야채

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/43

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Từ vựng tiếng hàn chủ đề rau quả

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

야채

rau

<p>rau</p>
2
New cards

상추

rau xà lách

<p>rau xà lách</p>
3
New cards

양배추

bắp cải

<p>bắp cải</p>
4
New cards

배추

cải thảo

<p>cải thảo</p>
5
New cards

시금치

rau chân vịt

<p>rau chân vịt</p>
6
New cards

콜리플라워

bông cải trắng

<p>bông cải trắng </p>
7
New cards
<p>대파</p>

대파

hành pa-rô

8
New cards

부추

hẹ

<p>hẹ</p>
9
New cards

연근

củ sen

<p>củ sen</p>
10
New cards

양파

hành tây

<p>hành tây</p>
11
New cards

브로콜리

bông cải xanh

<p>bông cải xanh</p>
12
New cards

골파

hành lá

<p>hành lá </p>
13
New cards

죽순

măng

<p>măng </p>
14
New cards

giá

<p>giá</p>
15
New cards

cà chua

<p>cà chua</p>
16
New cards

củ cải trắng

<p>củ cải trắng</p>
17
New cards

cà rốt

18
New cards

măng tây

19
New cards

nắm

20
New cards

tỏi

21
New cards

khoai tây

22
New cards

cà tím

23
New cards

khoai lang

24
New cards

đậu hà lan

25
New cards

bí ngô

26
New cards

ớt

27
New cards

ớt chuông

28
New cards

bí ngòi

29
New cards

cần tây

30
New cards

chanh vàng

31
New cards

bắp

32
New cards

33
New cards

nhân sâm

34
New cards

gừng

35
New cards

nha đam

36
New cards

chanh

37
New cards
38
New cards
39
New cards
40
New cards
41
New cards
42
New cards
43
New cards
44
New cards