G9 - TOPIC 2 - URBAN LIVING SET 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/21

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

22 Terms

1
New cards

unemployment

(n) /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ - thất nghiệp

<p>(n) /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ - thất nghiệp</p>
2
New cards

employment

(n) /ɪmˈplɔɪ.mənt/ - việc làm

<p>(n) /ɪmˈplɔɪ.mənt/ - việc làm</p>
3
New cards

city dweller

(n) /ˈsɪt.i ˌdwel.ər/ - người sống ở thành phố

<p>(n) /ˈsɪt.i ˌdwel.ər/ - người sống ở thành phố</p>
4
New cards

resident

(n) /ˈrez.ɪ.dənt/ - cư dân

<p>(n) /ˈrez.ɪ.dənt/ - cư dân</p>
5
New cards

job opportunities

(n) /ˈdʒɒb ˌɒp.əˈtjuː.nə.tiz/ - cơ hội việc làm

<p>(n) /ˈdʒɒb ˌɒp.əˈtjuː.nə.tiz/ - cơ hội việc làm</p>
6
New cards

salary

(n) /ˈsæl.ər.i/ - tiền lương

<p>(n) /ˈsæl.ər.i/ - tiền lương</p>
7
New cards

gain experiences

(v) /ɡeɪn ɪkˈspɪə.ri.ənsɪz/ - tích lũy kinh nghiệm

<p>(v) /ɡeɪn ɪkˈspɪə.ri.ənsɪz/ - tích lũy kinh nghiệm</p>
8
New cards

be willing to

(v) /bi ˈwɪl.ɪŋ tuː/ - sẵn lòng làm gì

<p>(v) /bi ˈwɪl.ɪŋ tuː/ - sẵn lòng làm gì</p>
9
New cards

benefit

(n) /ˈben.ɪ.fɪt/ - lợi ích

<p>(n) /ˈben.ɪ.fɪt/ - lợi ích</p>
10
New cards

drawback

(n) /ˈdrɔː.bæk/ - bất lợi

<p>(n) /ˈdrɔː.bæk/ - bất lợi</p>
11
New cards

find it + ADJECTIVE + to V

(v) /faɪnd ɪt ˈdɪf.ɪ.kəlt tuː/ - cảm thấy việc gì như thế nào

I ____ ____ difficult ____ wake up early.

<p>(v) /faɪnd ɪt ˈdɪf.ɪ.kəlt tuː/ - cảm thấy việc gì như thế nào</p><p>I ____ ____ difficult ____ wake up early.</p>
12
New cards

affordable

(adj) /əˈfɔː.də.bəl/ - có thể chi trả được

<p>(adj) /əˈfɔː.də.bəl/ - có thể chi trả được</p>
13
New cards

enable somebody to V

(v) /ɪˈneɪ.bəl ˈsʌm.bə.di tuː/ - cho phép ai đó làm gì

<p>(v) /ɪˈneɪ.bəl ˈsʌm.bə.di tuː/ - cho phép ai đó làm gì</p>
14
New cards

lively

(adj) /ˈlaɪv.li/ - sống động, náo nhiệt

<p>(adj) /ˈlaɪv.li/ - sống động, náo nhiệt</p>
15
New cards

be tired of

(v) /bi ˈtaɪəd əv/ - chán nản với điều gì

<p>(v) /bi ˈtaɪəd əv/ - chán nản với điều gì</p>
16
New cards

sustainable

(adj) /səˈsteɪ.nə.bəl/ - bền vững

<p>(adj) /səˈsteɪ.nə.bəl/ - bền vững</p>
17
New cards

scenic

(adj) /ˈsiː.nɪk/ - có cảnh đẹp

<p>(adj) /ˈsiː.nɪk/ - có cảnh đẹp</p>
18
New cards

stunning

(adj) /ˈstʌn.ɪŋ/ - tuyệt đẹp

<p>(adj) /ˈstʌn.ɪŋ/ - tuyệt đẹp</p>
19
New cards

immerse oneself in

(v) /ɪˈmɜːs wʌnˈself ɪn/ – + NOUN/ V-ING đắm chìm vào cái gì

He _____ himself _____ reading every evening.

<p>(v) /ɪˈmɜːs wʌnˈself ɪn/ – + NOUN/ V-ING đắm chìm vào cái gì</p><p>He _____ himself _____ reading every evening.</p>
20
New cards

phase out

(v) /feɪz aʊt/ - loại bỏ dần

<p>(v) /feɪz aʊt/ - loại bỏ dần</p>
21
New cards

be aware of

(v) /bi əˈweər əv/ – + NOUN/ V-ING nhận thức về

We should ___ ___ ___ climate change.

<p>(v) /bi əˈweər əv/ – + NOUN/ V-ING nhận thức về</p><p>We should ___ ___ ___ climate change.</p>
22
New cards

raise public awareness of

(v) /reɪz ˈpʌb.lɪk əˈweər.nəs əv/ – + NOUN/ V-ING nâng cao nhận thức cộng đồng về cái gì

The campaign aims to ___ ___ ___ ___ recycling.

<p>(v) /reɪz ˈpʌb.lɪk əˈweər.nəs əv/ – + NOUN/ V-ING nâng cao nhận thức cộng đồng về cái gì </p><p>The campaign aims to ___ ___ ___ ___ recycling.</p>