1/72
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Antibiotics (n)
Thuốc kháng sinh
Bandage (n)
Băng vải (Băng bó vết thương)
Bio-printing (n)
Công nghệ in sinh học
Bottom (n)
Mông
Brain (n)
Bộ não
Calf (n)
Bắp chân
Cheek (n)
Má (trên mặt)
Chin (n)
Cằm
Cosmonaut (n)
Nhà du hành vũ trụ
Concept (n)
Quan điểm, ý tưởng
Contempt (n) = Look down (v)
Sự khinh thường
Crouch (v)
Ngồi xổm
Dehydrated (adj)
Bị mất nước (cơ thể)
Digest (v)
Tiêu hoá (thức ăn)
Dressing (n)
Băng, gạc (đắp lên vết thương)
Elbow (n)
Khuỷu tay
Eyebrow (n)
Lông mày
Eyelid (n)
Mi mắt
Fragile (adj)
Yếu ớt, mỏng manh
Forehead (n)
Cái trán
Genetics (n)
Di truyền học
Heart (n)
Tim
Heel (n)
Gót chân
Hip (n)
Hông
Intestine (n)
Ruột
Jaw (n)
Quai hàm, xương hàm
Kidney (n)
Quả thận
Knee (n)
Đầu gối
Lung (n)
Phổi
Measure (n)
Biện pháp
Medalist (n)
Người đạt huy chương
Melatonin (n)
Loại Hormone trong não để điều hoà giấc ngủ
Muscle (n)
Cơ bắp
Nail (n)
Móng (tay,chân)
Neck (n)
Cổ
Nosebleed (n)
Sự chảy máu cam
Nostril (n)
Lỗ mũi
Organ (n)
Cơ quan, bộ phận (trong cơ thể người)
Painkiller (n)
Thuốc giảm đau
Practicality (n)
Tính thực dụng
Practitioner (n)
Người chuyên môn, người huẩn luyện bộ môn
Radiation (n)
Bức xạ, tia phóng xạ
Rattan (n)
Cây mây
Rattan ball (n)
Trái cầu bằng mây
Remedy (n)
Phương thuốc điều trị
Revolutionize (v)
Thay đổi hoàn toàn, cách mạng hoá
Rib (n)
Xương sườn
Salamander (n)
Con kỳ nhống
Scalp (n)
Da dầu
Self-defense = Self-defence (n)
Sự tự vệ
Shin (n)
Cẳng chân (Phần trước của chân)
Shoulder (n)
Vai
Silhouette (n)
Bóng dáng người hoặc vật gì có bóng lên nền sáng
Skull (n)
Bộ đầu lâu
Sepak takraw (n)
Môn cầu mây
Spine (n)
Cột sống
Sport gear (n)
Thiết bị thể thao
Sprain (n)
Bông gân, trật khớp
Stiff (adj)
Xơ cứng (căn bệnh)
Stomach (n)
Dạ dày
Sustainable (adj)
Bền vững
Swollen (adj)
Sưng phồng
Tackle (v)
Xử lí, giải quyết
Thigh (n)
Đùi (Phần trên của chân)
Throat (n)
Họng, cuống họng
Thumb (n)
Ngón tay cái
Tissue (n)
Mô
Toe (n)
Ngón chân
Trap (n)
Cặm bãy
Twist (v) ; (n)
Làm sai, trật phớp ; Sự trẹo gân, sự trật khớp
Waist (n)
Cái eo
Wrist (n)
Cổ tay