Unit 3: Sustainable health

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/72

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

73 Terms

1
New cards

Antibiotics (n)

Thuốc kháng sinh

2
New cards

Bandage (n)

Băng vải (Băng bó vết thương)

3
New cards

Bio-printing (n)

Công nghệ in sinh học

4
New cards

Bottom (n)

Mông

5
New cards

Brain (n)

Bộ não

6
New cards

Calf (n)

Bắp chân

7
New cards

Cheek (n)

Má (trên mặt)

8
New cards

Chin (n)

Cằm

9
New cards

Cosmonaut (n)

Nhà du hành vũ trụ

10
New cards

Concept (n)

Quan điểm, ý tưởng

11
New cards

Contempt (n) = Look down (v)

Sự khinh thường

12
New cards

Crouch (v)

Ngồi xổm

13
New cards

Dehydrated (adj)

Bị mất nước (cơ thể)

14
New cards

Digest (v)

Tiêu hoá (thức ăn)

15
New cards

Dressing (n)

Băng, gạc (đắp lên vết thương)

16
New cards

Elbow (n)

Khuỷu tay

17
New cards

Eyebrow (n)

Lông mày

18
New cards

Eyelid (n)

Mi mắt

19
New cards

Fragile (adj)

Yếu ớt, mỏng manh

20
New cards

Forehead (n)

Cái trán

21
New cards

Genetics (n)

Di truyền học

22
New cards

Heart (n)

Tim

23
New cards

Heel (n)

Gót chân

24
New cards

Hip (n)

Hông

25
New cards

Intestine (n)

Ruột

26
New cards

Jaw (n)

Quai hàm, xương hàm

27
New cards

Kidney (n)

Quả thận

28
New cards

Knee (n)

Đầu gối

29
New cards

Lung (n)

Phổi

30
New cards

Measure (n)

Biện pháp

31
New cards

Medalist (n)

Người đạt huy chương

32
New cards

Melatonin (n)

Loại Hormone trong não để điều hoà giấc ngủ

33
New cards

Muscle (n)

Cơ bắp

34
New cards

Nail (n)

Móng (tay,chân)

35
New cards

Neck (n)

Cổ

36
New cards

Nosebleed (n)

Sự chảy máu cam

37
New cards

Nostril (n)

Lỗ mũi

38
New cards

Organ (n)

Cơ quan, bộ phận (trong cơ thể người)

39
New cards

Painkiller (n)

Thuốc giảm đau

40
New cards

Practicality (n)

Tính thực dụng

41
New cards

Practitioner (n)

Người chuyên môn, người huẩn luyện bộ môn

42
New cards

Radiation (n)

Bức xạ, tia phóng xạ

43
New cards
44
New cards

Rattan (n)

Cây mây

45
New cards

Rattan ball (n)

Trái cầu bằng mây

46
New cards

Remedy (n)

Phương thuốc điều trị

47
New cards

Revolutionize (v)

Thay đổi hoàn toàn, cách mạng hoá

48
New cards

Rib (n)

Xương sườn

49
New cards

Salamander (n)

Con kỳ nhống

50
New cards

Scalp (n)

Da dầu

51
New cards

Self-defense = Self-defence (n)

Sự tự vệ

52
New cards

Shin (n)

Cẳng chân (Phần trước của chân)

53
New cards

Shoulder (n)

Vai

54
New cards

Silhouette (n)

Bóng dáng người hoặc vật gì có bóng lên nền sáng

55
New cards

Skull (n)

Bộ đầu lâu

56
New cards

Sepak takraw (n)

Môn cầu mây

57
New cards

Spine (n)

Cột sống

58
New cards

Sport gear (n)

Thiết bị thể thao

59
New cards

Sprain (n)

Bông gân, trật khớp

60
New cards

Stiff (adj)

Xơ cứng (căn bệnh)

61
New cards

Stomach (n)

Dạ dày

62
New cards

Sustainable (adj)

Bền vững

63
New cards

Swollen (adj)

Sưng phồng

64
New cards

Tackle (v)

Xử lí, giải quyết

65
New cards

Thigh (n)

Đùi (Phần trên của chân)

66
New cards

Throat (n)

Họng, cuống họng

67
New cards

Thumb (n)

Ngón tay cái

68
New cards

Tissue (n)

69
New cards

Toe (n)

Ngón chân

70
New cards

Trap (n)

Cặm bãy

71
New cards

Twist (v) ; (n)

Làm sai, trật phớp ; Sự trẹo gân, sự trật khớp

72
New cards

Waist (n)

Cái eo

73
New cards

Wrist (n)

Cổ tay