1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
가수
ca sĩ
과일
hoa quả
딸기
quả dâu tây
포도
quả nho
배
quả lê
갈비
món Galbi (sườn nướng)
김밥
món Kimbap (cơm cuộn lá kim)
비빔밥
món Bibimbap (cơm trộn)
불고기
món Bulgogi
된장찌개
canh tương
라면
mì gói
냉면
mì lạnh
삼겹살
thịt ba chỉ
동물
động vật
개
con chó
고양이
con mèo
새
chim
치마
váy
바지
quần
모자
mũ, nón
신발
giày dép
바다
biển
골프
môn đánh gôn
배구
bóng chuyền
테니스
quần vợt
농구
bóng rổ
야구
bóng chày
축구
bóng đá
드라마
phim truyện, phim truyền hình
공포 영화
phim kinh dị
액션 영화
phim hành động
보내다
trải qua
나무
cây
낚시
câu cá (DT)
빨래하다
giặt đồ
요리하다
nấu ăn
생간하다
suy nghĩ
춤을 추다
nhảy múa
여러 가지
nhiều loại, nhiều thứ
싫어하다
ghét
일찍
sớm
아까
vừa mới, lúc nãy
피곤하다
mệt nhọc
선물
quà tặng
냄새
mùi
값
giá cả
치다
đánh, chơi (cầu)
식사
Đang học (7)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!