Thẻ ghi nhớ: Từ vựng Bài 9 Minna no Nihongo | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

わかります

hiểu

2
New cards

あります

có ( sở hữu)

3
New cards

すきな

Thích

4
New cards

きらいな

Ghét

5
New cards

じょうずな

giỏi, khéo

6
New cards

へたな

kém

7
New cards

りょうり

món ăn, việc nấu ăn

8
New cards

のみもの

đồ uống

9
New cards

スポーツ

sport

10
New cards

やきゅう

bóng chày

11
New cards

ダンス

dance, nhảy, khiêu vũ

12
New cards

おんがく

âm nhạc

13
New cards

うた

song

14
New cards

ジャズ

jazz

15
New cards

コンサート

buổi hòa nhạc

16
New cards

カラオケ

karaoke

17
New cards

かぶき

1 thể loại ca kịch truyền thống

18
New cards

hội họa, tranh

19
New cards

chữ

20
New cards

かんじ

kanji, Chinese characters

21
New cards

ひらがな

Chữ hiragana

22
New cards

かたかな

Katakana

23
New cards

ローマじ

Romaji

24
New cards

こまかいおかね

tiền lẻ

25
New cards

チケット

Vé, tấm vé (ticket)

26
New cards

じかん

thời gian

27
New cards

ようじ

việc bận, công chuyện

28
New cards

やくそく

cuộc hẹn, lời hứa

29
New cards

ごしゅじん

chồng( của người khác)

30
New cards

おっと、しゅじん

(my) husband

31
New cards

おくさん

(someone else's) wife

32
New cards

つま、かない

(my) wife

33
New cards

こども

con cái, trẻ em

34
New cards

よく

tốt, rõ (chỉ mức độ)

35
New cards

だいたい

đại khái, đại thể

36
New cards

すこし

ít, một ít

37
New cards

ぜんぜん

hoàn toàn không

38
New cards

はやく

Sớm, nhanh

39
New cards

ーから

Vì -

40
New cards

どうして

Tại sao?

41
New cards

ざんねんです(ね)

Thật đáng tiếc/Buồn nhỉ

42
New cards

すみません

Xin lỗi

43
New cards

もしもし

alo

44
New cards

ああ

a (cách nói khi gặp đúng người trên điện thoại)

45
New cards

いっしょにいかがですか

Anh/Chị cùng ~ (làm cái gì đó) với chúng tôi có được không?

46
New cards

ーはちょっと

~ thì có lẽ không được rồi (từ chối gián tiếp)

47
New cards

だめですか

không được à?

48
New cards

またこんどおねがいします

xin để lần khác ( từ chối gián tiếp)

49
New cards

たくさん

nhiều

50
New cards

クラシック

nhạc cổ điển