1/33
v,n, collocation, idioms about Music
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Immense (n)
to lớn, khổng lồ
Unwind (v)
thư giãn, nghỉ ngơi
Soothing (adj)
dịu dàng, êm dịu
Enhancing (v)
tăng cường
Transcends (v)
vượt qua, vượt lên
Immense joy
niềm vui to lớn
Accompanies various activities
đi kèm với các hoạt động khác nhau
Brings me immense joy
mang lại niềm vui to lớn
Transcends barriers
vượt qua rào cản
Catchy (adj)
bắt tai, dễ nhớ
Upbeat (adj)
phấn khởi, hăng hái
Energetic
(adjective mới ive): sôi động
Fond of (phrase)
thích, say mê
Diverse (adj)
đa dạng
Relatable(adj)
dễ cảm thông, gắn kết
Diverse taste
sở thích đa dạng
Make it hard for me to resist
làm cho tôi khó cưỡng lại
Never fail to captivate me
luôn thu hút tôi
Drawn to
hút hồn bởi
Catchy melodies
giai điệu bắt tai
Vibrant (adj)
sôi nổi, sống động
Kickstart (v)
khởi động, bắt đầu một cách nhanh chóng
Kickstart my day
khởi đầu ngày mới
Set a vibrant tone
tạo ra một tâm trạng sôi nổi
Background while unwinding
nền nhạc trong lúc thư giãn
On a positive note
với tâm trạng tích cực
Wide range(n)
phạm vi rộng
Stand out (phrasal verb)
nổi bật
Dominate (v)
thống trị
Charts (n)
bảng xếp hạng
Airwaves(n)
sóng truyền thanh
Dominates the charts and airwaves
thống trị bảng xếp hạng và sóng truyền thanh
Hold a special place
có một vị trí đặc biệt
stand out
nổi bật