12/05 H2 B8 thầy

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

có màu đen

2
New cards

có màu trắng

3
New cards

我没有时间

Tôi không có thời gian

4
New cards

想想

suy nghĩ

5
New cards

我给你打个电话

Tôi sẽ gọi cho bạn

6
New cards

回来

quay về

7
New cards

找时间

dành thời gian

8
New cards

mở, đi

9
New cards

sống

10
New cards

gọi

11
New cards

让我在看看

Để tôi xem đã

12
New cards

vui vẻ

13
New cards

đúng

14
New cards

应聘

xin việc; ứng tuyển

15
New cards

岗位

chức vụ; vị trí công việc

16
New cards

相关

liên quan

17
New cards

之前

trước đây

18
New cards

主要

chính; chủ yếu

19
New cards

负责

phụ trách; chịu trách nhiệm

20
New cards

熟悉

hiểu rõ; quen thuộc (người, tình huống nào đó)

21
New cards

办公软件

Phần mềm văn phòng

22
New cards

承受

chịu đựng; chấp nhận (tiêu cực)

23
New cards

接受

chấp nhận, chịu đựng (tích cực)

24
New cards

集体

tập thể

25
New cards

团队合作

Làm việc nhóm

26
New cards

解决

xử lý; giải quyết

27
New cards

lại (quá khứ tới hiện tại)

28
New cards

这件事情

cái sự việc này

29
New cards

让路

nhường đường

30
New cards

đợi

31
New cards

tìm; kiếm

32
New cards

量词

lượng từ

33
New cards

反义词

từ trái nghĩa

34
New cards

便宜

giá rẻ

35
New cards

律师

luật sư

36
New cards

护士

y tá

37
New cards

工人

công nhân

38
New cards

会计

kế toán

39
New cards

行业

nghề; nghề nghiệp; ngành nghề

40
New cards

教育行业

ngành giáo dục

41
New cards

医疗行业

Ngành y tế

42
New cards

制造行业

ngành sản xuất

43
New cards

物流

logistics

44
New cards

物流行业

ngành logistics

45
New cards

信息技术行业

ngành công nghệ thông tin

46
New cards

金融

tài chính

47
New cards

服务行业

ngành dịch vụ (như khách sạn, cắt tóc, may mặc...)

48
New cards

lại, lần nữa, hẵng, hãy, sẽ (ở tương lai)