Một số từ vựng khác (B6)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

가수

ca sĩ

2
New cards

과일

hoa quả

3
New cards

딸기

quả dâu tây

4
New cards

포도

quả nho

5
New cards

quả lê

6
New cards

갈비

món Galbi (sườn nướng)

7
New cards

김밥

món Kimbap (cơm cuộn lá kim)

8
New cards

비빔밥

món Bibimbap (cơm trộn)

9
New cards

불고기

món Bulgogi

10
New cards

된장찌개

canh tương

11
New cards

라면

mì gói

12
New cards

냉면

mì lạnh

13
New cards

삼겹살

thịt ba chỉ

14
New cards

동물

động vật

15
New cards

con chó

16
New cards

고양이

con mèo

17
New cards

chim

18
New cards

치마

váy

19
New cards

바지

quần

20
New cards

모자

mũ, nón

21
New cards

신발

giày dép

22
New cards

바다

biển

23
New cards

골프

môn đánh gôn

24
New cards

배구

bóng chuyền

25
New cards

테니스

quần vợt

26
New cards

농구

bóng rổ

27
New cards

야구

bóng chày

28
New cards

축구

bóng đá

29
New cards

드라마

phim truyện, phim truyền hình

30
New cards

공포 영화

phim kinh dị

31
New cards

액션 영화

phim hành động

32
New cards

보내다

trải qua

33
New cards

나무

cây

34
New cards

낚시

câu cá (DT)

35
New cards

빨래하다

giặt đồ

36
New cards

요리하다

nấu ăn

37
New cards

생간하다

suy nghĩ

38
New cards

춤을 추다

nhảy múa

39
New cards

여러 가지

nhiều loại, nhiều thứ

40
New cards

싫어하다

ghét

41
New cards

일찍

sớm

42
New cards

아까

vừa mới, lúc nãy

43
New cards

피곤하다

mệt nhọc

44
New cards

선물

quà tặng

45
New cards

냄새

mùi

46
New cards

giá cả

47
New cards

치다

đánh, chơi (cầu)

48
New cards

식사

49
New cards

Đang học (7)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!