1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Exception (n)
Trường hợp ngoại lệ (người/vật không nằm trong quy tắc chung hoặc cư xử khác thường)
Out-of-town (adj)
Ở nơi khác đến (không thuộc thị trấn/thành phố sở tại)
Patron (n)
Khách hàng quen (người thường xuyên sử dụng dịch vụ của cửa hàng/nhà hàng)
Patronage (n)
Sự ủng hộ của khách hàng đối với tổ chức/doanh nghiệp
Replace (v)
Thay thế/Đổi lại món khác
Overcooked (adj)
Nấu quá chín (hoặc bị cháy)
Undercooked (adj)
Nấu chưa chín
Underdone (adj)
Tái/Chưa chín kỹ (đặc biệt là thịt, nấu trong thời gian ngắn hơn cần thiết)
Burned (adj)
Bị cháy
Under-seasoned (adj)
Nêm nếm nhạt (thiếu gia vị)
Salty (adj)
Mặn
Enclose (v)
Gửi kèm (bỏ chung vật gì đó vào cùng phong bì/bưu kiện)
Inedible (adj)
Không ăn được (do dở hoặc hỏng)
CHỦ ĐỀ: MONEY MATTERS (Vấn đề tiền tệ)
Currency exchange (np)
Quy đổi tiền tệ (quá trình đổi tiền nước này sang tiền nước khác)
Local currency (np)
Tiền tệ địa phương (loại tiền được sử dụng tại quốc gia cụ thể)
Exchange rate (np)
Tỷ giá hối đoái (tỷ lệ quy đổi giữa hai đồng tiền khác nhau)
Commission (n)
Tiền hoa hồng (khoản trả cho người bán dựa trên doanh số)
Buy back (v)
Mua lại
Make change for (v)
Đổi tiền lẻ cho ai đó
Break bills (vp)
Đổi tiền chẵn ra lẻ (đổi tờ mệnh giá lớn thành các tờ nhỏ hơn có tổng giá trị tương đương)
Traveler's check (n)
Séc du lịch (giấy tờ mua từ ngân hàng dùng thay tiền mặt khi đi du lịch nước ngoài)
Countersign (v)
Ký xác nhận lại (ký vào văn bản đã có chữ ký trước đó để làm cho nó có hiệu lực)
Serial number (n)
Số sê-ri