Thẻ ghi nhớ: Essential words for the TOEIC 6th từ ngoài | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/283

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

284 Terms

1
New cards

banquet

bữa tiệc lớn

2
New cards

guest

khách mời

3
New cards

expect

(v) mong chờ, trông mong/ nghĩ rằng, cho rằng, chắc rằng

eg: Mr. Kim _____ed that the bed linens would be changed daily.

4
New cards

expert

(n) chuyên gia, chuyên viên

eg: The candidate demonstrated at the interview that he was an _____ in marketing.

5
New cards

subway

tàu điện ngầm

6
New cards

in regard

v., n. /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)

7
New cards

negotiate

đàm phán, thương lượng

8
New cards

formed

hình thành, thành lập

9
New cards

contract

n., v. /'kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết

10
New cards

consultant

Người tư vấn

11
New cards

adhere

tuân theo

12
New cards

catering

phục vụ đồ ăn

13
New cards

tough

khó khăn

14
New cards

stains

vết bẩn, vết ố

15
New cards

dirt

n. /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi

16
New cards

reinforce

tăng cường, củng cố

17
New cards

crew

phi hành đoàn

18
New cards

sand

cát

19
New cards

retrieve

lấy lại/khôi phục lại

20
New cards

handy

(adj) thuận tiện, dễ sử dụng

21
New cards

approach

(v) tiếp cận, lại gần; (n) sự tiếp cận, cách tiếp cận

eg: The director's _____ to the play was controversial.

22
New cards

entire

adj. /in'taiə/ toàn thể, toàn bộ

23
New cards

collate

đối chiếu, so sánh

24
New cards

staple

chính, chủ yếu

25
New cards

envelope

(n) phong bì, bao thư

26
New cards

urgent

(adj) gấp, khẩn cấp

27
New cards

signature

chữ ký

28
New cards

memo

thông báo nội bộ

29
New cards

rush

vội vàng

30
New cards

reproducing

tái tạo

31
New cards

graphic

đồ họa

32
New cards

branch

chi nhánh

33
New cards

lease

(n) hợp đồng cho thuê, (v) thuê, cho thuê

34
New cards

wrinkle

nếp nhăn

35
New cards

lobby

sảnh

36
New cards

decade

(n) thập kỷ

37
New cards

semester

kì học

38
New cards

century

n. /'sentʃuri/ thế kỷ

39
New cards

conclude

(v) kết thúc, kết luận

40
New cards

indicate

v. /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn

41
New cards

casual

thông thường

42
New cards

brag

khoe khoang , khoác lác

43
New cards

excite

(v) kích thích, kích động

44
New cards

conversely

(adv) ngược lại

45
New cards

firing

đuổi việc

46
New cards

dwell

cư ngụ

47
New cards

finally

adv. /´fainəli/ cuối cùng, sau cùng

48
New cards

make ends meet

xoay sở đủ sống

49
New cards

spouse

(n) chồng, vợ

50
New cards

praise

n., v. /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương

51
New cards

extraordinary

adj. /iks'trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thường

52
New cards

award

n., v. /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng

53
New cards

approval

n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận

54
New cards

scarve

khăn quàng cổ

55
New cards

coat

áo khoác

56
New cards

neighborhood

khu vực lân cận

57
New cards

receive

nhận được

58
New cards

dispute

tranh cãi

59
New cards

through

thông qua

60
New cards

invoice

Hoá đơn

61
New cards

incurred

phát sinh, gánh chịu

62
New cards

discover

v. /dis'kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra

63
New cards

install

lắp đặt, cài đặt

64
New cards

count

(v) đếm, tính

65
New cards

regist

(v) đăng ký, ghi danh

66
New cards

tie

buộc

67
New cards

institution

n. /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/ sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở

68
New cards

loan

n. /ləʊn/ sự vay mượn

69
New cards

such as

chẳng hạn như

70
New cards

bind

ràng buộc

71
New cards

payment

thanh toán

72
New cards

toward

đối với

73
New cards

deduction

(n) sự khấu trừ

74
New cards

pull

v., n. /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật

75
New cards

realize

(v) thực hiện, thực hành

76
New cards

serve

v. /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự

77
New cards

carry

v. /ˈkæri/ mang, vác, khuân chở

78
New cards

worth

(adj) đáng giá, có giá trị

79
New cards

bill

n. /bil/ hóa đơn, giấy bạc

80
New cards

division

n. /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại

81
New cards

estate

n. /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sản

82
New cards

doubt

n., v. /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực

83
New cards

mark

n., v. /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu

84
New cards

claim

(v) đòi hỏi, yêu sách, thỉnh cầu/ lấy lại, tìm lại được (vật đã mất)

eg: Lost luggage can be _____ed at the airline office.

85
New cards

disruption

sự gián đoạn

86
New cards

distract

làm sao lãng

87
New cards

raincoat

n. áo mưa

88
New cards

seam

đường may, đường nối

89
New cards

criteria

tiêu chuẩn

90
New cards

fear

n., v. /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại

91
New cards

tenant

người thuê nhà

92
New cards

sued

bị kiện

93
New cards

dish

món ăn

94
New cards

guest

khách mời

95
New cards

flavor

hương vị

96
New cards

exotic

kỳ lạ

97
New cards

afterward

sau đó

98
New cards

appetite

sự thèm ăn

99
New cards

foreign

adj. /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài

100
New cards

reasonable

(adj) có lý, hợp lý