1/36
2000 idms and colls
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Start up the computer
bật máy tính
Shut down the computer
tắt máy tính
Access to the internet
truy cập mạng
Check e-mail
kiểm tra mail
Log into account
đăng nhập tài khoản
Home page
trang chủ
Scheduled maintenance
bảo trì định kỳ
A search engine
chương trình tìm kiếm dữ liệu, thông tin cho một từ khóa
Surf the web
lướt web
Browse the web
lướt web
Social media
mạng xã hội
Burn a CD
ghi đĩa
The computer freezes/locks up
máy đơ, ngừng hoạt động
Restart the computer
khởi động lại máy
Reboot the computer
khởi động lại máy
Back up
sao lưu, khôi phục dữ liệu
Computer crashes
máy tính hỏng
Install a program
cài đặt một chương trình
Central processing unit (CPU)
bộ xử lý trung tâm của máy tính
Visual display unit (VDU)
màn hình
Plug in
cắm điện
Come up with
nảy ra ý tưởng, tìm ra
In jeopardy
gặp nguy hiểm
At risk
gặp nguy hiểm
In danger
gặp nguy hiểm
For better or worse
dù thế nào đi nữa
Be bound to do something
chắc chắn làm gì
Have a huge/great influence on somebody or something
có ảnh hưởng lớn tới ai, cái gì
Contribute to doing something
góp phần làm gì
Make a contribution to something
góp phần làm gì
Tend to do something
có xu hướng làm gì
Have a tendency to do something
có xu hướng làm gì
Have a tendency of something
có xu hướng làm gì
Better one’s life
cải thiện cuộc sống
Solar charger
pin sạc năng lượng mặt trời
Set foot on the moon
đặt chân lên mặt trăng
Technical failure
lỗi kỹ thuật