Looks like no one added any tags here yet for you.
employment (n)
việc làm
unemployment (n)
thất nghiệp
employ (v)
thuê (nhân viên)
employee (n)
nhân viên
employer (n)
người sử dụng lao động
employed (a)
có việc làm
unemployed (a)
thất nghiệp
applicant (n)
người nộp đơn (xin việc)
apply (v)
nộp đơn, ứng tuyển
application (n)
đơn xin việc
candidate (n)
ứng viên
salary (n)
lương
income (n)
thu nhập
wage (n)
tiền công
bonus (n)
tiền thưởng
pension (n)
lương hưu
revenue (n)
doanh thu
dismissal (n)
sự sa thải
dismiss (v)
sa thải
vacancy (n)
vị trí tuyển dụng
vacant (a)
trống, chưa được sử dụng
specialise (v)
chuyên về
qualification (n)
bằng cấp, chứng chỉ
incompetence (n)
sự kém cỏi, thiếu năng lực
recruit (v)
tuyển dụng
recruiter (n)
người tuyển dụng
shortlist (v)
chọn vào danh sách rút gọn
appoint (v)
bổ nhiệm
priority (n)
sự ưu tiên
prioritise (v)
ưu tiên
probation (n)
thời gian thử việc
apprentice (n)
thực tập sinh
punctuality (n)
sự đúng giờ
punctual (a)
đúng giờ
occupation (n)
nghề nghiệp
career (n)
sự nghiệp
work (n/v)
công việc / làm việc
job (n)
nghề, công việc
dealership (n)
đại lý
entrepreneur (n)
doanh nhân
colleague (n)
đồng nghiệp
bankruptcy (n)
sự phá sản
bankrupt (a)
phá sản
redundant (a)
bị sa thải, dư thừa
redundancy (n)
sự dư thừa (nhân công)
overstaffed (a)
thừa nhân viên