1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
reflective (adj)
có suy ngẫm
trailblazer (n)
người tiên phong
embryonic development
sự phát triển phôi thai
rodent (n)
loài gặm nhấm
fetus (n)
bào thai
mechanism (n)
cơ chế
immense (adj)
khổng lồ
nurture (n)
việc nuôi dưỡng
radical (adj)
triệt để, hoàn toàn
mountain (n)
lượng lớn
trait (n)
đặc điểm
statistical analysis
phân tích thống kê
heredity = inheritance (n)
sự di truyền (sinh học)
vulnerability (n)
nguy cơ dễ bị tổn thương
pinpoint (v)
xác định chính xác
fraternal twin
sinh đôi khác trứng
precious (adj)
quý giá
fertilize (v)
thụ tinh