NEW SEOUL 1A

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/432

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

433 Terms

1
New cards

안녕하세요?

Xin chào.

<p>Xin chào.</p>
2
New cards

만나서 반가워요

Rất vui được gặp bạn.

<p>Rất vui được gặp bạn.</p>
3
New cards

안녕히 가세요.

Xin tạm biệt đi bình an.

<p>Xin tạm biệt đi bình an.</p>
4
New cards

안녕히 계세요.

Xin tạm biệt ở lại bình an.

<p>Xin tạm biệt ở lại bình an.</p>
5
New cards

나라

quốc gia

<p>quốc gia</p>
6
New cards

사람

con người

<p>con người</p>
7
New cards

국적

quốc tịch

<p>quốc tịch</p>
8
New cards

어느

nào?

<p>nào?</p>
9
New cards

어느 나라 사람이에요?

Bạn là người nước nào?

<p>Bạn là người nước nào?</p>
10
New cards

중국

Trung Quốc

<p>Trung Quốc</p>
11
New cards

일본

Nhật Bản

<p>Nhật Bản</p>
12
New cards

미국

Mỹ

<p>Mỹ</p>
13
New cards

한국

Hàn Quốc

<p>Hàn Quốc</p>
14
New cards

프랑스

Pháp

<p>Pháp</p>
15
New cards

독일

Đức

<p>Đức</p>
16
New cards

호주

Úc

<p>Úc</p>
17
New cards

영국

Anh Quốc

<p>Anh Quốc</p>
18
New cards

베트남

Việt Nam

<p>Việt Nam</p>
19
New cards

캐나다

Canada

<p>Canada</p>
20
New cards

인도

Ấn Độ

<p>Ấn Độ</p>
21
New cards

러시아

Nga

<p>Nga</p>
22
New cards

파키스탄

Pakistan

<p>Pakistan</p>
23
New cards

직업

nghề nghiệp

<p>nghề nghiệp</p>
24
New cards

학생

học sinh

<p>học sinh</p>
25
New cards

의사

bác sĩ

<p>bác sĩ</p>
26
New cards

회사원

nhân viên công ty

<p>nhân viên công ty</p>
27
New cards

요리사

đầu bếp

<p>đầu bếp</p>
28
New cards

기자

ký giả

<p>ký giả</p>
29
New cards

가수

ca sĩ

<p>ca sĩ</p>
30
New cards

군인

bộ đội

<p>bộ đội</p>
31
New cards

주부

nội trợ

<p>nội trợ</p>
32
New cards

명함

danh thiếp

<p>danh thiếp</p>
33
New cards

이름

tên

<p>tên</p>
34
New cards

전화번호

số điện thoại

<p>số điện thoại</p>
35
New cards

영어

tiếng Anh

<p>tiếng Anh</p>
36
New cards

이거는 뭐예요?

Cái này là cái gì?

<p>Cái này là cái gì?</p>
37
New cards

학용품

đồ dùng học tập

<p>đồ dùng học tập</p>
38
New cards

책상

bàn học

<p>bàn học</p>
39
New cards

의자

ghế

<p>ghế</p>
40
New cards

sách

<p>sách</p>
41
New cards

공책

vở

<p>vở</p>
42
New cards

볼펜

bút mực

<p>bút mực</p>
43
New cards

연필

bút chì

<p>bút chì</p>
44
New cards

가방

túi xách

<p>túi xách</p>
45
New cards

지우개

cục tẩy

<p>cục tẩy</p>
46
New cards

시계

đồng hồ

<p>đồng hồ</p>
47
New cards

모자

<p>mũ</p>
48
New cards

우산

<p>dù</p>
49
New cards

신문

báo

<p>báo</p>
50
New cards

카메라

camera

<p>camera</p>
51
New cards

사전

từ điển

<p>từ điển</p>
52
New cards

안경

mắt kính

<p>mắt kính</p>
53
New cards

휴대폰

điện thoại di động

<p>điện thoại di động</p>
54
New cards

남자 친구

bạn trai

<p>bạn trai</p>
55
New cards

여자 친구

bạn gái

<p>bạn gái</p>
56
New cards

동전

tiền xu

<p>tiền xu</p>
57
New cards

xe

<p>xe</p>
58
New cards

한국어

tiếng Hàn

<p>tiếng Hàn</p>
59
New cards

친구

bạn bè

<p>bạn bè</p>
60
New cards

cái gì

<p>cái gì</p>
61
New cards

창문

cửa sổ

<p>cửa sổ</p>
62
New cards

지도

bản đồ

<p>bản đồ</p>
63
New cards

전자사전

kim từ điển

<p>kim từ điển</p>
64
New cards

thước

<p>thước</p>
65
New cards

필통

hộp bút

<p>hộp bút</p>
66
New cards

잡지

tạp chí

<p>tạp chí</p>
67
New cards

지갑

<p>ví</p>
68
New cards

커피

cà phê

<p>cà phê</p>
69
New cards

콜라

cola

<p>cola</p>
70
New cards

주스

nước ép

<p>nước ép</p>
71
New cards

교통카드

thẻ giao thông

<p>thẻ giao thông</p>
72
New cards

휴지

giấy vệ sinh

<p>giấy vệ sinh</p>
73
New cards

nước

<p>nước</p>
74
New cards

어서오세요.

Xin mời vào.

<p>Xin mời vào.</p>
75
New cards

사과

táo

<p>táo</p>
76
New cards

오렌지

quả cam

<p>quả cam</p>
77
New cards

영화

phim

<p>phim</p>
78
New cards

컴퓨터

máy tính

<p>máy tính</p>
79
New cards

우유

sữa

<p>sữa</p>
80
New cards

바나나

chuối

<p>chuối</p>
81
New cards

딸기

dâu tây

<p>dâu tây</p>
82
New cards

텔레비전

ti vi

<p>ti vi</p>
83
New cards

서울대학교

trường đại học Seoul

<p>trường đại học Seoul</p>
84
New cards

phòng

<p>phòng</p>
85
New cards

của tôi

<p>của tôi</p>
86
New cards

침대

giường

<p>giường</p>
87
New cards

내장고

tủ lạnh

<p>tủ lạnh</p>
88
New cards

룸메이트

bạn cùng phòng

<p>bạn cùng phòng</p>
89
New cards

에이컨

máy lạnh

<p>máy lạnh</p>
90
New cards

우리

chúng tôi

<p>chúng tôi</p>
91
New cards

효자손

cây gãi lưng

<p>cây gãi lưng</p>
92
New cards

소반

bàn ăn nhỏ

<p>bàn ăn nhỏ</p>
93
New cards

죽부인

gối ôm tre

<p>gối ôm tre</p>
94
New cards

동사

động từ

95
New cards

자다

ngủ

<p>ngủ</p>
96
New cards

공부하다

học bài

<p>học bài</p>
97
New cards

일하다

làm việc

<p>làm việc</p>
98
New cards

운동하다

tập thể dục

99
New cards

숙제하다

làm bài tập

<p>làm bài tập</p>
100
New cards

옷을 사다

mua quần áo

<p>mua quần áo</p>