PROBLEMS IN DINING ROOMS

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

Exception (n)

Trường hợp ngoại lệ (người/vật không nằm trong quy tắc chung hoặc cư xử khác thường)

2
New cards

Out-of-town (adj)

Ở nơi khác đến (không thuộc thị trấn/thành phố sở tại)

3
New cards

Patron (n)

Khách hàng quen (người thường xuyên sử dụng dịch vụ của cửa hàng/nhà hàng)

4
New cards

Patronage (n)

Sự ủng hộ của khách hàng đối với tổ chức/doanh nghiệp

5
New cards

Replace (v)

Thay thế/Đổi lại món khác

6
New cards

Overcooked (adj)

Nấu quá chín (hoặc bị cháy)

7
New cards

Undercooked (adj)

Nấu chưa chín

8
New cards

Underdone (adj)

Tái/Chưa chín kỹ (đặc biệt là thịt, nấu trong thời gian ngắn hơn cần thiết)

9
New cards

Burned (adj)

Bị cháy

10
New cards

Under-seasoned (adj)

Nêm nếm nhạt (thiếu gia vị)

11
New cards

Salty (adj)

Mặn

12
New cards

Enclose (v)

Gửi kèm (bỏ chung vật gì đó vào cùng phong bì/bưu kiện)

13
New cards

Inedible (adj)

Không ăn được (do dở hoặc hỏng)

14
New cards

CHỦ ĐỀ: MONEY MATTERS (Vấn đề tiền tệ)

15
New cards

Currency exchange (np)

Quy đổi tiền tệ (quá trình đổi tiền nước này sang tiền nước khác)

16
New cards

Local currency (np)

Tiền tệ địa phương (loại tiền được sử dụng tại quốc gia cụ thể)

17
New cards

Exchange rate (np)

Tỷ giá hối đoái (tỷ lệ quy đổi giữa hai đồng tiền khác nhau)

18
New cards

Commission (n)

Tiền hoa hồng (khoản trả cho người bán dựa trên doanh số)

19
New cards

Buy back (v)

Mua lại

20
New cards

Make change for (v)

Đổi tiền lẻ cho ai đó

21
New cards

Break bills (vp)

Đổi tiền chẵn ra lẻ (đổi tờ mệnh giá lớn thành các tờ nhỏ hơn có tổng giá trị tương đương)

22
New cards

Traveler's check (n)

Séc du lịch (giấy tờ mua từ ngân hàng dùng thay tiền mặt khi đi du lịch nước ngoài)

23
New cards

Countersign (v)

Ký xác nhận lại (ký vào văn bản đã có chữ ký trước đó để làm cho nó có hiệu lực)

24
New cards

Serial number (n)

Số sê-ri