1/43
Từ vựng tiếng hàn chủ đề rau quả
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
야채
rau
상추
rau xà lách
양배추
bắp cải
배추
cải thảo
시금치
rau chân vịt
콜리플라워
bông cải trắng
대파
hành pa-rô
부추
hẹ
연근
củ sen
양파
hành tây
브로콜리
bông cải xanh
골파
hành lá
죽순
măng
giá
cà chua
củ cải trắng
cà rốt
măng tây
nắm
tỏi
khoai tây
cà tím
khoai lang
đậu hà lan
bí ngô
ớt
ớt chuông
bí ngòi
cần tây
chanh vàng
bắp
bơ
nhân sâm
gừng
nha đam
chanh