Destination B1 Unit 9

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/84

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

seonghyeon

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

85 Terms

1
New cards

abroad

adv. ở nước ngoài

2
New cards

accommodation

n. chỗ ở

3
New cards

book

v. đặt chỗ(trước)

4
New cards

break

n. giờ nghỉ giải lao

5
New cards

cancel

v. hủy

6
New cards

catch

v. bắt được

7
New cards

coach

n. xe khách

8
New cards

convenient

adj. thuận tiện

9
New cards

crash

v. đam sầm vào

10
New cards

crowded

adj. đông đúc

11
New cards

cruise

n. cuộc đi chơi đường biển

12
New cards

delay

v. trì hoãn

13
New cards

n. sự trì hoãn

14
New cards

destination

n. điểm đến

15
New cards

ferry

n. phà

16
New cards

flight

n. chuyến bay

17
New cards

foreign

adj. (thuộc) nước ngoài

18
New cards

harbour

n. cảng

19
New cards

journey

n. chuyến hành trình

20
New cards

luggage

n. hành lý

21
New cards

nearby

adj, adv. ở gần

22
New cards

pack

v. xếp đồ, đóng gói

23
New cards

passport

n. hộ chiếu

24
New cards

platform

n. sân ga, thềm ga

25
New cards

public transport

n phr. hệ thống giao thông công cộng

26
New cards

reach

v. tới nơi

27
New cards

resort

n. khu nghỉ dưỡng

28
New cards

souvenir

n. quà lưu niệm

29
New cards

traffic

n. giao thông

30
New cards

trip

n. chuyến đi

31
New cards

vehicle

n. phương tiện giao thông

32
New cards
get in(to)
vào xe ô tô
33
New cards
get off
xuống xe buýt, tàu
34
New cards
get on(to)
lên xe buýt, tàu
35
New cards
get out(of)
rời khỏi xe ô tô/ tòa nhà/ căn phòng
36
New cards
go away
biến đi, rời khỏi một nơi/ người
37
New cards
go back(to)
trở lại
38
New cards
set off
khởi hành
39
New cards
take off
cất cánh
40
New cards
by air/ sea/ bus/ train
bằng đường hành không/ đường biển/ xe buýt/ tàu lửa
41
New cards
on board
trên tàu
42
New cards
on the coast
bên bờ biển
43
New cards
on foot
đi bộ
44
New cards
on holiday
trong kì nghỉ
45
New cards
on schedule
đúng tiến độ
46
New cards
be close to
gần với
47
New cards
be famous for
nổi tiếng về
48
New cards
be far from
xa
49
New cards
be late for
trễ
50
New cards
be suitable for
phù hợp cho
51
New cards
arrive at/in
đến
52
New cards
ask (sb) about
hỏi về
53
New cards
ask for
yêu cầu
54
New cards
look at
nhìn
55
New cards
prepare for
chuẩn bị cho
56
New cards
provide sb with
cung cấp ai cái gì
57
New cards
wait for
chờ đợi
58
New cards
attract
v. thu hút
59
New cards
attractive
adj. thu hút
60
New cards
attraction
n. sự thu hút
61
New cards
back
adv. trở lại
62
New cards
backwards
adv. ngược, giật lùi
63
New cards
choose
v. chọn
64
New cards
chose
v. chọn(quá khứ)
65
New cards
chosen
v. chọn(quá khứ phân từ)
66
New cards
choice
n. sự lựa chọn
67
New cards
comfort
n. sự an ủi, sự thoải mái
68
New cards
comfortable
adj. thoải mái
69
New cards
uncomfortable
adj. không thoải mái
70
New cards
depart
v. khởi hành
71
New cards
departure
n. sự khởi hành
72
New cards
direct
adj. trực tiếp
73
New cards
direction
n. phương hướng
74
New cards
drive
v. lái xe
75
New cards
drove
v. lái xe(quá khứ)
76
New cards
driven
v. lái xe(quá khứ phân từ)
77
New cards
driver
n. tài xế
78
New cards
fly
v. bay
79
New cards
flew
v. bay(quá khứ)
80
New cards
flown
v. bay(quá khứ phân từ)
81
New cards
flight
n. chuyến bay
82
New cards
travel
v. du lịch
83
New cards
traveller
n. khách du lịch
84
New cards
visit
v. thăm
85
New cards
visitor
n. khách tham quan