cum tu 1

5.0(1)
studied byStudied by 5 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/68

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

69 Terms

1
New cards
Abject apology
Hạ mình cầu xin
2
New cards
Sweeping generalization/statement
Lời nói quá chung chung, k có cơ sở chắc chắn
3
New cards
Bare necessity
Nhu cầu cần thiết
4
New cards
Counterfeit notes/money
tiền /giấy bạc giả
5
New cards
Since when
Kể từ khi
6
New cards
Seriously doubt
Rất nghi ngờ
7
New cards
Strict vegetarian
Ăn chay trường
8
New cards
A man of rare vision
Người có tầm nhìn khác biệt
9
New cards
Illustrious career
Sự nghiệp lẫy lừng
10
New cards
Marked improvement
Sự cải thiện rõ rệt
11
New cards
Distorted picture/image
Hình ảnh sai lệch
12
New cards
Common sense=horse sense
Cách ứng xử cơ bản
13
New cards
Ailing economy>< advanced economy
Nền kinh tế ốm yếu (kém phát triển)
14
New cards
Green fingers
Người có khiếu trồng cây
15
New cards
Social climber
Kẻ thích làm quen vs người giàu
16
New cards
Wallflower
những người nhút nhát, sống khép mình, ít tham gia các hoạt động xã hội
17
New cards
Femme fatale
Những người phụ nữ có sức hút lạ thường
18
New cards
The common touch
những người có địa vị cao, có quyền lực xử sự và tiếp xúc với những người bình thường một cách thân mật, chan hòa.
19
New cards
The upper crust
Tầng lớp thượng lưu
20
New cards
A clean slate
Khởi đầu mới
21
New cards
New/fresh blood
Tân binh
22
New cards
Counsel for the defence
=lawyer
23
New cards
Prevailing wind
Gió thổi cùng 1 hướng
24
New cards
Abundantly clear
Very clear
25
New cards
Insatiable appetite for
Sự thèm ăn k thể thoả mãn
26
New cards
Military mandate
Lệnh, chỉ thị quân sự
27
New cards
Expansive gestures
Cử chỉ dang rộng tay
28
New cards
Evasive answer>< straightforward answer
Câu trl lảng tránh, thoái thác>
29
New cards
Legacy of starvation
Tàn dư của đói nghèo
30
New cards
Friendly rivalry
Cạnh tranh thân thiện
31
New cards
Exclusive existence
Cs ẩn dật
32
New cards
Call-out charge
khoản phí mà một nhà cung cấp dịch vụ (như thợ sửa chữa điện, thợ sửa ống nước, công ty cứu hộ, v.v.) tính cho việc đến tận nơi để thực hiện công việc hoặc dịch vụ.
33
New cards
Hard shoulder
pavement
34
New cards
Cooling off period
Tgian chờ đợi quyết định
35
New cards
Rough justice
trừng phạt/ khen thưởng ai một cách không công bằng, nhất là không hợp pháp.
36
New cards
out -and-out lies
Nói dối trắng trợn
37
New cards
Besetting sin
Tội lỗi ám ảnh
38
New cards
Untold damage
Quá nhiều thiệt hại
39
New cards
Sure-fire solution
Giải pháp chắc chắn thành công
40
New cards
Love-hate relationship
Mqh vừa yêu vừa ghét
41
New cards
Unrequited love
Yêu đơn phương
42
New cards
Lifelong ambition
Tham vọng cả đời
43
New cards
Housekeeping money
Tiền nội trợ
44
New cards
Muffled voice
Giọng bị nghẹt
45
New cards
Watertight alibi
Chứng cớ ngoại phạm rõ ràng
46
New cards
biodegradable packaging
Bao bì phân huỷ sinh học
47
New cards
Sworn enemy
Kẻ thù k đội trời chung
48
New cards
Stationary vehicles
Dừng xe đứng yên
49
New cards
Scratchy handwriting
Nét chữ nguệch ngoạc
50
New cards
Obstructed airway
Tắc nghẽn đường hô hấp
51
New cards
Immunization programme
Tiêm chủng
52
New cards
cardiovascular system
Hệ tuần hoàn
53
New cards
Deep-seated desire
Khát khao cháy bỏng
54
New cards
Dirty cheap
Rẻ thúi
55
New cards
Blind drunk
Extremely drunk
56
New cards
Fairly dark
Hơi tối
57
New cards
Pitch dark
Rất tối
58
New cards
Heavily populated
Đông dân cư
59
New cards
Civil service
Ngành dân chính
60
New cards
Cessation of hostilities
Ngừng chiến tranh
61
New cards
Close-call
Thoát chết
62
New cards
Token (wo)man
Người đc thêm vào cho đủ đội hình
63
New cards
Donkey's year
1 tgian dài
64
New cards
Donkey work

Công việc vất vả, tầm thường hoặc tẻ nhạt.

I'm fed up with doing the donkey work

65
New cards
Emotional appeal
Kháng nghị tình cảm
66
New cards
Controlled experiment
Thí nghiệm có kiểm soát
67
New cards
Consolation prize
Giải khuyến khích
68
New cards
Mince words
Nói thẳng
69
New cards
Grudgingly agree/obey
Miễn cưỡng đồng ý, nghe lời