TIẾNG HÀN SƠ CẤP 1 / Bài 4 : 날싸와 요일 (Ngày và thứ)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/65

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

66 Terms

1
New cards

ngày và thứ

날싸와 요일

2
New cards

thứ

요일

3
New cards

thứ 2

월요일

4
New cards

thứ 3

화요일

5
New cards

thứ 4

수요일

6
New cards

thứ 5

목요일

7
New cards

thứ 6

금요일

8
New cards

thứ 7

토요일

9
New cards

chủ nhật

일요일

10
New cards

năm

11
New cards

tháng

12
New cards

ngày

13
New cards

giờ

14
New cards

tháng 1

일월

15
New cards

tháng 2

이월

16
New cards

tháng 3

삼월

17
New cards

tháng 4

사월

18
New cards

tháng 5

오월

19
New cards

tháng 6

유월

20
New cards

tháng 7

칠월

21
New cards

tháng 8

팔월

22
New cards

tháng 9

구월

23
New cards

tháng 10

시월

24
New cards

tháng 11

십일월

25
New cards

tháng 12

십이월

26
New cards

hôm kia

그저께

27
New cards

hôm qua

어제

28
New cards

hôm nay

오늘

29
New cards

ngày mai

내일

30
New cards

ngày kia

모레

31
New cards

năm ngoái

지난해 (작년)

32
New cards

năm nay

올해(금년)

33
New cards

năm sau

다음 해(내년)

34
New cards

tháng trước

지난달

35
New cards

tháng này

이번달

36
New cards

tháng sau

다음달

37
New cards

tuần trước

지난주

38
New cards

tuần này

이번주

39
New cards

tuần sau

다음주

40
New cards

ngày thường

평일

41
New cards

cuối tuần

주말

42
New cards

giảng viên

강사

43
New cards

bảng kế hoạch

계획표

44
New cards

ngắm, xem

구경하다

45
New cards

그리고

46
New cards

leo núi

등산

47
New cards

ngày lễ

명절

48
New cards

kỳ nghỉ

방학

49
New cards

núi

50
New cards

bữa tiệc sinh nhật

생일파티

51
New cards

ngày tết

설날

52
New cards

bài tập

숙제

53
New cards

kỳ thi, kỳ kiểm tra

시험

54
New cards

sự làm thêm

아르바이트

55
New cards

đẹp

아름답다

56
New cards

sự hướng dẫn

안내

57
New cards

số điện thoại

전화번호

58
New cards

tốt nghiệp

졸업하다

59
New cards

tầng

60
New cards

quán cà phê

커피숍

61
New cards

giáng sinh

크리스마스

62
New cards

tổ chức tiệc

파티를 하다

63
New cards

ngày kỳ niệm chữ tiếng hàn

한글날

64
New cards

số(phòng)

65
New cards

họp, hội nghị

회의하다

66
New cards

kỳ nghỉ

휴가