2401-2450

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

dấu vết, vết tích

흔적

2
New cards

nguyên do

터무니

3
New cards

kiệt sức, mệt mỏi

지치다

4
New cards

ba lô

배낭

5
New cards

nụ cười

미소

6
New cards

Tam giác

삼각

7
New cards

đỉnh, chóp

정상

8
New cards

thích ứng

적응하다

9
New cards

dừng chân, nghỉ chân

머물다

10
New cards

Dù sao đi nữa

아무튼

11
New cards

ấm áp, êm ái

아늑하다

12
New cards

chăn mền

담요

13
New cards

ghế dài, băng ghế

벤치

14
New cards

đeo, gùi

메다

15
New cards

túi, giỏ

주머니

16
New cards

khóa kéo

지퍼

17
New cards

chạy,được treo, được gắn

달리다

18
New cards

siêng, siêng năng

부지런하다

19
New cards

lười biếng

게으르다

20
New cards

da

가죽

21
New cards

낡다

22
New cards

ao

연못

23
New cards

sân hiên

테라스

24
New cards

tân hôn

신혼

25
New cards

bữa sáng

조식

26
New cards

bữa tối

석식

27
New cards

sự rửa mặt

세면

28
New cards

đồ dùng vệ sinh cá nhân

세면도구

29
New cards

dược thủy, nước thuốc

약수

30
New cards

bình minh

일출

31
New cards

hoàng hôn

일몰

32
New cards

tàu tham quan

유람선

33
New cards

di sản văn hóa

문화재

34
New cards

món bít tết

스테이크

35
New cards

hoàn toàn

전혀

36
New cards

salad

샐러드

37
New cards

xung quanh

주위

38
New cards

trật tự

질서

39
New cards

sự đến thăm

면회

40
New cards

biểu diễn, trình diễn

연주

41
New cards

hạ cánh

착륙하다

42
New cards

sự lưu ý, sự để ý

유의

43
New cards

điều khoản, thông tin

사항

44
New cards

bị nhốt, bị giam, bị trói buộc

갇히다

45
New cards

rán, chiên

지지다

46
New cards

cải bó xôi

시금치

47
New cards

luộc sơ, chín tái

데치다

48
New cards

trộn (món ăn)

무치다

49
New cards

diện tích

면적

50
New cards

lục địa

육지