1/84
seonghyeon
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
abroad
adv. ở nước ngoài
accommodation
n. chỗ ở
book
v. đặt chỗ(trước)
break
n. giờ nghỉ giải lao
cancel
v. hủy
catch
v. bắt được
coach
n. xe khách
convenient
adj. thuận tiện
crash
v. đam sầm vào
crowded
adj. đông đúc
cruise
n. cuộc đi chơi đường biển
delay
v. trì hoãn
n. sự trì hoãn
destination
n. điểm đến
ferry
n. phà
flight
n. chuyến bay
foreign
adj. (thuộc) nước ngoài
harbour
n. cảng
journey
n. chuyến hành trình
luggage
n. hành lý
nearby
adj, adv. ở gần
pack
v. xếp đồ, đóng gói
passport
n. hộ chiếu
platform
n. sân ga, thềm ga
public transport
n phr. hệ thống giao thông công cộng
reach
v. tới nơi
resort
n. khu nghỉ dưỡng
souvenir
n. quà lưu niệm
traffic
n. giao thông
trip
n. chuyến đi
vehicle
n. phương tiện giao thông