1/432
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
안녕하세요?
Xin chào.
만나서 반가워요
Rất vui được gặp bạn.
안녕히 가세요.
Xin tạm biệt đi bình an.
안녕히 계세요.
Xin tạm biệt ở lại bình an.
나라
quốc gia
사람
con người
국적
quốc tịch
어느
nào?
어느 나라 사람이에요?
Bạn là người nước nào?
중국
Trung Quốc
일본
Nhật Bản
미국
Mỹ
한국
Hàn Quốc
프랑스
Pháp
독일
Đức
호주
Úc
영국
Anh Quốc
베트남
Việt Nam
캐나다
Canada
인도
Ấn Độ
러시아
Nga
파키스탄
Pakistan
직업
nghề nghiệp
학생
học sinh
의사
bác sĩ
회사원
nhân viên công ty
요리사
đầu bếp
기자
ký giả
가수
ca sĩ
군인
bộ đội
주부
nội trợ
명함
danh thiếp
이름
tên
전화번호
số điện thoại
영어
tiếng Anh
이거는 뭐예요?
Cái này là cái gì?
학용품
đồ dùng học tập
책상
bàn học
의자
ghế
책
sách
공책
vở
볼펜
bút mực
연필
bút chì
가방
túi xách
지우개
cục tẩy
시계
đồng hồ
모자
mũ
우산
dù
신문
báo
카메라
camera
사전
từ điển
안경
mắt kính
휴대폰
điện thoại di động
남자 친구
bạn trai
여자 친구
bạn gái
동전
tiền xu
차
xe
한국어
tiếng Hàn
친구
bạn bè
뭐
cái gì
창문
cửa sổ
지도
bản đồ
전자사전
kim từ điển
자
thước
필통
hộp bút
잡지
tạp chí
지갑
ví
커피
cà phê
콜라
cola
주스
nước ép
교통카드
thẻ giao thông
휴지
giấy vệ sinh
물
nước
어서오세요.
Xin mời vào.
사과
táo
오렌지
quả cam
영화
phim
컴퓨터
máy tính
우유
sữa
바나나
chuối
딸기
dâu tây
텔레비전
ti vi
서울대학교
trường đại học Seoul
방
phòng
제
của tôi
침대
giường
내장고
tủ lạnh
룸메이트
bạn cùng phòng
에이컨
máy lạnh
우리
chúng tôi
효자손
cây gãi lưng
소반
bàn ăn nhỏ
죽부인
gối ôm tre
동사
động từ
자다
ngủ
공부하다
học bài
일하다
làm việc
운동하다
tập thể dục
숙제하다
làm bài tập
옷을 사다
mua quần áo