1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
migrate
di cư= emigrate
sail from
đi thuyền từ
take sth for granted
coi điều gì đó là điều hiển nhiên
fleet
hạm đội, đội tàu
navigator
hoa tiêu/ng dẫn đường/ nhà hàng hải
set sail
ra khơi
simultaneously
xảy ra cùng 1 lúc
exaggerated
phóng đại, cường điệu
considered
(adj) cân nhắc kĩ lưỡng, thấu đáo
forthcoming
dc đưa ra / xuất hiện
challenge
thách thức, phản đối
assert
khẳng định (điều gì đó là đúng)
drift
trôi
deservedly
1 cách xứng đáng
spark
châm ngòi/ gây ra
renewed
(adj) trở lại (mạnh mẽ hơn trc)
precipitate
thúc đẩy điều gì đó xảy ra nhanh chóng= spark
investigation
sự điều tra/ khảo sát/ nghiên cứu kĩ lưỡng
have been of
thuộc loại
a wealth of
1 lượng lớn sth
would be wrong to
sẽ là sai nếu
denigrate
chê bai. bôi nhọ, hạ thấp
narrative
story
yacht
du thuyền
set to
bắt đầu làm gì
far from
trái ngược với
by which
nhờ đó
performance
hiệu suất
to that end
để đạt dc điều đó/ với mục đích đó
employ
sử dụng
relative to
so với
attribute
đặc điểm, thuộc tính
navigation
sự điều hướng, dẫn đường
paddle
(v) chèo (n) mái chèo
this sort
những loại/ những kiểu
remarkably
đáng chú ý, khác thương= astonishingly
apart
cách xa
simulation
(n) mô phỏng
categorically
1 cách tuyệt đối
negate
phủ nhận
splice
ghép, nối
avenue
con đường
race
dân tộc/ chủng tộc
renaissance
(n) phục hưng
resurrect
(v) hồi sinh