WORD FAMILIES

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/69

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

70 Terms

1
New cards

agree

v

2
New cards

agreement

n

3
New cards

agreeable

adj, dễ chịu

4
New cards

disagreeable

adj, khó chịu

5
New cards

assure

v

6
New cards

assuredly

adverb, một cách chắc chắn

7
New cards

cancel

v

8
New cards

canceled

adj

9
New cards

obligation

v, nghĩa vụ

10
New cards

obligatory

adj

11
New cards

provide

v, cung cấp

12
New cards

provider

n

13
New cards

provision

n

14
New cards

specify

v, chỉ rõ

15
New cards

specification

n, đặc điểm kĩ thuật

16
New cards

specific

adj

17
New cards

attract

v

18
New cards

attraction

n

19
New cards

attractive

adj

20
New cards

compare

v

21
New cards

comparison

n

22
New cards

comparable

adj, có thể so sánh được

23
New cards

competition

n

24
New cards

compete

v

25
New cards

competitive

adj, thuộc về hoặc liên quan đến sự cạnh tranh

26
New cards

consume

v nhồi nhét, dùng, đốt, tiêu thụ

27
New cards

consumer

nngười tiêu dùng, người mua hàng

28
New cards

consumable

adj, có thể tiêu thụ, sử dụng được, tiêu hao

29
New cards

market

v, tiếp thị, mua bán

30
New cards

marketing

n

31
New cards

marketable

adj, có thể tiếp thị, bán được

32
New cards

satisfaction

n, sự hài lòng, thoải mái

33
New cards

satisfy

v,làm hài lòng, đáp ứng nhu cầu

34
New cards
35
New cards

satisfactory

adj, đạt yêu cầu, thỏa mãn

36
New cards

characteristic

adj, đặc trưng, tính cách

37
New cards

characterize

v, mô tả đặc trưng hoặc tính chất của một sự vật nào đó.

38
New cards

characteristically

adv, một cách đặc trưng

39
New cards

consider

v, xem xét, suy nghĩ về một điều gì đó.

40
New cards

consideration

n, sự xem xét hay cân nhắc một vấn đề nào đó.

41
New cards

considerable

adj, lớn lao, đáng kể hoặc quan trọng.

42
New cards

imply

v, ngụ ý hoặc hàm ý điều gì đó.

43
New cards

implication

n, điều ngụ ý hoặc hàm ý có thể rút ra từ một điều gì đó.

44
New cards

implicit

adj, ngụ ý mà không được nói rõ hoặc biểu miêu.

45
New cards

protect

v, bảo vệ hoặc giữ an toàn cho ai đó hoặc cái gì đó khỏi nguy hiểm, tổn thương.

46
New cards

protection

n, hành động hoặc quá trình bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó khỏi nguy hiểm, tổn thương.

47
New cards

protective

adj, có chức năng bảo vệ, giúp giữ an toàn cho ai đó hoặc cái gì đó.

48
New cards

reputation

n, sự đánh giá hoặc hình ảnh mà người khác có về một người hoặc tổ chức, thường dựa trên các hành động và đặc điểm của họ.

49
New cards

reputed

adj, được biết đến hoặc có danh tiếng nhất định, thường xuất phát từ ý kiến của người khác.

50
New cards

require

v, cần hoặc đòi hỏi điều gì đó để đạt được hoặc hoàn thành một mục tiêu.

51
New cards

requirement

n, điều kiện hoặc tiêu chuẩn cần thiết để đạt được một mục tiêu hoặc mục đích cụ thể.

52
New cards

requisite

adj, cần thiết cho một mục tiêu hoặc điều kiện cụ thể.

53
New cards

avoid

v, không làm điều gì đó hoặc tránh khỏi một tình huống cụ thể.

54
New cards

avoidance

n, hành động hoặc quá trình tránh né điều gì đó hoặc một tình huống cụ thể.

55
New cards

avoided

adjđược tránh, không bị xảy ra.

56
New cards

demonstrate

v, chứng minh hoặc thể hiện một điều gì đó.

57
New cards

demonstration

n, người biểu tinh.

hành động hoặc quá trình chứng minh, thể hiện hoặc trình bày một điều gì đó.

58
New cards

demonstrative

adj, tính biểu lộ, chỉ ra hoặc thể hiện cảm xúc.

59
New cards

evaluate

v, đánh giá hoặc xem xét điều gì đó để đưa ra quyết định hoặc nhận định.

60
New cards

evaluation

n, quá trình xác định giá trị, chất lượng hoặc tầm quan trọng của một điều gì đó thông qua sự xem xét kỹ lưỡng.

61
New cards

evaluator

n, người đánh giá hoặc xem xét để đưa ra quyết định hoặc nhận định.

62
New cards

strategize

v, lập kế hoạch cho một chiến lược hoặc cách tiếp cận để đạt được mục tiêu.

63
New cards

strategy

n, kế hoạch tổng thể để đạt được một mục tiêu nhất định.

64
New cards

strategic

adj, liên quan đến hoặc đòi hỏi một kế hoạch tổng thể nhằm đạt được một mục tiêu.

65
New cards

substitution

n, việc thay thế một phần hoặc toàn bộ thứ gì đó bằng một phần hoặc thứ khác.

66
New cards

substitute

v, thay thế, đổi chỗ cho một phần hoặc thứ khác.

67
New cards

substituted

adj,được thay thế hoặc thay đổi.

68
New cards

Expiration

N

69
New cards

Expire

V, còn hạn sử dụng

70
New cards

Extended

Adj, lâu dài, dài hạn