1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
黑
có màu đen
白
có màu trắng
我没有时间
Tôi không có thời gian
想想
suy nghĩ
我给你打个电话
Tôi sẽ gọi cho bạn
回来
quay về
找时间
dành thời gian
开
mở, đi
住
sống
叫
gọi
让我在看看
Để tôi xem đã
欢
vui vẻ
对
đúng
应聘
xin việc; ứng tuyển
岗位
chức vụ; vị trí công việc
相关
liên quan
之前
trước đây
主要
chính; chủ yếu
负责
phụ trách; chịu trách nhiệm
熟悉
hiểu rõ; quen thuộc (người, tình huống nào đó)
办公软件
Phần mềm văn phòng
承受
chịu đựng; chấp nhận (tiêu cực)
接受
chấp nhận, chịu đựng (tích cực)
集体
tập thể
团队合作
Làm việc nhóm
解决
xử lý; giải quyết
又
lại (quá khứ tới hiện tại)
这件事情
cái sự việc này
让路
nhường đường
等
đợi
找
tìm; kiếm
量词
lượng từ
反义词
từ trái nghĩa
便宜
giá rẻ
律师
luật sư
护士
y tá
工人
công nhân
会计
kế toán
行业
nghề; nghề nghiệp; ngành nghề
教育行业
ngành giáo dục
医疗行业
Ngành y tế
制造行业
ngành sản xuất
物流
logistics
物流行业
ngành logistics
信息技术行业
ngành công nghệ thông tin
金融
tài chính
服务行业
ngành dịch vụ (như khách sạn, cắt tóc, may mặc...)
再
lại, lần nữa, hẵng, hãy, sẽ (ở tương lai)