1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
unemployment
(n) /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ - thất nghiệp
employment
(n) /ɪmˈplɔɪ.mənt/ - việc làm
city dweller
(n) /ˈsɪt.i ˌdwel.ər/ - người sống ở thành phố
resident
(n) /ˈrez.ɪ.dənt/ - cư dân
job opportunities
(n) /ˈdʒɒb ˌɒp.əˈtjuː.nə.tiz/ - cơ hội việc làm
salary
(n) /ˈsæl.ər.i/ - tiền lương
gain experiences
(v) /ɡeɪn ɪkˈspɪə.ri.ənsɪz/ - tích lũy kinh nghiệm
be willing to
(v) /bi ˈwɪl.ɪŋ tuː/ - sẵn lòng làm gì
benefit
(n) /ˈben.ɪ.fɪt/ - lợi ích
drawback
(n) /ˈdrɔː.bæk/ - bất lợi
find it + ADJECTIVE + to V
(v) /faɪnd ɪt ˈdɪf.ɪ.kəlt tuː/ - cảm thấy việc gì như thế nào
I ____ ____ difficult ____ wake up early.
affordable
(adj) /əˈfɔː.də.bəl/ - có thể chi trả được
enable somebody to V
(v) /ɪˈneɪ.bəl ˈsʌm.bə.di tuː/ - cho phép ai đó làm gì
lively
(adj) /ˈlaɪv.li/ - sống động, náo nhiệt
be tired of
(v) /bi ˈtaɪəd əv/ - chán nản với điều gì
sustainable
(adj) /səˈsteɪ.nə.bəl/ - bền vững
scenic
(adj) /ˈsiː.nɪk/ - có cảnh đẹp
stunning
(adj) /ˈstʌn.ɪŋ/ - tuyệt đẹp
immerse oneself in
(v) /ɪˈmɜːs wʌnˈself ɪn/ – + NOUN/ V-ING đắm chìm vào cái gì
He _____ himself _____ reading every evening.
phase out
(v) /feɪz aʊt/ - loại bỏ dần
be aware of
(v) /bi əˈweər əv/ – + NOUN/ V-ING nhận thức về
We should ___ ___ ___ climate change.
raise public awareness of
(v) /reɪz ˈpʌb.lɪk əˈweər.nəs əv/ – + NOUN/ V-ING nâng cao nhận thức cộng đồng về cái gì
The campaign aims to ___ ___ ___ ___ recycling.