết

92
New cards

치우치다

Lệch, nghiêng về 1 phía

93
New cards

화학약품

Dược phẩm hoá học

94
New cards

자발적

Tính tự giác

95
New cards

우러나다

Ngấm, thấm

Tự đáy lòng

96
New cards

유치하다

Thu hút

97
New cards

확충하다

Mở rộng, phát triển

98
New cards

좌우하다

Gây ảnh hưởng, quyết định

99
New cards

정비하다

Bảo dưỡng, tổ chức lại

100
New cards

걸레

Giẻ lau