1/69
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
agree
v
agreement
n
agreeable
adj, dễ chịu
disagreeable
adj, khó chịu
assure
v
assuredly
adverb, một cách chắc chắn
cancel
v
canceled
adj
obligation
v, nghĩa vụ
obligatory
adj
provide
v, cung cấp
provider
n
provision
n
specify
v, chỉ rõ
specification
n, đặc điểm kĩ thuật
specific
adj
attract
v
attraction
n
attractive
adj
compare
v
comparison
n
comparable
adj, có thể so sánh được
competition
n
compete
v
competitive
adj, thuộc về hoặc liên quan đến sự cạnh tranh
consume
v nhồi nhét, dùng, đốt, tiêu thụ
consumer
nngười tiêu dùng, người mua hàng
consumable
adj, có thể tiêu thụ, sử dụng được, tiêu hao
market
v, tiếp thị, mua bán
marketing
n
marketable
adj, có thể tiếp thị, bán được
satisfaction
n, sự hài lòng, thoải mái
satisfy
v,làm hài lòng, đáp ứng nhu cầu
satisfactory
adj, đạt yêu cầu, thỏa mãn
characteristic
adj, đặc trưng, tính cách
characterize
v, mô tả đặc trưng hoặc tính chất của một sự vật nào đó.
characteristically
adv, một cách đặc trưng
consider
v, xem xét, suy nghĩ về một điều gì đó.
consideration
n, sự xem xét hay cân nhắc một vấn đề nào đó.
considerable
adj, lớn lao, đáng kể hoặc quan trọng.
imply
v, ngụ ý hoặc hàm ý điều gì đó.
implication
n, điều ngụ ý hoặc hàm ý có thể rút ra từ một điều gì đó.
implicit
adj, ngụ ý mà không được nói rõ hoặc biểu miêu.
protect
v, bảo vệ hoặc giữ an toàn cho ai đó hoặc cái gì đó khỏi nguy hiểm, tổn thương.
protection
n, hành động hoặc quá trình bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó khỏi nguy hiểm, tổn thương.
protective
adj, có chức năng bảo vệ, giúp giữ an toàn cho ai đó hoặc cái gì đó.
reputation
n, sự đánh giá hoặc hình ảnh mà người khác có về một người hoặc tổ chức, thường dựa trên các hành động và đặc điểm của họ.
reputed
adj, được biết đến hoặc có danh tiếng nhất định, thường xuất phát từ ý kiến của người khác.
require
v, cần hoặc đòi hỏi điều gì đó để đạt được hoặc hoàn thành một mục tiêu.
requirement
n, điều kiện hoặc tiêu chuẩn cần thiết để đạt được một mục tiêu hoặc mục đích cụ thể.
requisite
adj, cần thiết cho một mục tiêu hoặc điều kiện cụ thể.
avoid
v, không làm điều gì đó hoặc tránh khỏi một tình huống cụ thể.
avoidance
n, hành động hoặc quá trình tránh né điều gì đó hoặc một tình huống cụ thể.
avoided
adjđược tránh, không bị xảy ra.
demonstrate
v, chứng minh hoặc thể hiện một điều gì đó.
demonstration
n, người biểu tinh.
hành động hoặc quá trình chứng minh, thể hiện hoặc trình bày một điều gì đó.
demonstrative
adj, tính biểu lộ, chỉ ra hoặc thể hiện cảm xúc.
evaluate
v, đánh giá hoặc xem xét điều gì đó để đưa ra quyết định hoặc nhận định.
evaluation
n, quá trình xác định giá trị, chất lượng hoặc tầm quan trọng của một điều gì đó thông qua sự xem xét kỹ lưỡng.
evaluator
n, người đánh giá hoặc xem xét để đưa ra quyết định hoặc nhận định.
strategize
v, lập kế hoạch cho một chiến lược hoặc cách tiếp cận để đạt được mục tiêu.
strategy
n, kế hoạch tổng thể để đạt được một mục tiêu nhất định.
strategic
adj, liên quan đến hoặc đòi hỏi một kế hoạch tổng thể nhằm đạt được một mục tiêu.
substitution
n, việc thay thế một phần hoặc toàn bộ thứ gì đó bằng một phần hoặc thứ khác.
substitute
v, thay thế, đổi chỗ cho một phần hoặc thứ khác.
substituted
adj,được thay thế hoặc thay đổi.
Expiration
N
Expire
V, còn hạn sử dụng
Extended
Adj, lâu dài, dài hạn